Motor rung 6 pole còn gọi là động cơ rung 6 cực điện, 1000-900-960 vòng/phút, động cơ rung 6 cực điện có khả năng chỉnh được lực rung. Sau đây là những thông tin quan trọng nhất về motor rung 6 pole.
Motor rung 6 pole 1000-900-960 vòng/phút có các công dụng phổ biến như sau:
Cấu tạo cơ bản của motor rung 6 cực:
Stator: Stator là phần tĩnh của motor và bao gồm lõi từ và đế từ. Lõi từ thường được làm bằng tấm thép không gỉ với nhiều khe để chứa cuộn dây. Đế từ cung cấp sự hỗ trợ cơ học cho lõi từ và giữ cho stator ổn định.
Rotor: Rotor là phần quay của motor và chứa nam châm hoặc các vật liệu từ tính khác. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây của stator, rotor được cung cấp sự kích thích từ tính và bắt đầu quay.
Bộ cơ cấu rung: Motor rung 6 cực có bộ cơ cấu rung để chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động rung động. Bộ cơ cấu rung bao gồm trục rung và các phần tử rung như bộ phận rung hoặc tấm rung. Khi rotor quay, trục rung và các phần tử rung di chuyển theo chuyển động rung động.
Hệ thống điều khiển: Motor rung 6 cực thường đi kèm với một hệ thống điều khiển để điều chỉnh tốc độ và các tham số khác của chuyển động rung động. Hệ thống điều khiển này có thể bao gồm các bộ phận như bộ biến tần hoặc bộ điều khiển tần số.
Nguyên lý hoạt động của motor rung 6 cực 1000-900-960 vòng/phút dựa trên nguyên tắc cơ cấu từ điện. Dưới đây là mô tả về nguyên lý hoạt động cơ bản của motor rung 6 cực:
Tạo từ trường: Motor rung 6 cực sử dụng nguyên tắc tạo từ trường bằng cách sử dụng cuộn dây trong stator. Cuộn dây được kết nối với nguồn điện xoay chiều để tạo ra từ trường xoay quanh các cực của stator.
Tương tác từ trường: Khi motor được kích hoạt, từ trường tạo bởi cuộn dây trong stator tương tác với từ trường từ nam châm hoặc vật liệu từ tính trong rotor. Sự tương tác này tạo ra chuyển động quay.
Chuyển động rung: Sự tương tác giữa từ trường stator và rotor tạo ra chuyển động rung. Các lực đẩy và kéo làm cho rotor rung động và di chuyển theo các hướng khác nhau, tạo ra chuyển động rung động.
Motor có 6 cực và có thể hoạt động ở các tốc độ khác nhau như 1000-900-960 vòng/phút. Tốc độ của motor rung 6 cực có thể được điều chỉnh thông qua điều khiển tần số. Bằng cách thay đổi tần số nguồn điện đưa vào motor, ta có thể điều chỉnh tốc độ quay và tần số rung động của motor.
Khi lựa chọn vị trí đặt motor rung 6 cực, cần xem xét các yếu tố sau đây:
Độ rung: Motor rung được sử dụng để tạo ra rung động để làm việc với một hệ thống hay thiết bị cụ thể. Vì vậy, cần đặt motor ở vị trí sao cho rung động được truyền tới đúng vị trí cần thiết.
Kích thước và trọng lượng: Motor rung có kích thước và trọng lượng khá lớn, do đó cần đảm bảo vị trí đặt có đủ không gian và độ cứng để hỗ trợ motor.
Điện nguồn và điều kiện môi trường: Motor rung thường yêu cầu nguồn điện ổn định và chất lượng cao. Nên đặt motor ở một vị trí có nguồn điện ổn định và hạn chế tác động của môi trường như bụi, ẩm ướt, nhiệt độ cao, hay chất ô nhiễm.
Tiếng ồn: Motor rung có thể tạo ra tiếng ồn trong quá trình hoạt động. Vì vậy, cần đặt motor ở vị trí không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc hoặc làm ảnh hưởng đến sự thoải mái của nhân viên.
Tiện lợi trong việc bảo trì và kiểm tra: Cần đặt motor ở vị trí dễ dàng tiếp cận để thực hiện việc bảo trì, kiểm tra, và sửa chữa khi cần thiết.
Hướng rung và hướng lực: Motor rung thường có hướng rung và hướng lực tác động lên hệ thống hoặc thiết bị kế bên. Vị trí đặt motor cần được xác định sao cho hướng rung và hướng lực phù hợp với yêu cầu của hệ thống hoặc thiết bị.
Cần xem xét các yếu tố trên để lựa chọn vị trí đặt motor rung 6 cực phù hợp và đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống hoặc thiết bị sử dụng motor này.
Trên đây là những thông tin quan trọng về motor rung 6 pole 1000-900-960 vòng/phút. Mời tham khảo các loại motor rung bán chạy khác dưới đây.