0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Hộp Số Điều Chỉnh Tốc Độ

9.601 reviews

Hộp số điều chỉnh tốc độ còn gọi là Hộp điều tốc mô tơ, gồm loại 1 cấp giảm tốc độ từ  1.4 tới 7 lần và loại 2 cấp giảm tốc độ từ 7 tới 35 lần. Mời quý vị xem thông tin chi tiết như sau:

1) Ứng dụng Hộp số điều chỉnh tốc độ

  • Chỉnh tốc độ motor trong băng chuyền làm khẩu trang, cắt vải, dệt áo
  • Biến đổi tốc độ băng tải, làm thực phẩm, ví dụ đóng gói mỳ, phở, bánh đa
  • Điều chỉnh nhịp độ làm việc trong các máy sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, gốm sứ
  • Đánh bắt ngư sản, hải sản trên biển, sông, hồ ví dụ: chỉnh tốc độ kéo lưới

2) Ưu điểm Hộp số điều chỉnh tốc độ

 Hộp giảm tốc chỉnh tốc độ có những ưu điểm sau: 

  • Không giảm lực momen
  • Độ bền cao, không giật điện,
  • Không sợ sinh nhiệt như motor dùng biến tần khi tốc độ quá chậm
  • Dễ lắp đặt, dễ chỉnh tốc độ với với mọi người ko chuyên kỹ thuật

3) Phân loại Hộp số điều chỉnh tốc độ

3a) Hộp điều tốc mô tơ mặt bích – motor 0.37kw

  • Đường kính bích vào: 160mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 12mm
  • Đường kính trục vào: 14mm
  • Tổng cao: 218mm
  • Tổng ngang: 220mm
  • Tổng dài: 140mm
  • Hộp giảm tốc điều chỉnh tốc độ  motor mặt bích UDL MB 04 B5  phù hợp lắp động cơ mã 71 ( 0.37kw 0.5hp 4 pole)

Hộp điều tốc mô tơ mặt bích – motor 0.37kw

3b) Hộp số điều chỉnh tốc độ mô tơ mặt bích – motor 0.75kw

  • Đường kính bích vào: 200mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 12mm
  • Đường kính trục vào: 19mm
  • Tổng cao: 255mm
  • Tổng ngang: 230mm
  • Tổng dài: 180mm
  • Hộp điều tốc motor mặt bích UDL MB 07 B5  phù hợp lắp động cơ mã 80 ( 0.75kw 1hp 4 pole)

Hộp điều tốc mô tơ mặt bích – motor 0.75kw

3c) Hộp số điều chỉnh tốc độ mô tơ mặt bích – motor 1.5kw 1.1kw

  • Đường kính bích vào: 200mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 12mm
  • Đường kính trục vào: 24mm
  • Tổng cao: 273mm
  • Tổng ngang: 270mm
  • Tổng dài: 223mm
  • Hộp điều tốc motor mặt bích UDL MB 15 B5  phù hợp lắp động cơ mã 90( 1.5kw, 1.1kw tốc độ 4 pole)

Hộp điều tốc mô tơ mặt bích – motor 1.5kw 1.1kw

3d) Hộp số điều chỉnh tốc độ mô tơ mặt bích – motor 2.2kw 3kw 

  • Đường kính bích vào: 250mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 15mm
  • Đường kính trục vào: 28mm
  • Tổng cao: 345mm
  • Tổng ngang: 340mm
  • Tổng dài: 268mm
  • Hộp điều tốc motor mặt bích UDL MB 40 B5  phù hợp lắp động cơ mã 100( 2.2kw, 3kw 4 cực 4 pole)

Hộp điều tốc mô tơ mặt bích – motor 1.5kw 1.1kw

3e) Hộp số điều chỉnh tốc độ mô tơ mặt bích – motor 4kw

  • Đường kính bích vào: 250mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 15mm
  • Đường kính trục vào: 28mm
  • Tổng cao: 345mm
  • Tổng ngang: 292mm
  • Tổng dài: 217mm
  • Hộp điều tốc motor mặt bích UDL MB 40 B5  phù hợp lắp động cơ mã 112( 4kw 3.7kw 4 cực 4 pole)

Hộp điều tốc mô tơ mặt bích – motor 4kw

3f) Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 0.37kw

  • Đường kính trục vào: 14mm
  • Đường kính bích vào: 160mm
  • Tổng cao: 218mm
  • Tổng ngang: 220mm
  • Tổng dài: 140mm
  • Hộp điều chỉnh tốc độ chân đế UDL MB 04 B3  phù hợp lắp motor mã 71M( 0.37kw 4 cực 4 pole)

Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 0.37kw

3g) Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 0.75kw

  • Đường kính trục vào: 19mm
  • Đường kính bích vào: 200mm
  • Tổng cao: 255mm
  • Tổng ngang: 230mm
  • Tổng dài: 179mm
  • Hộp điều chỉnh tốc độ chân đế UDL MB 07 B3  phù hợp lắp motor mã 80M( 0.75kw 0.8kw 4 cực 4 pole)

Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 0.75kw

3h) Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 1.5kw 1.1kw

  • Đường kính trục vào: 24mm
  • Đường kính bích vào: 200mm
  • Tổng cao: 273mm
  • Tổng ngang: 270mm
  • Tổng dài: 223mm
  • Hộp điều chỉnh tốc độ chân đế UDL MB 15 B3  phù hợp lắp motor mã 90( 1.5kw 1.1kw 4 cực 4 pole)

Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 1.5kw 1.1kw

3i) Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 2.2kw 3kw

  • Đường kính trục vào: 28mm
  • Đường kính bích vào: 250mm
  • Tổng cao: 345mm
  • Tổng ngang: 340mm
  • Tổng dài: 268mm
  • Hộp điều chỉnh tốc độ chân đế UDL MB 40 B3  phù hợp lắp motor mã 100L( 2.2kw 3kw 4 cực 4 pole)

Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 2.2kw 3kw

3k) Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 4kw

  • Đường kính trục vào: 28mm
  • Đường kính bích vào: 250mm
  • Tổng cao: 345mm
  • Tổng ngang: 340mm
  • Tổng dài: 268mm
  • Hộp điều chỉnh tốc độ chân đế UDL MB 40 B3  phù hợp lắp motor mã 112M( 4kw  3.7kw 4 cực 4 pole)

Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 4kw

3l) Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 5.5kw

  • Đường kính trục vào: 38mm
  • Đường kính bích vào: 300mm
  • Tổng cao: 345mm
  • Tổng ngang: 400mm
  • Tổng dài: 319mm
  • Hộp điều chỉnh tốc độ chân đế UDL MB 55 B3  phù hợp lắp motor mã 132( 5.5kw 4 cực 4 pole)

Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 5.5kw

3m) Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 7.5kw

  • Đường kính trục vào: 38mm
  • Đường kính bích vào: 300mm
  • Tổng cao: 345mm
  • Tổng ngang: 400mm
  • Tổng dài: 319mm
  • Hộp điều chỉnh tốc độ chân đế UDL MB 75 B3  phù hợp lắp động cơ mã 132( 7.5kw 4 cực 4 pole)

Hộp số điều chỉnh tốc độ chân đế – motor 7.5kw

4) Giá hộp số điều chỉnh tốc độ motor

  • Hộp điều tốc mô tơ 0.37kw 0.5 HP: giá khoảng 2 070 000 đ- 3 090 000 đ
  • Hộp điều tốc mô tơ 0.75kw 1HP: giá khoảng 2 920 000 đ - 3 650 000 đ
  • Hộp điều tốc mô tơ 1.1kw 1.5HP: giá khoảng 3 800 000 đ - 4 750 000 đ
  • Hộp điều tốc mô tơ 1.5kw 2HP: giá khoảng 3 800 000 đ - 4 750 000 đ
  • Hộp điều tốc mô tơ 2.2kw 3HP: giá khoảng 5 840 000 đ - 7 300 000 đ
  • Hộp điều tốc mô tơ 3kw 4HP: giá khoảng 5 840 000 đ - 7 300 000 đ
  • Hộp điều tốc mô tơ 4kw 3.7kw 5HP: giá khoảng 5 840 000 đ - 7 300 000 đ