0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Motor 1 Pha 6 Pole 6 Cực 900 - 900 Vòng Phút

4.421 reviews

Motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút hay còn gọi động cơ 1 pha 6 pole 6 Cực 900 - 900 Vòng/Phút giá tốt nhất, chất lượng Nhật Bản. Sau đây là những thông tin quan trọng nhất về Motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút.

1) Motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút là gì ?

Motor 1 pha 6 pole (6 cực) 900 - 900 vòng/phút đề cập đến một loại động cơ điện 1 pha có 6 cực và có tốc độ quay từ 900 đến 900 vòng/phút. Dưới đây là một số thông tin liên quan:

  • Motor 1 pha: Đây là loại động cơ điện hoạt động bằng dòng điện 1 pha. Điện áp cung cấp cho motor 1 pha thường là 220V.
  • 6 pole (6 cực): Đây là số cực của motor, đại diện cho số nam châm trên cảm ứng của motor. Số cực ảnh hưởng đến tốc độ quay của motor. Một motor có nhiều cực hơn sẽ có tốc độ quay thấp hơn.
  • 900 - 900 vòng/phút: Khi nói đến 900 - 900 vòng/phút, có thể hiểu là tốc độ quay của motor nằm trong khoảng từ 900 vòng/phút đến 900 vòng/phút. Điều này có thể chỉ ra rằng motor này có tốc độ quay cố định không thay đổi.

2) Ứng dụng motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Động cơ điện 1 pha 6 cực (6 pole) với tốc độ 900-900 vòng/phút (rpm) có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của motor này:

  • Máy dân dụng: máy khoan cầm tay, máy hút bụi cầm tay, máy phun sơn
  • Máy bơm nước cấp nước dân dụng hoặc bơm nước hồ bơi, thoát nước
  • Máy sản xuất nhỏ: máy nén khí, máy cắt, máy tiện, máy phay, máy mài kim loại
  • Máy hút bụi công nghiệp, máy cắt cỏ
  • Tời kéo, vít tải hàng

3) Ưu điểm motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

  • Động cơ công nghệ tiên tiến, tiết kiệm điện hiệu quả
  • Đi kèm tụ khởi động giúp giảm tải điện, bảo vệ motor
  • Có tụ ngâm có tác dụng bù công suất, điều chỉnh hoạt động của motor
  • Bảo hành dài 2 - 3 năm chính hãng
  • Động cơ quấn dây đồng 100% có độ bền vượt trội
  • Vận hành êm, ít tiếng ồn

4) Cấu tạo motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Motor 1 pha 6 pole (6 cực) có tốc độ 900-900 vòng/phút được cấu tạo như sau:

  • Rotor: Rotor là phần quay của motor, được cấu thành từ trục và các lá mạch (squirrel cage rotor) được làm bằng đồng hoặc nhôm. Rotor được thiết kế với 6 cực (6 pole) để tương ứng với tốc độ 900-900 vòng/phút.
  • Stator: Stator là phần tĩnh của motor và bao gồm các cuộn dây điện. Stator có cấu trúc đặc biệt để tạo ra các cực từ để tác động lên rotor và tạo ra chuyển động quay. Các cuộn dây điện được xoắn quanh một lõi từ bằng thép để tạo ra trường từ mạnh.
  • Capacitor: Motor một pha 6 pole có thể đi kèm với một capacitor (tụ điện) để cải thiện hiệu suất và khởi động. Capacitor giúp tạo ra pha chuyển động khởi động và tạo ra sự chênh lệch pha giữa các cuộn dây, đảm bảo motor có thể khởi động và hoạt động ổn định.
  • Bộ khởi động: Motor một pha có thể đi kèm với bộ khởi động (starter) để giảm tải điện trong quá trình khởi động và bảo vệ motor khỏi quá tải. Bộ khởi động giúp điều chỉnh dòng điện và tạo ra pha chuyển động khởi động để motor có thể khởi động một cách mượt mà và bảo vệ các bộ phận của motor khỏi hỏng hóc.

5) Thông số kỹ thuật motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

  • Cấp bảo vệ của thiết bị từ bụi và nước IP55 rất có ích khi motor phải làm việc trong môi trường có độ ẩm cao, bụi nhiều
  • Đấu điện tùy chỉnh quay được xuôi chiều kim đồng hồ hoặc ngược kim đồng hồ
  • Tiêu chuẩn tiết kiệm điện của Đức. Tiêu chuẩn thiết kế vỏ, khung: IEC châu Âu
  • Cấp chịu nhiệt F, lõi motor quấn 100% dây đồng nguyên chất
  • Có tụ ngâm (tụ ngậm) bù công suất và tụ khởi động (tụ đề)
  • Điện áp dân dụng 220v, máy vẫn chạy ổn định tại những nơi điện yếu 200v

6) Phân loại motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

a) Motor 1 pha 0.37kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Loại 1: Motor 1 pha 0.37kw 6 pole 6 cực 1000 vòng phút, chân đế

  • Mã hàng: YL 80-6 - 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 0.37kW 0.5 ngựa
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: Chân đế
  • Đường kính trục: 19mm.
  • Rãnh cavet: 6mm
  • Chiều dài trục: 40mm
  • Tổng dài động cơ điện 1 pha 0.37kw: 295mm
  • Tâm lỗ đế ngang trục: 125mm
  • Tâm lỗ đế dọc trục: 100mm
  • Hãng sản xuất: Tập đoàn điện cơ Parma-GL
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng

) Motor 1 pha 0.37kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng phút, chân đế

Loại 2: Động cơ 1 pha 0.37kw 6 pole 6 cực 1000 rpm, mặt bích

  • Mã hàng: YL 80-6 B5 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 0.37kW 0.5hp
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: Mặt bích B5
  • Đường kính trục: 19mm.
  • Rãnh cavet: 6mm
  • Đường kính mặt bích: 200mm
  • Đường kính lỗ bích: 12mm
  • Hãng sản xuất: Tập đoàn điện cơ Parma-GL
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng

Động cơ 1 pha 0.37kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng phút, mặt bích

b) Motor 1 pha 1.5kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Loại 1: Motor 1 pha 1.5kw 6 pole 6 cực 900 prm, chân đế

  • Mã hàng: YL 90-6 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 1.5kw 2hp 2 ngựa
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: chân đế
  • Đường kính trục: 24mm.
  • Rãnh cavet: 8mm
  • Chiều dài trục: 50mm
  • Tổng dài: 370mm
  • Tổng cao: 220mm
  • Tổng ngang: 180mm
  • Tâm lỗ đế ngang trục: 140mm
  • Tâm lỗ đế dọc trục: 100mm
  • Hãng sản xuất: Tập đoàn điện cơ Parma-GL
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng

Motor 1 pha 1.5kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng phút, chân đế

  • Khi chạy điện áp chuẩn 220v, dòng ampe định mức 5.5 ampe
  • Hệ số chống bụi chống nước: IP55    .    
  • Khả năng chịu nhiệt: dây đồng cấp F   
  • Hệ số cos, hiệu suất tiết kiệm điện: 90% .  

Loại 2: Động cơ 1 pha 1.5kw 6 pole 6 cực 960 prm, mặt bích

  • Mã hàng: YL 90-6 B5 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 1.5kw 2hp 2 ngựa
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: mặt bích B5
  • Đường kính trục: 24mm. Rãnh cavet: 8mm
  • Đường kính mặt bích: 200mm
  • Đường kính lỗ bích: 12mm
  • Hãng sản xuất: Tập đoàn điện cơ Parma-GL
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng

Động cơ 1 pha 1.5kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng phút, mặt bích

  • Khi chạy điện áp chuẩn 220v, dòng ampe định mức 5.5 ampe
  • Hệ số chống bụi chống nước: IP55    .    
  • Khả năng chịu nhiệt: dây đồng cấp F   
  • Hệ số cos, hiệu suất tiết kiệm điện: 90%

c) Motor 1 pha 2.2kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Loại 1: Motor 1 pha 2.2kw 6 pole 6 cực 1000 vòng phút, chân đế

  • Mã hàng: YL 100-6 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 2.2kw 3hp 3 ngựa
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: chân đế
  • Đường kính trục: 28mm. Rãnh cavet: 8mm
  • Tâm lỗ đế ngang trục: 160mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 100mm
  • Hãng sản xuất: Tập đoàn điện cơ Parma-GL
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng

Motor 1 pha 2.2kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng phút, chân đế

  • Khi chạy điện áp chuẩn 220v, dòng ampe định mức 8.9 ampe
  • Hệ số chống bụi chống nước: IP55    .    
  • Khả năng chịu nhiệt: dây đồng cấp F   
  • Hệ số cos, hiệu suất tiết kiệm điện: 90%

Loại 2: Động cơ 1 pha 2.2kw 6 pole 6 cực 1000 prm, mặt bích

  • Mã hàng: YL 100-6 B5 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 2.2kw 3hp 3 ngựa
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: mặt bích
  • Đường kính trục: 28mm. Rãnh cavet: 8mm
  • Đường kính mặt bích: 250mm
  • Đường kính lỗ bích: 15mm

Động cơ 1 pha 2.2kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng phút, mặt bích

  • Khi chạy điện áp chuẩn 220v, dòng ampe định mức 8.9 ampe
  • Hệ số chống bụi chống nước: IP55    .    
  • Khả năng chịu nhiệt: dây đồng cấp F   
  • Hệ số cos, hiệu suất tiết kiệm điện: 90%

d) Motor 1 pha 3kw 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Loại 1: Motor 1 pha 3kw 6 pole 6 cực 1000 vòng/phút, chân đế

  • Mã hàng: YL 112-6 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện. 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 3kW 4hp 4 ngựa
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: Chân đế
  • Đường kính trục: 28mm.
  • Rãnh cavet: 8mm
  • Hãng sản xuất: Tập đoàn điện cơ Parma-GL
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng

Motor 1 pha 3kw 6 pole 6 cực 1000 vòng phút, chân đế

Loại 2: Động cơ 1 pha 3kw 6 pole 6 cực 1000 rpm, mặt bích

  • Mã hàng: YL 112-6 B5 6 cực điện
  • Tốc độ thiết kế trong sản xuất: 6 pole, 6 cực điện. 900 vòng/phút
  • Công suất thực tế: motor 3kW 4hp 4 ngựa
  • Dòng điện tiêu chuẩn: 1 pha 220v
  • Tần số lưới điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: Mặt bích B5
  • Đường kính trục: 28mm.
  • Rãnh cavet: 8mm
  • Đường kính mặt bích: 250mm
  • Đường kính lỗ bích: 15mm
  • Hãng sản xuất: Tập đoàn điện cơ Parma-GL
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng

Động cơ 1 pha 3kw 6 pole 6 cực 1000 rpm, mặt bích

7. Cách lắp đặt motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Để lắp đặt motor một pha 6 pole (6 cực) với tốc độ 900-900 vòng/phút, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  • Xác định vị trí: Chọn một vị trí phù hợp để lắp đặt motor. Đảm bảo rằng không có vật cản xung quanh motor và nơi lắp đặt đủ độ bền để chịu được trọng lực và rung động của motor.

  • Chuẩn bị bộ phận lắp đặt: Chuẩn bị các bộ phận cần thiết để lắp đặt motor, bao gồm: bộ khung (nếu cần thiết), bộ giữ motor, bulông, đai ốc, các phụ kiện đi kèm và công cụ cần thiết.

  • Lắp đặt motor: Lắp đặt motor theo các bước sau:

    • Đặt motor vào vị trí lắp đặt và đảm bảo rằng trục của motor cùng hướng với trục hoạt động mong muốn.
    • Sử dụng bộ giữ motor hoặc bộ khung để gắn motor vào nơi lắp đặt. Đảm bảo rằng motor được cố định chặt chẽ và không bị lệch hoặc lung lay.
    • Sử dụng bulông, đai ốc hoặc các phụ kiện đi kèm để gắn chắc motor vào vị trí lắp đặt. Tuân thủ hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất.
  • Kết nối điện: Kết nối motor với nguồn điện theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn điện. Đảm bảo rằng các đường dây điện được kết nối đúng và chặt chẽ.

  • Kiểm tra và vận hành: Trước khi vận hành motor, hãy kiểm tra kỹ lưỡng các kết nối điện và đảm bảo rằng không có lỗi hoặc nguy hiểm. Thử nghiệm motor bằng cách cấp nguồn điện và kiểm tra xem nó hoạt động đúng tốc độ và hướng quay theo yêu cầu.

8. Cách chọn motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng/phút

Để chọn motor 1 pha 6 pole (6 cực) với tốc độ 900-900 vòng/phút, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:

  • Công suất (kW hoặc HP): Xác định công suất cần thiết cho ứng dụng của bạn. Điều này liên quan đến khả năng đánh thức tải và năng suất làm việc của motor. Đảm bảo chọn motor có công suất phù hợp để đáp ứng yêu cầu của bạn.

  • Điện áp (V): Xác định điện áp cung cấp trong hệ thống của bạn và chọn motor có cùng điện áp. Điều này đảm bảo rằng motor hoạt động ổn định và an toàn.

  • Dòng điện (A): Xem xét dòng điện định mức của motor và đảm bảo rằng nó phù hợp với hệ thống điện của bạn. Điều này giúp tránh quá tải và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

  • Tần số (Hz): Motor một pha thường hoạt động ở tần số 50 Hz hoặc 60 Hz, tùy thuộc vào vùng địa lý của bạn. Hãy đảm bảo chọn motor phù hợp với tần số nguồn điện của hệ thống.

  • Tốc độ (vòng/phút): Motor 6 pole với tốc độ 900-900 vòng/phút đã được xác định trong trường hợp này. Nếu yêu cầu của bạn là có tốc độ cụ thể, hãy chọn motor có tốc độ phù hợp.

  • Ứng dụng: Xem xét yêu cầu cụ thể của ứng dụng và chọn motor một pha 6 pole phù hợp. Ví dụ: nếu bạn cần motor cho máy nén khí, máy bơm hoặc máy công cụ, hãy chọn motor có thiết kế và tính năng phù hợp với ứng dụng đó.

Trên đây là những thông tin quan trọng về motor 1 pha 6 pole 6 cực 900 - 900 vòng phút. Mời tham khảo các loại motor 1 pha bán chạy khác dưới đây.