Hộp giảm tốc cyclo 20HP 15kw còn gọi là motor cyclo 20HP 15kw. Cấu tạo gồm động cơ 4 pole gắn hộp số XWD7, XWD8, XWD9, BWD4, BWD5, BWD6 chân đế hoặc XLD7, XLD8, XLD9, BLD4, BLD5, BLD6 mặt bích.
Ứng dụng: hộp giảm tốc cycloid 20HP 15kw: máy khuấy, máy đúc bê tông, máy nhuộm vải vóc, máy khoan lòng biển lấy dầu khí, máy uốn tre, gỗ, làm mỹ nghệ, máy nạo dừa.
Hộp giảm tốc cyclo 1 cấp: tỉ số truyền ratio = 29, 35, 43, 59, 71, 87, 7, 11, 17, 23
Hộp giảm tốc cyclo 2 cấp: tỉ số truyền ratio = 473, 595, 731, 841, 1003, 121, 187, 289, 391
Lực momen xoắn được chế tạo dựa trên nguyên lý:
- Lực tải tăng khi ratio tăng và tốc độ trục ra giảm đi
- Lực tải nhỏ đi khi ratio nhỏ và tốc độ trục ra lớn
Motor 20HP 15kw 15 ngựa 4 pole có đường kính mặt bích = 350 mm. Đường kính trục motor = 42 mm = đường kính lỗ vào (trục âm) của hộp giảm tốc cycloid
Nội dung
- 1) Bản vẽ hộp giảm tốc cyclo 20HP 15kw ratio 11, X7, B4 và X8, B5
- 2) Thông số hộp giảm tốc cycloid 20HP 15kw tỉ số truyền 17, X8, B5
- 3) Kích thước motor cyclo 20HP 15kw tỉ số truyền 23, B5, X8 và X9, B6
- 4) Kích thước hộp số giảm tốc cyclo 20HP 15kw tỉ số truyền 29, X8, B5 và B6, X9
- 5) Hộp giảm tốc cyclo 20HP 15kw tỉ số truyền 35, X8, B5 và X9, B6
- 6) Bản vẽ hộp giảm tốc cycloid 20HP 15kw ratio 43, X9, B6 và X8, B5
- 7) Thông số motor cyclo 20HP 15kw ratio 59, X9, B6
1) Bản vẽ hộp giảm tốc cyclo 20HP 15kw ratio 11, X7, B4 và X8, B5

Mã hộp số chân đế: XWD7
- Đường kính trục cốt = 80 mm, Chiều dài trục 110 mm
- Rãnh cavet = 22 mm
- Tổng chiều cao = 460 mm
Mã hộp số chân đế: BWD4
- Đường kính trục cốt = 65 mm, Chiều dài trục 89 mm
- Rãnh cavet = 18 mm
- Tổng chiều cao = 420 mm
Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole = 1500/ 11 = 137.1 vòng. Lực momen xoắn = 73.44 Nm
Khi lắp motor 6 pole = 1000/ 11 = 91.8 vòng

Mã hộp số chân đế: XWD8
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 529 mm
Mã hộp số chân đế: BWD5
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 513 mm
Dưới đây là motor hộp giảm tốc mặt bích

Mã hộp số mặt bích XLD7
- Đường kính mặt bích hộp giảm tốc cycloid ratio 11, 15kw là = 430 mm
- Đường kính cốt trục = 80 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 22 mm

Mã hộp số mặt bích XLD8, BLD5
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 43, 15kw là = 490 mm
- Đường kính cốt trục = 90 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 25 mm
2) Thông số hộp giảm tốc cycloid 20HP 15kw tỉ số truyền 17, X8, B5

Mã hộp số chân đế: XWD8
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 529 mm
Mã hộp số chân đế: BWD5
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 513 mm
Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole = 1500/ 17 = 137.1 vòng. Lực momen xoắn = 88.24 Nm
Khi lắp motor 6 pole = 1000/ 17 = 59.82 vòng
Dưới đây là motor hộp giảm tốc mặt bích

Mã hộp số mặt bích XLD8, BLD5
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 17, 15kw là = 490 mm
- Đường kính cốt trục = 90 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 25 mm
3) Kích thước motor cyclo 20HP 15kw tỉ số truyền 23, B5, X8 và X9, B6

Mã hộp số chân đế: XWD8
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 529 mm
Mã hộp số chân đế: BWD5
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 513 mm
Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole = 1500/ 23 = 66.12 vòng. Lực momen xoắn = 73.44 Nm
Khi lắp motor 6 pole = 1000/ 23 = 44.38 vòng

Mã hộp số chân đế: XWD9
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 619 mm
Mã hộp số chân đế: BWD6
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 605 mm
Dưới đây là motor hộp giảm tốc mặt bích

Mã hộp số mặt bích XLD8, BLD5
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 23, 15kw là = 490 mm
- Đường kính cốt trục = 90 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 25 mm

Mã hộp số mặt bích XLD9, BLD6
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 23, 15kw là = 580 mm
- Đường kính cốt trục = 100 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 28 mm
4) Kích thước hộp số giảm tốc cyclo 20HP 15kw tỉ số truyền 29, X8, B5 và B6, X9

Mã hộp số chân đế: XWD8
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 529 mm
Mã hộp số chân đế: BWD5
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 513 mm
Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole = 1500/ 29 = 52.63 vòng. Lực momen xoắn = 73.44 Nm
Khi lắp motor 6 pole = 1000/ 29 = 35.38 vòng

Mã hộp số chân đế: XWD9
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 619 mm
Mã hộp số chân đế: BWD6
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 605 mm
Dưới đây là motor hộp giảm tốc mặt bích

Mã hộp số mặt bích XLD8, BLD5
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 29, 15kw là = 490 mm
- Đường kính cốt trục = 90 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 25 mm

Mã hộp số mặt bích XLD9, BLD6
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 29, 15kw là = 580 mm
- Đường kính cốt trục = 100 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 28 mm
5) Hộp giảm tốc cyclo 20HP 15kw tỉ số truyền 35, X8, B5 và X9, B6

Mã hộp số chân đế: XWD8
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 529 mm
Mã hộp số chân đế: BWD5
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 513 mm
Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole = 1500/ 35 = 43.76 vòng. Lực momen xoắn = 73.44 Nm
Khi lắp motor 6 pole = 1000/ 35 = 29.47 vòng

Mã hộp số chân đế: XWD9
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 619 mm
Mã hộp số chân đế: BWD6
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 605 mm
Dưới đây là motor hộp giảm tốc mặt bích

Mã hộp số mặt bích XLD8, BLD5
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 35, 15kw là = 490 mm
- Đường kính cốt trục = 90 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 25 mm

Mã hộp số mặt bích XLD9, BLD6
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 35, 15kw là = 580 mm
- Đường kính cốt trục = 100 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 28 mm
6) Bản vẽ hộp giảm tốc cycloid 20HP 15kw ratio 43, X9, B6 và X8, B5

Mã hộp số chân đế: XWD8
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 529 mm
Mã hộp số chân đế: BWD5
- Đường kính trục cốt = 90 mm, Chiều dài trục 120 mm
- Rãnh cavet = 25 mm
- Tổng chiều cao = 513 mm
Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole = 1500/ 43 = 35.78 vòng. Lực momen xoắn = 73.44 Nm
Khi lắp motor 6 pole = 1000/ 43 = 24.16 vòng

Mã hộp số chân đế: XWD9
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 619 mm
Mã hộp số chân đế: BWD6
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 605 mm
Dưới đây là motor hộp giảm tốc mặt bích

Mã hộp số mặt bích XLD8, BLD5
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 43, 15kw là = 490 mm
- Đường kính cốt trục = 90 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 25 mm

Mã hộp số mặt bích XLD9, BLD6
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 43, 15kw là = 580 mm
- Đường kính cốt trục = 100 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 28 mm
7) Thông số motor cyclo 20HP 15kw ratio 59, X9, B6

Mã hộp số chân đế: XWD9
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 619 mm
Mã hộp số chân đế: BWD6
- Đường kính trục cốt = 100 mm, Chiều dài trục 140 mm
- Rãnh cavet = 28 mm
- Tổng chiều cao = 605 mm
Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole = 1500/ 59 = 25.32 vòng. Lực momen xoắn = 73.44 Nm
Khi lắp motor 6 pole = 1000/ 59 = 17.85 vòng
Dưới đây là motor hộp giảm tốc mặt bích

Mã hộp số mặt bích XLD9, BLD6
- Đường kính mặt bích động cơ giảm tốc cycloid ratio 59, 15kw là = 580 mm
- Đường kính cốt trục = 100 mm
- Bản rộng rãnh cavet = 28 mm