Động cơ điện Mitsubishi còn gọi là motor điện Mitsubishi hay motor Mitsubishi, là hãng mô tơ lớn, lâu đời nhất nhì Nhật Bản. Động cơ Mitsubishi có tính năng tiết kiệm điện, hiệu suất làm việc cao, ít sinh nhiệt. Rotor và stator của Dong co dien Mitsubishi thường là loại tôn cao cấp.
Nội dung
- 1) Giới thiệu về động cơ điện Mitsubishi
- 2) Ứng dụng động cơ điện Mitsubishi
- 3) Ưu điểm động cơ điện Mitsubishi
- 4) Nhược điểm động cơ điện Mitsubishi
- 5) Cấu tạo động cơ điện mitsubishi
- 6) Thông số kỹ thuật động cơ điện mitsubishi
- 7) Phân loại các dòng động cơ điện Mitsubishi phổ biến
- 8) Bảng giá động cơ điện Mitsubishi
- 9) Cách lựa chọn động cơ điện Mitsubishi
1) Giới thiệu về động cơ điện Mitsubishi
2) Ứng dụng động cơ điện Mitsubishi
Động cơ điện Mitsubishi có rất nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp như sản xuất sản phẩm từ nhựa, cao su, sản xuất thép, dầu khí, năng lượng, vật liệu xây dựng, nông nghiệp, thực phẩm,...
- Các thiết bị gia dụng như máy giặt, tủ lạnh, máy lạnh, quạt, máy bơm,...
- Ứng dụng trong tàu thủy, tàu container, tàu khách, tàu chở hàng,...
- Sử dụng trong các thiết bị y tế như máy chụp cắt, máy siêu âm và các thiết bị y tế khác.
Tóm lại, động cơ điện Mitsubishi được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và được đánh giá cao về độ bền bỉ, hiệu suất và tính năng ưu việt.
3) Ưu điểm động cơ điện Mitsubishi
Động cơ điện Mitsubishi có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:
- Thiết kế hiện đại và đẹp mắt, phù hợp với nhiều loại ứng dụng trong các ngành công nghiệp.
- Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt.
- Công suất đa dạng từ nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau.
- Tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.
- Hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc an toàn.
- Đứng top đầu về khả năng vận hành bền bỉ, được sản xuất với chất lượng cao, có độ bền cao, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định trong nhiều năm.
- Động cơ điện Mitsubishi có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:
- Một số model động cơ điện Mitsubishi có thiết kế dư tải giúp bảo vệ động cơ khi quá tải hoặc quá nhiệt.
- Lõi rotor được sản xuất bằng chất liệu cao cấp, đảm bảo chất lượng cao
- Hộp số giảm tốc của động cơ điện Mitsubishi được thiết kế tinh xảo, có rất nhiều mỡ làm mát và có tuổi thọ cao.
4) Nhược điểm động cơ điện Mitsubishi
Mặc dù động cơ điện Mitsubishi có nhiều ưu điểm như đã đề cập ở trên, tuy nhiên cũng có một số nhược điểm cần lưu ý, bao gồm:
- Vỏ của loại động cơ điện công suất nhỏ không có cánh tỏa nhiệt. Điều này có thể gây ra hiện tượng quá nhiệt khi hoạt động trong thời gian dài, làm giảm tuổi thọ.
- Đa số sản phẩm tại Việt Nam là hàng đã qua sử dụng, có giá thành rẻ hơn nhưng cần nhiều kinh nghiệm để chọn được sản phẩm chất lượng
- Đòi hỏi nhiều kinh nghiệm để vận hành sửa chữa. Các bộ phận thay thế của động cơ điện Mitsubishi có giá cao và không phải lúc nào cũng dễ tìm kiếm trên thị trường.
- Hộp cực điện từ chất liệu thép chưa dày, dễ bị móp khi va đập.
- Giá thành của sản phẩm mới cao hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
5) Cấu tạo động cơ điện mitsubishi
Cấu tạo của động cơ điện Mitsubishi bao gồm các bộ phận chính sau:
- Vỏ động cơ: Vỏ động cơ được làm bằng thép hoặc nhôm, có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi các tác động bên ngoài.
- Rotor: Rotor là bộ phận quay của động cơ điện, được làm bằng nhôm hoặc đồng.
- Stator: Stator là bộ phận cố định của động cơ điện, được làm bằng thép.
- Các cuộn dây stator: Các cuộn dây stator là các cuộn dây điện được đặt bên trong stator. Khi dòng điện chạy qua các cuộn dây stator, chúng sẽ tạo ra một từ trường quay.
- Các cuộn dây rotor: Các cuộn dây rotor là các cuộn dây điện được đặt bên trong rotor. Khi từ trường quay của stator tác động lên các cuộn dây rotor, chúng sẽ tạo ra một lực điện từ làm cho rotor quay.
- Bánh răng: Bánh răng là bộ phận truyền động của động cơ điện, được sử dụng để truyền chuyển động từ rotor đến các thiết bị khác.
- Bộ phận làm mát: Bộ phận làm mát là bộ phận giúp động cơ điện không bị quá nhiệt, thường được làm bằng quạt hoặc cánh tản nhiệt.
6) Thông số kỹ thuật động cơ điện mitsubishi
Dưới đây là thông số kỹ thuật của động cơ điện Mitsubishi:
- Công suất: Động cơ điện Mitsubishi có công suất từ 0,12 kW đến 300 kW.
- Điện áp: Động cơ điện Mitsubishi có điện áp từ 110 V đến 600 V.
- Tốc độ: Động cơ điện Mitsubishi có tốc độ từ 1.000 vòng/phút đến 3.600 vòng/phút.
- Tỷ số giảm tốc: Động cơ điện Mitsubishi có tỷ số giảm tốc từ 1:1 đến 1:100.
- Cấp bảo vệ: Động cơ điện Mitsubishi có cấp bảo vệ IP20 đến IP55.
- Chất liệu: Động cơ điện Mitsubishi được làm từ các vật liệu chất lượng cao, bao gồm thép, đồng và nhôm.
- Bảo hành: Động cơ điện Mitsubishi được bảo hành trong thời gian từ 1 đến 5 năm.
7) Phân loại các dòng động cơ điện Mitsubishi phổ biến
Các dòng động cơ điện Mitsubishi có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
a) Phân loại động cơ điện Mitsubishi theo loại động cơ
- Động cơ điện Mitsubishi 1 pha (220v, 110v)
- Động cơ điện Mitsubishi 3 pha (điện xoay chiều 380v, 400v, 415v, 420v, 460v)
b) Phân loại động cơ điện Mitsubishi theo cách thiết kế
- Động cơ điện Mitsubishi chân đế
- Động cơ điện Mitsubishi mặt bích
- Motor Mitsubishi giảm tốc tải nặng
- Motor Mitsubishi giảm tốc mini
- Motor Mitsubishi giảm tốc cyclo
- Motor Mitsubishi giảm tốc
c) Phân loại động cơ điện Mitsubishi theo cực điện và tốc độ motor
- Động cơ điện Mitsubishi 2 cực (2 Pole)
- Động cơ điện Mitsubishi 4 cực (4 Pole)
- Động cơ điện Mitsubishi 6 cực (6 Pole)
- Động cơ điện Mitsubishi 8 cực (8 Pole)
d) Phân loại động cơ điện Mitsubishi theo ứng dụng
- Động cơ điện Mitsubishi gia đình
- Động cơ điện Mitsubishi công nghiệp
8) Bảng giá động cơ điện Mitsubishi
- Giá động cơ điện Mitsubishi 0.75kw 1HP: ~ 2.500.000 - 3.300.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 1.5kw 2HP: ~ 3.000.000 - 4.500.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 2.2kw 3HP: ~ 3.700.000 - 5.700.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 3.7kw - 4kw 5.5HP: ~ 4.900.000 - 7.900.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 5.5kw 7.5HP: ~ 7.200.000 - 9.500.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 7.5kw 10HP: ~ 7.800.000 - 12.400.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 11kw 15HP: ~ 11.800.000 - 17.500.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 15kw 20HP: ~ 13.500.000 - 21.400.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 18.5kw 25HP: ~ 17.100.000 - 26.000.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 22kw 30HP: ~ 22.000.000 - 33.200.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 30kw 40HP: ~ 26.800.000 - 42.500.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 37kw 50HP: ~ 31.200.000 - 49.200.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 45kw 60HP: ~ 44.400.000 - 60.700.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 55kw 75HP: ~ 50.900.000 - 72.300.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 75kw 100HP: ~ 64.400.000 - 118.600.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 90kw 125HP: ~ 76.600.000 - 123.200.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 110kw 150HP: ~ 117.000.000 - 162.900.000 VND
- Giá động cơ điện Mitsubishi 132kw 180HP: 111.800.000 - 147.100.000 VND
9) Cách lựa chọn động cơ điện Mitsubishi
Khi lựa chọn động cơ điện Mitsubishi, bạn cần lưu ý đến các yếu tố sau:
- Công suất: Động cơ điện cần có công suất phù hợp với tải trọng của thiết bị mà nó sẽ truyền động.
- Điện áp: Động cơ điện cần có điện áp phù hợp với hệ thống điện của bạn.
- Tốc độ: Động cơ điện cần có tốc độ phù hợp với nhu cầu của thiết bị mà nó sẽ truyền động.
- Tỷ số giảm tốc: Nếu cần, động cơ điện cần có tỷ số giảm tốc phù hợp với tải trọng của thiết bị mà nó sẽ truyền động.
- Cấp bảo vệ: Động cơ điện cần có cấp bảo vệ phù hợp với môi trường mà nó sẽ hoạt động.
- Chất liệu: Động cơ điện cần được làm từ các vật liệu phù hợp với tải trọng và môi trường mà nó sẽ hoạt động.
- Bảo hành: Động cơ điện cần có chế độ bảo hành phù hợp.
Ngoài ra còn có các mẫu motor điện 3 pha công suất thông dụng khác bán chạy nhất Việt Nam tại đây:
- Motor Chân Đế
- Motor ZD
- Motor 3 Pha 220v
- Motor Điện 3 Pha 0.34hp 0.25kw
- Motor Điện 3 Pha 0.5hp 0.37kw
- Motor Điện 3 Pha 1hp 0.75kw
- Motor Điện 3 Pha 1.5hp 1.1kw
- Motor Điện 3 Pha 0.75hp 0.55kw
- Motor Điện 3 Pha 3hp 2.2kw
- Motor Điện 3 Pha 4hp 3kw
- Motor Điện 3 Pha 5hp 4kw
- Motor Điện 3 Pha 7.5hp 5.5kw
- Motor Điện 3 Pha 2hp 1.5kw
- Motor Điện 3 Pha 15hp 11kw
- Motor Điện 3 Pha 20hp 15kw
- Motor Điện 3 Pha 25hp 18.5kw
- Motor Điện 3 Pha 30hp 22kw
- Motor Điện 3 Pha 40hp 30kw
- Motor Điện 3 Pha 50hp 37kw
- Motor Điện 3 Pha 60hp 45kw
- Motor Điện 3 Pha 75hp 55kw
- Động Cơ Điện Parma
- Động Cơ Điện Teco
- Động Cơ Điện ABB
- Động Cơ Điện Siemens
- Động Cơ Điện Hitachi
- Motor Điện 3 Pha 10hp 7.5kw
- Motor Phòng Nổ