0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc WPWDT

7.694 reviews

Hộp giảm tốc WPWDT hay còn gọi hộp số WPWDT hay hộp số giảm tốc WPWDT là một trong các loại hộp số trục vít, bánh vít được dùng phổ biến nhất. Đặc điểm của hộp số này là trục vào ngửa lên trên vì vậy sẽ giúp tiết kiệm nhiều không gian lắp đặt. 

Dưới đây là các thông tin quan trọng nhất về hộp số WPWDT

1) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWDT

Hộp giảm tốc trục vít bánh vít WPWDT hay hộp số WPWDT thông tin kỹ thuật như sau:

  • Size (model): 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175
  • Lắp lần lượt với motor: 0.5HP, 1Hp, 2Hp, 3Hp, 5Hp, 7.5Hp, 10Hp, 15Hp
  • Tỷ số truyền (ratio): 60, 50, 40, 30, 20, 10, 5
  • Tốc độ trục ra: 23 - 140 vòng/phút
  • Cốt vào: mặt bích trục vào, ngửa lên trời
  • Trục ra: cốt dương, song song với mặt đất

Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWDT

2) Ứng dụng hộp giảm tốc WPWDT

Công dụng hộp giảm tốc WPWDT thường dùng lắp cho máy nghiền gỗ, máy ép gỗ và các lĩnh vực khác như:

  • Lắp cho gầu tải, vít tải, xi măng, đá nặng
  • Làm băng tải, băng chuyền hàng hóa vật liệu
  • Dùng trong máy cán lá thép, máy cắt sắt, cần lực khỏe
  • Thiết kế máy trộn công nghiệp trộn thức ăn, nghiền cám cho gia cầm

3) Phân loại hộp giảm tốc WPWDT

a) Hộp Giảm Tốc WPWDT size 60 

Thông số hộp giảm tốc WPWDT size 60 như hình vẽ dưới đây:

  • Đường kính cốt vào: 14 mm, đường kính trục ra: 22 mm
  • Đường kính mặt bích: 160 mm
  • Chiều dài trục: 50 mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 12 mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 8 mm
  • Tổng chiều cao: 182 mm
  • Tổng chiều dài: 257 mm
  • Tổng chiều rộng: mm
  • Hộp số giảm tốc size 60 thường dùng lắp với motor mã 80

Hộp Số WPWDT size 60 

Khi lắp với motor 0.37kw 0.5Hp 4 pole tốc độ 1400 vòng kích thước như hình sau:

Hộp Số WPWDT size 60 

b) Hộp giảm tốc WPWDT size 70

Thông số hộp số WPWDT size 70 như sau:

  • Đường kính trục vào 19 mm, trục ra 28 mm
  • Đường kính mặt bích: 200 mm
  • Chiều dài trục ra: 60 mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 15 mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 10 mm
  • Tổng chiều cao: 222 mm
  • Tổng chiều dài: 305 mm
  • Hộp số giảm tốc WPWDT 70 phù hợp lắp motor mã 80 ( 0.75kw 1hp 4 pole hoặc motor 0.37kw 0.5Hp 4 pole)

Hộp giảm tốc WPWDT size 70

Thông số hộp giảm tốc WPWDT size 70 lắp motor 0.8kw 1Hp 4 pole 4 cực như sau:

Lực momen: từ 23 - 95N.m

Hộp giảm tốc WPWDT size 70

c) Hộp giảm tốc WPWDT size 80

Bản vẽ thông số hộp số WPWDT size 80 như sau:

  • Đường kính cốt vào: 24 mm, trục ra: 32 mm
  • Đường kính mặt bích: 200 mm
  • Chiều dài trục ra: 65 mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 15 mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 10 mm
  • Tổng chiều cao: 250 mm
  • Tổng chiều dài: 350 mm
  • Tỷ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50, 60
  • thường lắp motor mã 90 (1.1kw, 1.5kw tốc độ 4 pole hoặc 0.75kw 6 pole)

Hộp giảm tốc WPWDT size 80

- Khi lắp với motor 1.5kw 2Hp 4 pole 4 cực

  • Tổng chiều dài 515 mm
  • Lực momen: từ 23 - 95 N.m
  • Số vòng ra từ 23 - 150 vòng/phút

Hộp giảm tốc WPWDT size 80

- Khi lắp với motor 1.1kw 1.5Hp tốc độ 1400 - 1500 vòng/phút

  • Tổng chiều dài: 490mm
  • Khoảng cách từ tâm trục xuống mặt đất: 105mm
  • Giảm tốc độ từ 10 - 60 lần

Hộp giảm tốc WPWDT size 80

d) Hộp giảm tốc WPWDT size 100 

Thông số hình học hộp số WPWDT size 100: 

  • Đường kính cốt vào: 24 mm, trục ra: 38 mm
  • Đường kính mặt bích: 200 mm
  • Chiều dài trục: 75 mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 15 mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 10 mm
  • Tổng chiều cao: 296 mm
  • Tổng chiều dài: 410 mm
  • Hộp số giảm tốc WPWDT 100 hay dùng lắp motor mã 90 (1.5Hp, 2Hp tốc độ 4 pole hoặc 1Hp 6 pole)

Hộp giảm tốc WPWDT size 100 

- Khi lắp với motor 1.5kw 2Hp

  • Tổng chiều cao 586 mm, chiều ngang 410mm
  • Dòng ampe định mức 2.9(A)
  • Lực momen: từ 58 - 344 N.m
  • Tốc độ quay từ 150 - 25 vòng/phút

Hộp giảm tốc WPWDT size 100 

- Khi lắp với motor 1.1kw 1.5Hp

  • Tổng chiều cao 561 mm
  • Dòng ampe định mức 2.9(A)
  • Vòng bi bạc đạn cao cấp

Hộp giảm tốc WPWDT size 100 

e) Hộp giảm tốc WPWDT size 120

Bản vẽ thông số hộp số WPWDT size 120

  • Đường kính cốt vào: 28mm, trục ra: 45mm
  • Đường kính mặt bích: 250mm
  • Chiều dài trục: 85 mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 18 mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 12 mm
  • Tổng chiều cao: 362  mm
  • Tổng chiều dài: 494 mm
  • Hộp số giảm tốc WPWDT 120 Thích hợp lắp motor mã 100 (2.2kw, 3kw 4 cực 4 pole hoặc motor 1.5kw 6 pole)

Hộp giảm tốc WPWDT size 120

- Khi lắp với motor 2.2kw 3Hp tốc độ 4 pole 1400 - 1500 vòng/phút

  • Tổng chiều cao: 684mm
  • Dòng ampe định mức: 5.09(A)
  • Lực momen: từ 72-521 N.m

Hộp giảm tốc WPWDT size 120

- Khi lắp với motor 3kw 4Hp 4 pole 4 cực

  • Dòng ampe định mức: 6.78(A)
  • Tâm trục xuống mặt đất: 160mm
  • Bánh răng đồng thau, cao cấp

Hộp giảm tốc WPWDT size 120

f) Hộp giảm tốc WPWDT size 135

Hộp số WPWDT size 135 thông số kỹ thuật như hình dưới đây:

  • Đường kính cốt vào: 28 mm, cốt ra: 55 mm
  • Đường kính mặt bích: 250 mm
  • Chiều dài trục: 95mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 18 mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 12 mm
  • Tổng chiều cao: 404  mm
  • Tổng chiều dài: 559 mm
  • Hộp số giảm tốc WPWDT 135 gắn với động cơ khung vỏ mã 112 (4kw 5hp 4 pole, hoặc 2.2kw 6 pole)

Hộp giảm tốc WPWDT size 135

- Khi lắp với motor 4kw 5Hp 4 pole

  • Tổng chiều cao 744mm
  • Dòng ampe định mức: 8.8(A)
  • Lực momen: từ 112 - 690 N.m

Khi lắp với motor 4kw 5Hp 4 pole

- Khi lắp với motor 3kw 4Hp 4 cực 1400 - 1500 vòng/phút

Khi lắp với motor 4kw 5Hp 4 pole

g) Hộp giảm tốc WPWDT size 155

Thông số hộp số giảm tốc WPWDT size 155 như sau:

  • Đường kính cốt vào: 38 mm, trục ra: 60 mm
  • Đường kính mặt bích: 300 mm
  • Chiều dài trục: 110 mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 21mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 12 mm
  • Tổng chiều cao: 494 mm
  • Tổng chiều dài: 605 mm
  • Hộp giảm tốc WPWDT size 155 thường dùng lắp motor mã 132 ( 5.5kw 7.5kw 4 pole hoặc 3.7kw 6 pole)

Hộp số WPWDT size 155

- Khi lắp với motor 5.5kw 7.5Hp

  • Tổng chiều cao 883 mm
  • Dòng điện ampe full tải: 11.7(A)
  • Lực momen: từ 145-1260 N.m

Khi lắp với motor 5.5kw 7.5Hp

h) Hộp giảm tốc WPWDT size 175

Bản vẽ thông số hộp số WPWDT size 175 như hình dưới đây:

  • Đường kính cốt vào: 38mm. Đường kính cốt ra: 65mm
  • Đường kính mặt bích: 300mm
  • Chiều dài trục: 110 mm
  • Đường kính lỗ chân đế: 21 mm
  • Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 12 mm
  • Tổng chiều cao: 524 mm
  • Tổng chiều dài: 675 mm
  • Tổng chiều rộng: 310 mm
  • Hộp số giảm tốc WPWDT size 175 thích hợp lắp motor khung vỏ mã 132

Hộp số WPWDT size 175

- Khi lắp với motor 7.5kw 10Hp

  • Tổng chiều cao 952 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 240mm
  • Lực momen: từ 210-1450 N.m

Hộp số WPWDT size 175

- Khi lắp với motor 5.5kw 7.5Hp

Hộp số WPWDT size 175

4) Xuất xứ hộp giảm tốc WPWDT

Hộp giảm tốc WPWDT được sản xuất tại các quốc gia Trung Quốc (Giang Tô, Bắc Kinh, Thượng Hải), Thái Lan, Nhật Bản, Đài Loan.

Ở Việt Nam có TP HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Bình Dương, Đà Nẵng là nơi cung cấp nhiều loại hộp giảm tốc trục vít.

5) Địa chỉ mua hộp giảm tốc WPWDT

Địa chỉ bán hộp giảm tốc WPWDT tại ba miền Bắc - Trung - Nam đầy đủ các kích cỡ:

  • Miền Nam: 163 quốc lộ 1A, phường Bình Hưng Hoà, Bình Tân, TP HCM
  • Miền Bắc:  
    • 1033 đường Nguyễn Văn Linh, An Đồng, An Dương, TP Hải Phòng.
    • Số 283, Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, cạnh Hồ Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
  • Miền Trung: 398 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê, Đà Nẵng.

Quý khách cần mua hộp giảm tốc WPWDT hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0901460163