0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc Cyclo Trục Dương 2 Cấp

4.533 reviews

Hộp giảm tốc cyclo trục dương 2 cấp còn gọi là hộp số cyclo trục dương 2 cấp. Hộp số gắn rời với motor thông qua hệ thống nhông xích hoặc puli cùng dây curoa, nhờ đó có thể chỉnh tốc độ trục ra nhanh hơn hoặc chậm hơn khi vận hành. Sau đây là những thông tin quan trọng nhất về hộp giảm tốc cyclo trục dương 2 cấp

Nội dung

1) Ứng dụng hộp giảm tốc cyclo trục dương 2 cấp

Hộp giảm tốc cyclo trục dương 2 cấp được dùng làm máy kéo vật liệu, băng tải

  • Làm máy đùn nhựa, gỗ, sắt
  • Chế tạo máy nén, ép bột
  • Chế tạo máy trộn nhiên liệu

2) Phân loại hộp giảm tốc cyclo trục dương 2 cấp XW

a) Hộp giảm tốc cyclo XW42, trục vào 15mm, trục ra 45mm

Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc cyclo XW42

  • Đường kính trục vào cốt dương: 15mm. Rãnh cavet: 5mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 150mm
  • Đường kính trục ra: 45mm,  rãnh cavet: 16mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 150mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 372mm
  • Tổng chiều cao: 316mm

Hộp giảm tốc cyclo XW42, trục vào 15mm, trục ra 45mm

b) Hộp giảm tốc cyclo XW53, trục vào 18mm, trục ra 55mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 18mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 160mm
  • Đường kính trục ra: 55mm,  rãnh cavet: 16mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 160mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 479mm
  • Tổng chiều cao: 356mm

Hộp giảm tốc cyclo XW53, trục vào 18mm, trục ra 55mm

c) Hộp giảm tốc cyclo XW63, trục vào 18mm, trục ra 55mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 18mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 200mm
  • Đường kính trục ra: 55mm,  rãnh cavet: 18mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 200mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 524mm
  • Tổng chiều cao: 425mm

Hộp giảm tốc cyclo XW63, trục vào 18mm, trục ra 55mm

d) Hộp giảm tốc cyclo XW64, trục vào 22mm, trục ra 70mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 22mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 200mm
  • Đường kính trục ra: 70mm,  rãnh cavet: 18mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 200mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 552mm
  • Tổng chiều cao: 425mm

Hộp giảm tốc cyclo XW64, trục vào 22mm, trục ra 70mm

e) Hộp giảm tốc cyclo XW74, trục vào 22mm, trục ra 70mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 22mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 200mm
  • Đường kính trục ra: 70mm,  rãnh cavet: 22mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 200mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 582mm
  • Tổng chiều cao: 484mm

Hộp giảm tốc cyclo XW74, trục vào 22mm, trục ra 70mm

f) Hộp giảm tốc cyclo XW84, trục vào 22mm, trục ra 90mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 22mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 250mm
  • Đường kính trục ra: 90mm,  rãnh cavet: 25mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 250mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 648mm
  • Tổng chiều cao: 514mm

Hộp giảm tốc cyclo XW84, trục vào 22mm, trục ra 90mm

g) Hộp giảm tốc cyclo XW85, trục vào 30mm, trục ra 90mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 30mm. Rãnh cavet: 8mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 250mm
  • Đường kính trục ra: 90mm,  rãnh cavet: 25mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 250mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 682mm
  • Tổng chiều cao: 514mm

Hộp giảm tốc cyclo XW85, trục vào 30mm, trục ra 90mm

h) Hộp giảm tốc cyclo XW95, trục vào 30mm, trục ra 100mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 30mm. Rãnh cavet: 8mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 290mm
  • Đường kính trục ra: 100mm,  rãnh cavet: 28mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 290mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 784mm
  • Tổng chiều cao: 614mm

Hộp giảm tốc cyclo XW95, trục vào 30mm, trục ra 100mm

i) Hộp giảm tốc cyclo XW106, trục vào 35mm, trục ra 110mm

  • Đường kính trục vào cốt dương: 35mm. Rãnh cavet:10mm
  • Khoảng cách tâm trục vào tới mặt đất: 325mm
  • Đường kính trục ra: 110mm,  rãnh cavet: 28mm
  • Khoảng cách tâm trục ra tới mặt đất: 325mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 863mm
  • Tổng chiều cao: 706mm

Hộp giảm tốc cyclo XW106, trục vào 35mm, trục ra 110mm

3) Phân loại hộp giảm tốc cyclo trục dương 2 cấp BW

a) Hộp giảm tốc cyclo BW20, trục vào 15mm, trục ra 45mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 15mm. Rãnh cavet: 5mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 140 mm
  • Đường kính cốt ra: 45mm. Rãnh cavet: 14mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 140mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 368mm
  • Tổng chiều cao: 306mm

Hộp giảm tốc cyclo BW20, trục vào 15mm, trục ra 45mm

b) Hộp giảm tốc cyclo BW30, trục vào 15mm, trục ra 55mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 15mm. Rãnh cavet: 5mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 160 mm
  • Đường kính cốt ra: 55mm. Rãnh cavet: 16mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 160mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 417mm
  • Tổng chiều cao: 356mm

Hộp giảm tốc cyclo BW30, trục vào 15mm, trục ra 55mm

c) Hộp giảm tốc cyclo BW31, trục vào 18mm, trục ra 55mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 18mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 160 mm
  • Đường kính cốt ra: 55mm. Rãnh cavet: 16mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 160mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 443mm
  • Tổng chiều cao: 356mm

Hộp giảm tốc cyclo BW31, trục vào 18mm, trục ra 55mm

d) Hộp giảm tốc cyclo BW41, trục vào 18mm, trục ra 70mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 18mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 200 mm
  • Đường kính cốt ra: 70mm. Rãnh cavet: 20mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 200mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 505mm
  • Tổng chiều cao: 425mm

Hộp giảm tốc cyclo BW41, trục vào 18mm, trục ra 70mm

e) Hộp giảm tốc cyclo BW42, trục vào 22mm, trục ra 70mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 22mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 200 mm
  • Đường kính cốt ra: 70mm. Rãnh cavet: 20mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 200mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 534mm
  • Tổng chiều cao: 425mm

Hộp giảm tốc cyclo BW42, trục vào 22mm, trục ra 70mm

f) Hộp giảm tốc cyclo BW52, trục vào 22mm, trục ra 90mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 22mm. Rãnh cavet: 6mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 240 mm
  • Đường kính cốt ra: 90mm. Rãnh cavet: 25mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 240mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 635mm
  • Tổng chiều cao: 504mm

Hộp giảm tốc cyclo BW52, trục vào 22mm, trục ra 90mm

g) Hộp giảm tốc cyclo BW53, trục vào 30mm, trục ra 90mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 30mm. Rãnh cavet: 8mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 240 mm
  • Đường kính cốt ra: 90mm. Rãnh cavet: 25mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 240mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 643mm
  • Tổng chiều cao: 547mm

Hộp giảm tốc cyclo BW53, trục vào 30mm, trục ra 90mm

h) Hộp giảm tốc cyclo BW63, trục vào 30mm, trục ra 100mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 30mm. Rãnh cavet: 8mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 280 mm
  • Đường kính cốt ra: 100mm. Rãnh cavet: 28mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 280mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 741mm
  • Tổng chiều cao: 605mm

Hộp giảm tốc cyclo BW63, trục vào 30mm, trục ra 100mm

i) Hộp giảm tốc cyclo BW74, trục vào 35mm, trục ra 110mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 35mm. Rãnh cavet: 10mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 325 mm
  • Đường kính cốt ra: 110mm. Rãnh cavet: 28mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 325mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 863mm
  • Tổng chiều cao: 706mm

Hộp giảm tốc cyclo BW74, trục vào 35mm, trục ra 110mm

k) Hộp giảm tốc cyclo BW85, trục vào 45mm, trục ra 130mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 45mm. Rãnh cavet: 14mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 420mm
  • Đường kính cốt ra: 130mm. Rãnh cavet: 32mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 420mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 1113mm
  • Tổng chiều cao: 880mm

Hộp giảm tốc cyclo BW85, trục vào 45mm, trục ra 130mm

l) Hộp giảm tốc cyclo BW95, trục vào 45mm, trục ra 180mm

  • Đường kính cốt vào trục dương: 45mm. Rãnh cavet: 14mm
  • Khoảng cách tâm cốt vào tới mặt đất: 540mm
  • Đường kính cốt ra: 180mm. Rãnh cavet: 45mm
  • Khoảng cách tâm cốt ra tới mặt đất: 540mm
  • Tổng chiều dài hộp số: 1502mm
  • Tổng chiều cao: 1160mm

Hộp giảm tốc cyclo BW95, trục vào 45mm, trục ra 180mm