0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc WPWKS

9.833 reviews

Hộp giảm tốc WPWKS còn gọi là hộp giảm tốc WPKS

Sau đây là các thông tin hữu ích nhất về hộp giảm tốc WPWKS

1) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWKS

Hộp giảm tốc trục vít bánh vít  WPWKS hay hộp số WPKS có tư liệu kỹ thuật như sau:

  • Tỷ số truyền (ratio): 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
  • Trục ra vuông góc với trục vào
  • Tốc độ trục ra: 23 - 146 vòng/phút( rpm)
  • Size (model): 60, 70, 80, 100, 120
  • Lắp lần lượt với motor: 0.5HP, 1Hp, 2Hp, 3Hp, 5Hp, 7.5Hp

Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWKS

2) Phân loại hộp giảm tốc WPWKS

a) Hộp giảm tốc WPWKS size 60, trục vào 15mm, trục ra 25mm

  • Đường kính trục vào: 15mm
  • Đường kính trục ra âm: 25mm
  • Tổng cao: 195mm
  • Tổng dài: 198mm
  • Tổng ngang: 130mm
  • Hộp giảm tốc WPKS size 60 phù hợp lắp động cơ mã 71 ( 0.37kw 0.5hp 4 pole)

Hộp giảm tốc size 60 WPWKS

b) Hộp giảm tốc WPKS size 70, trục vào 18mm, trục ra 30mm

  • Đường kính trục vào: 18mm
  • Đường kính trục ra âm: 30mm
  • Tổng cao: 233mm
  • Tổng dài: 231mm
  • Tổng ngang: 150mm
  • Hộp số WPKS size 70 phù hợp lắp động cơ mã 80( 0.75kw 1hp 4 pole hoặc motor 0.37kw 0.5Hp 4 pole)

Hộp giảm tốc size 70 WPWKS

* Video Hộp Giảm Tốc WPWKS Trục Ra Cốt Âm:

c) Hộp giảm tốc WPKS size 80, trục vào 22mm, trục ra 35mm

  • Đường kính trục vào: 22mm
  • Đường kính trục ra âm: 35mm
  • Tổng cao: 268mm
  • Tổng dài: 261mm
  • Tổng ngang: 170mm
  • Hộp số WPWKS size 80 thường lắp motor mã 90 (1.5kw, 1.1kw tốc độ 4 pole hoặc 0.75kw 6 pole)

Hộp giảm tốc size 80 WPWKS

d) Hộp giảm tốc WPWKS size 100, trục vào 25mm, trục ra 40mm

  • Đường kính trục vào: 25mm
  • Đường kính trục ra âm: 40mm
  • Tổng cao: 330mm
  • Tổng dài: 322mm
  • Tổng ngang: 190mm
  • Hộp số giảm tốc WPKS size 100 hay dùng lắp motor mã 90( 1.5kw 2Hp tốc độ 4 pole hoặc 1Hp 6 pole)

Hộp giảm tốc size 100 WPWKS

e) Hộp giảm tốc WPKS size 120, trục vào 30mm, trục ra 45mm

  • Đường kính trục vào: 30mm
  • Đường kính trục ra âm: 45mm
  • Tổng cao: 395mm
  • Tổng dài: 371mm
  • Tổng ngang: 230mm
  • Hộp số WPWKS size 120 thích hợp lắp motor mã 100(2.2kw, 3kw 4 cực 4 pole hoặc motor 1.5kw 6 pole)

Hộp giảm tốc size 120 WPWKS

f) Hộp giảm tốc WPKS size 135, trục vào 35mm, trục ra 60mm

  • Đường kính trục vào: 35mm
  • Đường kính trục ra âm: 60mm
  • Tổng cao: 455mm
  • Tổng dài: 422mm
  • Tổng ngang: 250mm
  • Hộp số WPWKS size 135 thích hợp lắp motor mã 100(2.2kw, 3kw 4 cực 4 pole hoặc motor 1.5kw 6 pole) và mã 112( 4kw 4 pole hoặc 2.2kw 6 pole)

Hộp giảm tốc WPKS size 135, trục vào 35mm, trục ra 60mm

g) Hộp giảm tốc WPKS size 155, trục vào 40mm, trục ra 70mm

  • Đường kính trục vào: 40mm
  • Đường kính trục ra âm: 70mm
  • Tổng cao: 493mm
  • Tổng dài: 497mm
  • Tổng ngang: 280mm
  • Hộp số WPWKS size 155 thích hợp lắp motor mã 132( 5.5kw, 7.5kw 4 pole hoặc 4kw 6 pole)

Hộp giảm tốc WPKS size 155, trục vào 40mm, trục ra 70mm