0901460163Miền Nam
0981645020Miền Bắc

Động Cơ Điện Toshiba 1.5Hp 1.1Kw

4.364 reviews

Động cơ điện Toshiba 1.5 hp 1.1 kw còn gọi là motor điện Toshiba 1.5 hp 1.1kw, thương hiệu Nhật tiêu chuẩn IE1, IE3 phổ biến tại Việt Nam. Sau đây là những thông tin chính về sản phẩm

1) Ứng dụng động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW

Động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW còn có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như:

  • Máy móc nông nghiệp như máy cày, máy gặt, máy bơm nước tưới tiêu,...
  • Máy móc xây dựng như máy xúc, máy ủi, máy trộn bê tông,...
  • Máy móc công nghiệp như máy dệt, máy in, máy đóng gói,...

2) Ưu điểm động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW

Động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW còn có những ưu điểm khác như:

  • Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Được sử dụng các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền bỉ.
  • Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

3) Cấu tạo động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW

Động cơ Toshiba 1.5HP 1.1KW có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:

  • Đầu cốt: Đầu cốt là bộ phận tiếp xúc với nguồn điện và truyền điện đến các cuộn dây bên trong động cơ. Đầu cốt được làm bằng đồng hoặc nhôm, được đúc sẵn hoặc hàn.
  • Cuộn dây: Cuộn dây là bộ phận tạo ra từ trường quay trong động cơ. Cuộn dây được làm bằng dây đồng hoặc dây nhôm, được quấn trên lõi thép.
  • Lõi thép: Lõi thép là bộ phận tạo ra từ trường tĩnh trong động cơ. Lõi thép được làm bằng thép tấm, được ép thành hình trụ.
  • Rotor: Rotor là bộ phận quay của động cơ. Rotor được làm bằng thép tấm, được ép thành hình tròn. Trên rotor có các thanh dẫn điện và các vòng ngắn mạch.
  • Yếm: Yếm là bộ phận bao bọc bên ngoài motor toshiba .1Kw. Yếm được làm bằng thép tấm, được hàn kín.
  • Quạt: Quạt là bộ phận làm mát động cơ. Quạt được làm bằng nhựa hoặc kim loại, được gắn trên trục rotor.

4) Thông số kỹ thuật động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW

  • Mã hàng động cơ điện 3 pha toshiba
  • T: Three phase là 3 pha
  • I: Introduction Motor là động cơ thông dụng
  • K: Motor lồng sóc
  • F: Totally enclosed fan cooled motor – chế độ gió tản nhiệt mát toàn phần
  • A: Alu là vỏ nhôm, K: steel chân đế thép
  • W: outdoor use là sử dụng được ngoài trời
  • S: Surge Protection phù hợp dùng cho biến tần
  • TEC: thiết kế vỏ theo chuẩn mẫu Châu Âu

5) Phân loại động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW

a) Bản vẽ động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW chân đế

bản vẽ motor toshiba chân đế 1.1kw 1.5hp 1.5 ngựa

  • Cường độ dòng điện định mức: 2.6 (A)
  • Tổng dài động cơ toshiba 1.1Kw: 311.5 mm, tổng cao: 190 mm
  • Đường kính trục: 24 mm, chiều dài trục: 50 mm
  • Bản rộng rãnh cavet: 8 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 140 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 125 mm
  • Bản rộng chân đế ngang trục: 176 mm

b) Thông số động cơ điện Toshiba 1.5HP 1.1KW mặt bích

bản vẽ motor toshiba mặt bích 1.1kw 1.5hp 1.5 ngựa

  • Tổng dài: 325 mm
  • Đường kính trục động cơ toshiba 1,5Hp: 24 mm, chiều dài trục: 50 mm
  • Bản rộng rãnh cavet: 8 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 12 mm
  • Đường kính ngoài mặt bích: 200 mm