0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Top 12 loại động cơ motor chân đế bán chạy nhất Việt Nam

27 thg 5 2023 14:57

Motor chân đế còn gọi là động cơ chân đế. Cấu tạo chân đế động cơ điện thường làm bằng gang, nhôm hoặc thép chịu lực. độ dày của chân đế thường từ 5mm tới 50mm tùy vào công suất 0.25kw tới 250kw. Sau đây là thông tin các loại motor chân đế được ưa chuộng nhất thị trường Việt Nam, cập nhật tháng 05/2023. 

1) Ứng dụng motor chân đế

  • Treo motor lên khi khuấy, trộn nguyên vật liệu
  • Làm máy cưa, máy khoan bàn, máy bào, máy nghiền
  • Làm quạt công nghiệp, máy bơm nước, bơm hóa chất, bơm bùn.
  • Làm máy chế biến bún phở, thức ăn gia súc

2) Cấu tạo motor chân đế

Motor chân đế (hay còn gọi là motor loại foot mounted) là một loại động cơ điện xoay chiều (AC) được thiết kế để gắn trực tiếp lên cơ sở hoặc nền tảng bằng các chân đế. Cấu trúc của motor chân đế bao gồm các thành phần chính sau đây:

  • Rotor: Là phần quay của động cơ, được gắn trên trục quay. Rotor thường được làm bằng thép không gỉ hoặc nhôm đúc, với số lượng rãnh hoặc tấm dây quấn tùy thuộc vào công suất và tốc độ quay của động cơ.
  • Stator: Là phần tĩnh của động cơ, được gắn trên vỏ máy. Stator bao gồm một cuộn dây được quấn quanh một lõi thép, được gọi là stator sắt. Khi dòng điện xoay chiều chạy qua cuộn dây này, nó tạo ra một trường từ.
  • Với motor giảm tốc chân đế thì phần hộp số giảm tốc: Là bộ phận giúp giảm tốc độ quay của động cơ. Nó thường được gắn vào trục quay của động cơ.
  • Với motor chân đế điện DC 1 chiều 24v hoặc 200v: còn có bộ phận chổi than: Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với rotor. Nó giúp đưa điện vào động cơ từ nguồn điện bên ngoài. Bộ phận này thường được gắn vào bộ phận đứng của động cơ.
  • Vỏ máy: Là bộ phận bảo vệ cho các thành phần bên trong của động cơ, bao gồm rotor, stator, bộ phận chổi than và hộp số giảm tốc. Vỏ máy thường được làm bằng gang hoặc thép, có thể có các đường thoát nhiệt để làm mát động cơ.

Chân đế: Là bộ phận gắn liền hoặc có thể tháo rời khỏi động cơ, Chân đế thường được làm bằng thép, được thiết kế phẳng, có trọng lượng 1 kg tới 50kg tùy vào công suất motor lớn hay nhỏ, người dùng sẽ bắt vít vào chân thể giữ động cơ ở vị trí cố định và giảm thiểu rung động và tiếng ồn.

3) Ưu điểm motor chân đế

  • Động cơ điện chân đế là loại thông dụng, rẻ nhất.
  • Dễ lắp đặt thay thế bảo trì sửa chữa
  • Dễ chế tạo nhất, tốn ít nguyên liệu nhất
  • Motor chân đế có thể chế tạo công suất lớn tới vài ngàn kw, to hơn các loại motor mặt bích. 
  • Chân đế có nhiều diện tích khoan lỗ, nên vừa với các gầm chân bệ khác nhau, lắp đặt được đa dạng ở mọi công trường, nhà xưởng.

4) Cách lắp đặt motor chân đế

Động cơ chân đế liền hộp giảm tốc có 6 hướng lắp đặt như sau ký hiệu từ M1, M2, M3, M4, M5, M6.  

  • M1: là loại động cơ giảm tốc chân đế nằm ngang, trục song song với mặt đất, phổ biến nhất
  • M2: là động cơ điện chân đế trục motor hướng lên trời, động cơ gắn vào bờ tường
  • M 4: là kiểu động cơ hộp số chân dế úp xuống đất, chân gắn vào bờ tường
  • M5 và M6: là loại motor hộp số chân đế trục motor song song mặt đất nhưng motor treo ở trên bờ tường
  • M3: động cơ điện chân đế ngửa lên so với mặt đất, treo lên trần nhà máy.

Các hướng lắp đặt motor giảm tốc chân đế

5) Phân loại motor chân đế bán chạy nhất Việt Nam tháng 05/2023

Dưới đây 10 loại sản phẩm motor chân đế giá rẻ được ưa chuộng nhất tại Việt Nam tháng 05/2023: 

a. Motor chân đế 0.75kw 1HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 80M2 - 4 
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 0.75kw 1HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Kích thước lắp đặt: 

a) Motor chân đế 0.75kw 1HP

  • Đường kính trục cốt: 19 mm, chiều dài trục: 30 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 100 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 125 mm
  • Dòng ampe định mức: 1.95 A. Mã khung vỏ: 80M2-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 125 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 157 mm
  • Tổng chiều dài motor: 287 mm
  • Tổng chiều cao motor:  214 mm

b. Motor chân đế 1.1kw 1.5HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 90S-4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 1.1kw 1.5HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

b) Motor chân đế 1.1kw 1.5HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 24 mm, chiều dài trục: 50 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 100 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 140 mm
  • Dòng ampe định mức: 2.85 A.  Mã khung vỏ: 90S-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 125 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 175 mm
  • Tổng chiều dài motor: 320 mm
  • Tổng chiều cao motor:  250 mm

c. Motor chân đế 1.5kw 2HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 90L -4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 1.5kw 2HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

c) Motor chân đế 1.5kw 2HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 24 mm, chiều dài trục: 50 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 125 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 140 mm
  • Dòng ampe định mức: 3.72 A. Mã khung vỏ: 90L-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 150 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 174 mm
  • Tổng chiều dài motor: 345 mm
  • Tổng chiều cao motor:  250 mm

d. Motor chân đế 2.2kw 3HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 100L1-4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 2.2kw 3HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 2.2kw 3HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 28 mm, chiều dài trục: 60 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 160 mm
  • Dòng ampe định mức: 5.09 A.  Mã khung vỏ: 100L1-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 171 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 200 mm
  • Tổng chiều dài motor: 385 mm
  • Tổng chiều cao motor:  270 mm

e. Motor chân đế 3kw 4HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: Y3-100L2-4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 3kw 4HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 3kw 4HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 28 mm, chiều dài trục: 60 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 160 mm
  • Dòng ampe định mức: 6.78 A. Mã sản phẩm: Y3-100L2-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 171 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 200 mm
  • Tổng chiều dài motor: 385 mm
  • Tổng chiều cao motor:  270 mm

f. Motor chân đế 4kw 3.7kw 5HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 112M-4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 3.7kw 5HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 4kw 3.7kw 5HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 28 mm, chiều dài trục: 60 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 190 mm
  • Dòng ampe định mức: 8.8 A. Mã khung vỏ: 112M-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 181 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 226 mm
  • Tổng chiều dài motor: 400 mm
  • Tổng chiều cao motor:  300 mm

g. Motor chân đế 5.5kw 7.5HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 132S-4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 5.5kw 7.5HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 5.5kw 7.5HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 38 mm, chiều dài trục: 80 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 216 mm
  • Dòng ampe định mức: 11.7A.  Mã khung vỏ: 132S-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 186 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 260 mm
  • Tổng chiều dài motor: 470 mm
  • Tổng chiều cao motor:  345 mm

h. Motor chân đế 7.5kw 10HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 132M-4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 7.5kw 10HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 7.5kw 10HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 38 mm, chiều dài trục: 80 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 178 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 216 mm
  • Dòng ampe định mức: 15.6 A.  Mã khung vỏ: 132M-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 223 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 260 mm
  • Tổng chiều dài motor: 510 mm
  • Tổng chiều cao motor:  345 mm

i. Motor chân đế 11kw 15HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 160M-4
  • Điện áp: 380/220v.
  • Công suất: 11kw 15HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 11kw 15HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 42 mm, chiều dài trục: 110 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 210 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 245 mm
  • Dòng ampe định mức: 22.3 A.  Mã khung vỏ: 160M-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 260 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 314 mm
  • Tổng chiều dài motor: 615 mm
  • Tổng chiều cao motor: 420 mm

j. Motor chân đế 15kw 20HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 160L-4
  • Điện áp: 380v.
  • Công suất: 15kw 20HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 15kw 20HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 42 mm, chiều dài trục: 110 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 254 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 254 mm
  • Dòng ampe định mức: 30.1 A.  Mã khung vỏ: 160L-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 304 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 314 mm
  • Tổng chiều dài motor: 660 mm
  • Tổng chiều cao motor: 420 mm

k. Motor chân đế 18.5kw 25HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 180M-4
  • Điện áp: 380.
  • Công suất: 18.5kw 25HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 18.5kw 25HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 48 mm, chiều dài trục: 110 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 241 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 279 mm
  • Dòng ampe định mức: 36.3 A.  Mã khung vỏ: 180M-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 300 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 335 mm
  • Tổng chiều dài motor: 700 mm
  • Tổng chiều cao motor: 455 mm

m. Motor chân đế 22kw 30HP

Thông số kỹ thuật: 

  • Mã sản phẩm: 160M-4
  • Điện áp: 380v.
  • Công suất: 22kw 30HP
  • Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
  • Cấp bảo vệ : IP55
  • Hệ số công suất Cos φ: > 90%
  • Số cực điện: 4P
  • Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
  • Loại sản phẩm: Motor chân đế

Motor chân đế 22kw 30HP

Kích thước lắp đặt: 

  • Đường kính trục cốt: 48 mm, chiều dài trục: 110 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 279 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 279 mm
  • Dòng ampe định mức: 43.2 A.  Mã khung vỏ: 160M-4
  • Tổng chiều dài chân đế: 338.2 mm
  • Tổng chiều rộng chân đế: 335 mm
  • Tổng chiều dài motor: 740 mm
  • Tổng chiều cao motor: 455 mm

6) Giá motor chân đế cập nhật mới nhất tháng 05/2023

Sau đây là giá trung bình cả nước của motor chân đế cập nhất tháng 05/2023:

  • Giá motor chân đế 0.75kw 1hp khoảng: 1 350 000 - 1 650 000 VND
  • Giá motor chân đế 1.1kw 1.5hp khoảng: 1 560 000 - 1 900 000 VND
  • Giá motor chân đế 1.5kw 2hp khoảng: 1 800 000 - 2 200 000 VND
  • Giá motor chân đế 2.2kw 3hp khoảng: 2 350 000 - 2 800 000 VND
  • Giá motor chân đế 3kw 4hp khoảng: 2 600 000 - 3 200 000 VND
  • Giá motor chân đế 4kw 5.5hp khoảng: 3 300 000 - 4 000 000 VND
  • Giá motor chân đế 5.5kw 7.5hp khoảng:4 300 000  - 5 300 000 VND
  • Giá motor chân đế 7.5kw 10hp khoảng: 5 000 000  - 6 100 000 VND
  • Giá motor chân đế 11kw 15hp khoảng: 7 600 000 - 9 300 000 VND

7) Địa chỉ mua motor chân đế giá tốt

Để tìm được động cơ chân đế giá phải chăng tại các nơi bán buôn, giá gốc, quý vị tham khảo những địa chỉ sau: 

  • Miền Bắc: 1033 Nguyễn Văn Linh, An Đồng, Hải Phòng
  • Miền Trung: số 400 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng – 0901 460163
  • Miền Nam: 163 Quốc Lộ 1A, Bình Hưng Hòa, Sài Gòn
  • Hà Nội: 283 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, 098 4601144

Sau đây là các loại động cơ điện 3 pha quan trọng khác

4.692 reviews

Tin tức liên quan

Hướng dẫn tính lực kéo và lựa chọn motor giảm tốc phù hợp
Máy Bơm Chìm Nước Sạch
Máy Bơm Chìm Cánh Cắt Gía Rẻ Bán Chạy Nhất 05/2023
5 Loại Máy Bơm Nhớt, Bơm Dầu Nhờn Sử Dụng Phổ Biến Nhất 05/2023
5 Máy Bơm Thực Phẩm Bán Chạy Nhất Hiện Nay 05/2023