Hộp giảm tốc WPWDS còn gọi là hộp số WPWDS là một trong các loại hộp số trục vít, bánh vít được dùng phổ biến nhất. Sau đây là những thông tin hữu ích nhất về hộp giảm tốc WPWDS
Nội dung
- 1) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWDS
- 2) Ứng dụng hộp giảm tốc WPWDS
- 3) Phân loại hộp giảm tốc WPWDS
- a) Hộp giảm tốc WPWDS size 60, trục vào 14mm, trục ra 22mm
- b) Hộp giảm tốc WPWDS size 70, trục vào 19mm, trục ra 28mm
- c) Hộp giảm tốc WPWDS size 80, trục vào 24mm, trục ra 32mm
- d) Hộp giảm tốc WPWDS size 100, trục vào 24mm, trục ra 38mm
- e) Hộp giảm tốc WPWDS size 120, trục vào 28mm, trục ra 45mm
- f) Hộp giảm tốc WPWDS size 135, trục vào 28mm, trục ra 55mm
- g) Hộp giảm tốc WPWDS size 155, trục vào 38mm, trục ra 60mm
- h) Hộp giảm tốc WPWDS size 175, trục vào 38mm, trục ra 65mm
- i) Hộp giảm tốc WPWDS size 200, trục vào 42mm, trục ra 70mm
1) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWDS
Hộp giảm tốc trục vít bánh vít WPWDS hay hộp số WPWDS thông tin kỹ thuật như sau:
- Ratio: 60, 50, 40, 30, 25, 20, 15, 10
- Size (model): 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175, 200
- Lắp lần lượt với motor: 0.37kw, .75kw, 1.1kw, 1.5kw, 2.2kw, 3kw, 3.7 4kw, 5.5kw, 7.5k, 11kw

2) Ứng dụng hộp giảm tốc WPWDS
- Hộp giảm tốc WPWDS thường được dùng lắp cho gầu tải, vít tải, xi măng, đá nặng
- Làm máy nghiền gỗ, máy ép gỗ và các lĩnh vực khác như:
- Dùng trong máy cán lá thép, máy cắt sắt, cần lực khỏe
- Thiết kế máy trộn công nghiệp trộn thức ăn, nghiền cám cho gia cầm
- Làm băng tải, băng chuyền hàng hóa vật liệu
3) Phân loại hộp giảm tốc WPWDS
a) Hộp giảm tốc WPWDS size 60, trục vào 14mm, trục ra 22mm
- Đường kính mặt bích: 160mm
- Đường kính lỗ chân đế: 12mm
- Tổng chiều cao: 247mm
- Tổng chiều dài: 150mm
- Tổng chiều rộng: 130mm
- Đường kính cốt vào: 14mm, rãnh cavet: 5mm
- Đường kính trục ra: 22mm, rãnh cavet: 7mm
- Hộp số giảm tốc size 60 thường dùng lắp với motor mã 80( 0.37kw 4 pole)

Hộp số WPWDS size 60 khi lắp với motor 0.37kw 0.5Hp 4 pole 4 cực
- Tổng ngang: 383.5mm
- Ratio: 1/10 - 1/60

b) Hộp giảm tốc WPWDS size 70, trục vào 19mm, trục ra 28mm
- Đường kính mặt bích: 200mm
- Đường kính lỗ chân đế: 15mm
- Tổng chiều cao: 320mm
- Tổng chiều dài: 190mm
- Tổng chiều rộng: 150mm
- Đường kính cốt vào: 19mm, rãnh cavet: 6mm
- Đường kính trục ra: 28mm, rãnh cavet: 7mm
- Hộp số giảm tốc WPWDS size 70 phù hợp lắp motor mã 80( 0.75kw 1hp 4 pole hoặc motor 0.37kw 0.5Hp 4 pole)

Thông số hộp giảm tốc WPWDS size 70 lắp motor 0.8kw 1Hp 4 pole 4 cực như sau:
- Tông ngang: 457mm
- Tốc độ quay của motor: 140 - 23 vòng phút

c) Hộp giảm tốc WPWDS size 80, trục vào 24mm, trục ra 32mm
- Đường kính mặt bích: 200mm
- Đường kính lỗ chân đế: 15mm
- Tổng chiều cao: 355mm
- Tổng chiều dài: 220mm
- Tổng chiều rộng: 170mm
- Đường kính cốt vào: 24mm, rãnh cavet: 8mm
- Đường kính trục ra: 32mm, rãnh cavet: 10mm
- Hộp số WPWDS size 80 lắp motor mã 90( 1.5kw 1.1kw tốc độ 4 pole hoặc 0.75kw 6 pole)

Hộp số WPWDS size 80 khi lắp với motor 1.5kw 2Hp 4 pole 4 cực
- Tổng ngang: 515mm
- Tỷ số truyền: 1/10 - 1/60

Hộp số WPWDS size 80 khi lắp với motor 1.1kw 1.5Hp 4 pole 4 cực
- Tổng ngang: 490mm
- Tỷ số truyền: 1/60 - 1/10

d) Hộp giảm tốc WPWDS size 100, trục vào 24mm, trục ra 38mm
- Đường kính mặt bích: 200mm
- Đường kính lỗ chân đế: 15mm
- Tổng chiều cao: 430mm
- Tổng chiều dài: 270mm
- Tổng chiều rộng: 190mm
- Đường kính cốt vào: 24mm, rãnh cavet: 8mm
- Đường kính trục ra: 38mm, rãnh cavet: 10mm
- Hộp số WPWDS size 100 hay dùng lắp motor mã 90( 2Hp 1.5Hp tốc độ 4 pole hoặc 1Hp 6 pole)

- Hộp số giảm tốc WPWDS size 100 khi lắp với motor 1.5kw 2Hp
- Tổng ngang: 570mm
- Tổng cao: 430mm

Hộp số WPWDS size 100 khi lắp với motor 1.1kw 1.5Hp
- Tổng ngang: 545mm
- Tốc độ: 140 - 23 vòng phút

e) Hộp giảm tốc WPWDS size 120, trục vào 28mm, trục ra 45mm
- Đường kính mặt bích: 250mm
- Đường kính lỗ chân đế: 18mm
- Tổng chiều cao: 480mm
- Tổng chiều dài: 320mm
- Tổng chiều rộng: 230mm
- Đường kính cốt vào: 28mm, rãnh cavet: 8mm
- Đường kính trục ra: 45mm, rãnh cavet: 12mm
- Hộp số WPWDS size 120 phù hợp lắp motor mã 100(2.2kw, 3kw 4 cực 4 pole hoặc motor 1.5kw 6 pole)

Hộp số giảm tốc WPWDS size 120 khi lắp với motor 2.2kw 3Hp tốc độ 4 pole 1400 - 1500 vòng/phút
- Tổng ngang: 655mm
- Tốc độ trục ra: 140 - 25 vòng phút

- Hộp số giảm tốc WPWDS size 120 khi lắp với motor 3kw 4Hp 4 pole 4 cực
- Tổng ngang: 655mm
- Ratio: 60, 50, 40, 30, 25, 20,15,10

f) Hộp giảm tốc WPWDS size 135, trục vào 28mm, trục ra 55mm
- Đường kính mặt bích: 250mm
- Đường kính lỗ chân đế: 18mm
- Tổng chiều cao: 540mm
- Tổng chiều dài: 350mm
- Tổng chiều rộng: 250mm
- Đường kính cốt vào: 28mm, rãnh cavet: 8mm
- Đường kính trục ra: 16mm, rãnh cavet: 55mm
- Hộp số giảm tốc WPWDS size 135 gắn với motor mã 112 và mã 100(4kw 3.7kw 5hp, 3kw 4hp 4 pole, hoặc 2.2kw 6 pole)

- Hộp số WPWDS size 135 khi lắp với motor 4kw 3.7kw 5Hp 4 pole
- Tổng ngang: 715m
- Tổng cao: 540mm

- Hộp số giảm tốc WPWDS size 135 khi lắp với motor 4kw 3.7kw 5Hp 4 pole
- Tổng ngang: 697mm
- Tốc độ trục ra: 145 - 25 vòng phút

g) Hộp giảm tốc WPWDS size 155, trục vào 38mm, trục ra 60mm
- Đường kính mặt bích: 300mm
- Đường kính lỗ chân đế: 21mm
- Tổng chiều cao: 542mm
- Tổng chiều dài: 380mm
- Tổng chiều rộng: 280mm
- Đường kính cốt vào: 38mm, rãnh cavet: 10mm
- Đường kính trục ra: 60mm, rãnh cavet: 18mm
- Hộp số WPWDS size 155 thường dùng lắp motor mã 132 ( 5.5kw 7.5kw 4 pole hoặc 3.7kw 6 pole)

- Hộp số WPWDS size 155 khi lắp với motot 5.5kw 7.5hp
- Tổng ngang: 837mm
- Tổng cao: 543mm

- Hộp số WPWDS size 155 khi lắp với motor 7.5kw 10hp
- Tổng ngang: 876mm
- Tỷ số truyền: 1/60 - 1/10

h) Hộp giảm tốc WPWDS size 175, trục vào 38mm, trục ra 65mm
- Đường kính mặt bích: 300mm
- Đường kính lỗ chân đế: 21mm
- Tổng chiều cao: 608mm
- Tổng chiều dài: 410mm
- Tổng chiều rộng: 310mm
- Đường kính cốt vào: 38mm, rãnh cavet: 10mm
- Đường kính trục ra: 65mm, rãnh cavet: 18mm
- Hộp số giảm WPWDS size 175 thích hợp lắp motor khung vỏ mã 132( 5.5kw 7.5kw 4 pole)

- Hộp số WPWDS size 175 khi lắp với motor 5.5kw 7.5hp
- Tổng ngang: 870mm
- Tổng cao: 608mm

- Hộp số giảm tốc WPWDS size 175 khi lắp với motor 7.5kw 10hp
- Tổng ngang: 909mm
- Ratio: 1/10, 1/20, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60

i) Hộp giảm tốc WPWDS size 200, trục vào 42mm, trục ra 70mm
- Đường kính mặt bích: 350mm
- Đường kính lỗ chân đế: 24mm
- Tổng chiều cao: 670mm
- Tổng chiều dài: 445mm
- Tổng chiều rộng: 355mm
- Đường kính cốt vào: 42mm, rãnh cavet: 12mm
- Đường kính trục ra: 70mm, rãnh cavet: 22mm
- Hộp số giảm WPWDS size 200 thích hợp lắp motor khung vỏ mã 160( 11kw 4 pole hoặc 7.5kw 6 pole)

Hộp số giảm tốc WPWDS size 200 khi lắp với motor 11kw 15hp
- Tổng ngang: 1046mm
- Tốc độ trục ra: 22 - 140 vòng phút
