Hộp giảm tốc WPDKA còn gọi là hộp giảm tốc WPWDKA cốt âm là một trong các loại hộp giảm tốc trục vít thông dụng có đặc điểm với trục ra cốt âm, trục vào vuông góc so với trục ra.
Sau đây là các thông tin hữu ích nhất về hộp số WPDKA
1) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPDKA
Hộp giảm tốc trục vít bánh vít WPDKA hay hộp số WPDKA thông tin kỹ thuật như sau:
- Size (model): 50, 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175
- Lắp với motor phổ biến nhất: 1Hp, 2Hp, 3Hp, 5Hp, 7.5Hp, 10Hp, 15Hp
- Trục ra: trục rỗng, vuông góc trục vào
- Ratio: 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
2) Phân loại hộp giảm tốc WPDKA
a) Hộp giảm tốc WPDKA size 60
Bản vẽ thông số hộp số WPWDKA size 60 thích hợp lắp motor mã 80
- Đường kính cốt vào: 14mm, đường kính trục ra âm: 25mm
- Đường kính mặt bích: 160mm
- Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 8mm
- Tổng chiều cao: 213mm
- Tổng chiều dài: 167mm
- Tổng ngang: 130mm
- Hộp giảm tốc WPDKA size 60 phù hợp lắp motor mã 71( 0.37kw 0.5Hp 4 pole)

b) Hộp giảm tốc WPWDKA size 70
b1) Hộp giảm tốc WPWDKA size 70, lắp motor mã 71
- Đường kính cốt vào: 14mm, đường kính trục ra âm: 30mm
- Đường kính mặt bích: 160mm
- Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 8mm
- Tổng chiều cao: 251mm
- Tổng chiều dài: 200mm
- Tổng ngang: 150mm
- Hộp giảm tốc WPWDKA size 70 phù hợp lắp motor mã 71 ( 0.37kw 0.5hp 4 pole)

b2) Hộp giảm tốc WPWDKA size 70 , lắp motor mã 80
- Đường kính cốt vào: 19mm, đường kính trục ra âm: 30mm
- Đường kính mặt bích: 200mm
- Tổng chiều cao: 251mm
- Tổng chiều dài hộp số: 202mm
- Tổng ngang: 150mm
- Hộp số WPWDKA 70 phù hợp lắp motor mã 80 ( 0.75kw 0.8kw 1hp 4 pole)

Khi lắp hộp số WPWDKA 70 với motor 0.75kw 1Hp kích thước như hình sau:

c) Hộp giảm tốc WPWDKA size 70
c1) Hộp giảm tốc WPWDKA size 70, lắp motor mã 80
- Đường kính cốt vào: 19mm , đường kính trục ra âm: 35mm
- Đường kính mặt bích: 200mm
- Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 10mm
- Tổng chiều cao: 286mm
- Tổng chiều dài: 225mm
- Tổng ngang: 170mm
- Hộp số WPDKA size 80 phù hợp lắp motor mã 80( 0.75kw 1hp 4 pole hoặc motor 0.37kw 0.5Hp 4 pole)
c2) Hộp giảm tốc WPWDKA size 80, lắp motor mã 90
- Đường kính cốt vào: 24mm , đường kính trục ra âm: 35mm
- Đường kính mặt bích: 200mm
- Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 10mm
- Tổng chiều cao: 286mm
- Tổng chiều dài: 225mm
- Tổng ngang: 170mm
- Hộp số WPDKA size 80 phù hợp lắp motor mã 90 (1.5kw, 1.1kw tốc độ 4 pole hoặc 0.75kw 6 pole)

d) Hộp giảm tốc WPWDKA size 100
- Đường kính cốt vào: 24mm, đường kính trục ra âm: 40mm
- Đường kính mặt bích: 200mm
- Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 10mm
- Tổng chiều cao: 350mm
- Tổng chiều dài: 280mm
- Tổng ngang: 190mm
- Hộp số WPWDKA size 100 thường lắp motor mã 90 (1.5kw, 1.1kw tốc độ 4 pole hoặc 0.75kw 6 pole)

e) Hộp giảm tốc WPWDKA size 120
- Đường kính cốt vào: 28mm ,đường kính trục ra âm: 45mm
- Đường kính mặt bích: 250mm
- Đường kính lỗ bắt vít trên mặt bích: 12mm
- Chiều cao hộp số: 420mm
- Tổng chiều dài: 330mm
- Tổng ngang: 230mm
- Hộp số WPDKA size 120 thích hợp lắp mô tơ mã 100(2.2kw, 3kw 4 cực 4 pole hoặc mô tơ 1.5kw 6 pole)
