0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Những Loại Motor Fuji Phổ Biến Nhất Tại Việt Nam

Viết bởi: Vũ Hồng Phúc
Vũ Hồng Phúc
30 thg 3 2024 23:22

Bạn có bao giờ cảm thấy khó chịu vì chiếc máy cắt cỏ cũ kĩ, ì ạch không còn hoạt động hiệu quả? Hoặc đơn giản là bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạnh mẽ, bền bỉ cho các thiết bị ngoài trời của mình? Động cơ Fuji - thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng - có thể là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Những động cơ Fuji từ lâu đã được biết đến với công suất ấn tượng, dung tích đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. Chúng cũng nổi tiếng về độ tin cậy, bền bỉ, giúp bạn yên tâm chinh phục mọi công việc. Nhưng điểm nhấn không dừng lại ở đó! Động cơ Fuji còn được người dùng Việt đánh giá cao bởi tính dễ bảo trì, phụ tùng thay thế sẵn có, giúp việc sửa chữa trở nên đơn giản, tiết kiệm chi phí.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại động cơ Fuji phổ biến nhất tại Việt Nam, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

1) Ứng dụng motor Fuji

Motor Fuji là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất động cơ điện. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của motor Fuji:

  • Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất, bao gồm máy công cụ, máy móc chế biến gỗ, máy cắt kim loại, máy nén khí, máy tiện, máy phay và máy gia công khác.
  • Được sử dụng trong các hệ thống bơm công nghiệp, bao gồm bơm nước, bơm hóa chất, bơm xử lý nước thải, bơm chữa cháy và bơm áp lực cao
  • Được sử dụng trong các hệ thống quạt công nghiệp, bao gồm quạt hút, quạt thông gió, quạt làm mát, quạt công nghiệp và quạt cánh dẫn
  • Sử dụng trong các hệ thống nâng hạ công nghiệp, bao gồm cẩu, thang máy công nghiệp, máy nâng và các thiết bị nâng hạ
  • Được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng như máy giặt, máy lạnh, quạt thông gió,...

2) Ưu điểm motor Fuji

Dưới đây là một số ưu điểm chính của motor Fuji:

  • Chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ dài.
  • Hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Hiệu suất cao giảm chi phí điện. 
  • Hoạt động êm ái
  • Dễ dàng bảo trì

3) Cấu tạo motor Fuji

Động cơ Fuji là động cơ điện cảm ứng 3 pha, được cấu tạo từ các bộ phận chính sau:

  • Stato: Stato là bộ phận tĩnh của động cơ, nằm bên trong động cơ. Stato có cấu tạo gồm lõi thép và dây quấn. Lõi thép được làm từ thép lá điện từ, được ép thành hình trụ rỗng. Dây quấn stato được làm từ dây đồng hoặc dây nhôm, được quấn quanh lõi thép theo một hình thức nhất định. Số vòng dây quấn stato càng nhiều thì điện áp định mức của động cơ càng cao.
  • Rotor: Roto là bộ phận quay của động cơ, nằm bên trong stato. Roto có cấu tạo gồm lõi thép và dây quấn. Lõi thép roto được làm từ thép lá điện từ, được ép thành hình trụ rỗng. Dây quấn roto được làm từ dây đồng hoặc dây nhôm, được quấn quanh lõi thép theo một hình thức nhất định. Số vòng dây quấn roto càng nhiều thì mô-men xoắn định mức của động cơ càng cao.
  • Yếu tố kích từ: Yếu tố kích từ là bộ phận cung cấp dòng điện cho dây quấn stato. Yếu tố kích từ có thể là loại cảm ứng hoặc loại tự kích từ.
  • Bearing: Bearing là bộ phận đỡ roto, giúp roto quay trơn tru. Bearing có thể là loại bạc đạn hoặc loại ổ bi.
  • Vỏ máy: Vỏ máy là bộ phận bao bọc stato và rotor, giúp bảo vệ động cơ khỏi các tác động từ bên ngoài. Vỏ máy có thể được làm từ gang hoặc nhôm.

4) Thông số kỹ thuật motor Fuji

  • Điện áp: 1 pha 220v, 3 pha: 380v/220v, 380v/660v
  • Các kiểu hàng thông dụng: chân đế, mặt bích
  • Vòng bi bạc đạn nhật, chống mòn vận hành trơn tru
  • Công suất phổ biến từ: 0.75kw -15kw

Ví dụ động cơ Fuji 2.2kw 4 pole có thông số kỹ thuật như sau:

  • Công suất: 2.2kw 3HP
  • Tốc độ quay: 1430 vòng/phút
  • Điện áp 3 pha 200v, tần số 50hz
  • Dòng điện định mức 9.2A
  • Mã khung vỏ: 100L

Dưới đây là ảnh tem kỹ thuật của motor Fuji:

5) Những loại motor Fuji phổ biến nhất tại Việt Nam

a) Motor Fuji kiểu chân đế

Loại MLH công suất nhỏ từ 0.2 -0.4kw các mã hàng thường dùng như: 

  • Motor Fuji model MLH8065M: công suất 0.2kw tốc độ 4 pole mã 63M, đường kính trục 11mm
  • Motor Fuji model MLH8075M: công suất 0.4kw tốc độ 4 pole mã 71M, đường kính trục 14mm

Loại MLK công suất nhỏ từ 0.75 -1.5kw các mã hàng thường dùng như: 

  • Motor Fuji model MLK1085M: công suất 0.75kw tốc độ 4 pole mã 80M, đường kính trục 19mm
  • Motor Fuji model MLK1097M: công suất 1.5kw tốc độ 4 pole mã 90L, đường kính trục 24mm

Loại MLU công từ 2.2kw trở lên các mã hàng thường dùng như: 

  • Motor Fuji model MLU1107A: công suất 2.2kw tốc độ 4 pole mã 100L, đường kính trục 28mm
  • Motor Fuji model MLU1115A: công suất 3.7kw tốc độ 4 pole mã 112M, đường kính trục 28mm
  • Motor Fuji model MLU1133A: công suất 5.5kw tốc độ 4 pole mã 132S, đường kính trục 38mm
  • Motor Fuji model MLU1135A: công suất 7.5kw tốc độ 4 pole mã 132M, đường kính trục 38mm
  • Motor Fuji model MLU1165A: công suất 11kw tốc độ 4 pole mã 160M, đường kính trục 42mm
  • Motor Fuji model MLU1167A: công suất 15kw tốc độ 4 pole mã 160L, đường kính trục 42mm

b) Motor Fuji kiểu mặt bích

Các mã hàng mặt bích thông dụng từ 0.75kw -15kw:

  • Motor Fuji MLH8065P: công suất 0.2kw tốc độ 4 pole mã 63M, mặt bích 140mm
  • Motor Fuji MLH8075P: 0.4kw tốc độ 4 pole mã 71M, mặt bích 160mm
  • Motor Fuji MLK1085P: 0.75kw tốc độ 4 pole mã 80M, mặt bích 200mm
  • Motor Fuji MLK1097P: 1.5kw tốc độ 4 pole mã 90L, mặt bích 200mm
  • Motor Fuji MLU1107C: 2.2kw tốc độ 4 pole mã 100L, mặt bích 250mm
  • Motor Fuji MLU1115C: 3.7kw tốc độ 4 pole mã 112M, mặt bích 250mm
  • Motor Fuji MLU1133C:5.5kw tốc độ 4 pole mã 132S, mặt bích 300mm
  • Motor Fuji MLU1135C: 7.5kw tốc độ 4 pole mã 132M, mặt bích 300mm
  • Motor Fuji MLU1165C: 11kw tốc độ 4 pole mã 160M, mặt bích 350mm
  • Motor Fuji MLU1167C: 15kw tốc độ 4 pole mã 160L, mặt bích 350mm

c) Motor Fuji giảm tốc trục thẳng MGX

Các dòng động cơ Fuji giảm tốc mã MGX có công suất từ 0.37kw – 7.5kw:

  • Tỷ số truyền phổ biến giảm từ 3 đến 120 lần
  • Đường kính cốt trục ra: 22mm, 28mm, 32mm, 40mm, 50mm và 60mm

Đây là ảnh về động cơ Fuji trục thẳng MGX:

d) Motor Fuji giảm tốc trục vuông góc GHX

Motor giảm tốc Fuji trục rỗng công suất từ 0.75kw – 2.2kw có số liệu chung như sau:

  • Đường kính cốt trục: 25mm, 35mm, 42mm và 45mm
  • Các tỷ số truyền phổ biến từ : 7, 10, 15, 20, 30, 40, 50, 60, 80, 90, 100, 120

Kiểu dáng của động cơ Fuji trục âm vuông góc như hình bên dưới:

6) Xuất xứ motor Fuji

Motor Fuji thuộc thương hiệu Fuji cao cấp tại Nhật Bản được thành lập từ năm 1923. Thương hiệu đã có mặt ở nhiều nơi châu Âu, châu Á, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, số lượng các sản phẩm Fuji tương đối ít vì giá thành tương đối cao và thời gian đặt hàng lâu từ 60 ngày đến 90 ngày. Những thị trường lớn của motor Fuji là các quốc gia như: Hàn Quốc, Trung Quốc, Indonesia, Philippines, Malaysia,... 

7) Giá motor Fuji tiêu chuẩn Nhật Bản

Sau đây là giá motor Fuji trung bình ở miền nam. Vì là hàng nhập khẩu nên giá biến động theo tỉ giá USD và giá nhôm, đồng,... giao động mỗi tháng. Khoảng giá sau là để tham khảo:

  • Giá motor Fuji 380v công suất 0.37kw - 4 : 1.150.000  - 2.150.000 VND
  • Giá motor Fuji 380v công suất 0.75kw - 4 : 1.720.000 - 3.210.000 VND
  • Giá motor Fuji 380v công suất 1.5kw - 4: 1.850.000 - 4.200.000 VND
  • Giá motor Fuji 380v công suất 2.2kw - 4: 2.300.000 - 4.800.000 VND
  • Giá motor Fuji 380v công suất 4kw - 4: 3.210.000 - 5.650.000 VND
  • Giá động cơ Fuji 380v công suất 5.5kw - 4: 4.300.000 - 7.300.000 VND
  • Giá động cơ Fuji 380v công suất 7.5kw - 4: 5.100.000 - 9.000.000 VND
  • Giá động cơ Fuji 380v công suất 11kw - 4: 6.800.000- 11.100.000 VND
  • Giá động cơ Fuji 380v công suất 15kw - 4: 9.100.000 - 15.200.000 VND

8) Cách lựa chọn motor Fuji

Để lựa chọn được động cơ Fuji phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Công suất: Công suất động cơ được đo bằng kW hoặc HP. Công suất động cơ càng lớn thì động cơ càng có thể cung cấp mô-men xoắn lớn hơn, giúp máy móc hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • Điện áp định mức: Điện áp định mức của động cơ là điện áp mà động cơ có thể hoạt động ổn định. Bạn cần lựa chọn động cơ có điện áp định mức phù hợp với nguồn điện cung cấp.
  • Tần số định mức: Tần số định mức của động cơ là tần số của dòng điện mà động cơ có thể hoạt động ổn định. Bạn cần lựa chọn động cơ có tần số định mức phù hợp với nguồn điện cung cấp.
  • Số vòng quay định mức: Số vòng quay định mức của động cơ là số vòng quay của động cơ trong một phút. Bạn cần lựa chọn động cơ có số vòng quay định mức phù hợp với tốc độ quay của máy móc.
  • Mô-men xoắn định mức: Mô-men xoắn định mức của động cơ là lực quay mà động cơ có thể tạo ra. Bạn cần lựa chọn động cơ có mô-men xoắn định mức phù hợp với tải trọng của máy móc.
  • Độ bảo vệ IP: Độ bảo vệ IP của động cơ là mức độ bảo vệ của động cơ khỏi các tác động từ bên ngoài. Độ bảo vệ IP càng cao thì động cơ càng có thể hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Mức độ chống cháy nổ: Động cơ Fuji có thể có các mức độ chống cháy nổ khác nhau, phù hợp với các môi trường có nguy cơ cháy nổ.

9) Hướng dẫn lựa chọn motor Fuji phù hợp

Việc lựa chọn một motor Fuji phù hợp với ứng dụng của bạn là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu. Phần này sẽ cung cấp một quy trình lựa chọn chi tiết, giúp bạn xác định các thông số kỹ thuật cần thiết và chọn được motor Fuji tốt nhất cho nhu cầu của mình.

Xác định công suất cần thiết

Bước đầu tiên trong quá trình lựa chọn motor Fuji là xác định công suất cần thiết cho ứng dụng của bạn. Công suất motor phụ thuộc vào tải trọng, tốc độ và mô-men xoắn yêu cầu. Bạn cần tính toán công suất dựa trên các thông số này và chọn motor có công suất phù hợp hoặc cao hơn một chút để đảm bảo hoạt động ổn định.

Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố khác như độ tin cậy, tuổi thọ và khả năng chịu quá tải của motor. Chọn motor có công suất dư giúp tăng độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ motor.

Xác định điện áp và tần số phù hợp

Sau khi xác định được công suất cần thiết, bạn cần chọn điện áp và tần số phù hợp cho motor Fuji. Điện áp và tần số phụ thuộc vào nguồn điện sẵn có và yêu cầu của ứng dụng. Các motor Fuji thường hoạt động với điện áp 220V hoặc 380V và tần số 50Hz hoặc 60Hz.

Việc chọn đúng điện áp và tần số giúp đảm bảo motor hoạt động hiệu quả và ổn định. Sai lệch về điện áp hoặc tần số có thể dẫn đến hiệu suất kém, quá nhiệt và giảm tuổi thọ của motor.

Lựa chọn kiểu motor phù hợp

Motor Fuji có nhiều kiểu khác nhau như chân đế, mặt bích và motor giảm tốc. Việc lựa chọn kiểu motor phụ thuộc vào yêu cầu lắp đặt và đặc tính ứng dụng.

  • Motor chân đế thích hợp cho các ứng dụng đơn giản, dễ lắp đặt và bảo trì.
  • Motor mặt bích phù hợp khi cần gắn motor trực tiếp vào thiết bị, tiết kiệm không gian.
  • Motor giảm tốc được sử dụng khi cần giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn đầu ra.

Lựa chọn đúng kiểu motor giúp đơn giản hóa việc lắp đặt, vận hành và bảo trì, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.

Lựa chọn tỷ số truyền phù hợp

Đối với các ứng dụng sử dụng motor giảm tốc, việc lựa chọn tỷ số truyền phù hợp là rất quan trọng. Tỷ số truyền xác định tốc độ và mô-men xoắn đầu ra của motor.

Tỷ số truyền lớn sẽ giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn, trong khi tỷ số truyền nhỏ cho tốc độ cao hơn và mô-men xoắn thấp hơn. Bạn cần tính toán và chọn tỷ số truyền dựa trên yêu cầu tốc độ và mô-men xoắn của ứng dụng.

Ngoài ra, cần lưu ý khả năng chịu tải và hiệu suất của hộp giảm tốc. Chọn hộp giảm tốc có kết cấu chắc chắn, chịu tải cao và hiệu suất truyền động tốt sẽ giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ.

Tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật khác

Ngoài các thông số cơ bản như công suất, điện áp, tần số và kiểu motor, bạn cũng cần xem xét các tiêu chuẩn kỹ thuật khác khi lựa chọn motor Fuji, bao gồm:

  • Độ bảo vệ IP: Chỉ số IP cho biết khả năng chống bụi và nước của motor. Chọn motor có độ bảo vệ IP phù hợp với môi trường làm việc để đảm bảo motor hoạt động ổn định và bền bỉ.

  • Mức độ chống cháy nổ: Trong các môi trường dễ cháy nổ, cần sử dụng motor có mức độ chống cháy nổ cao để đảm bảo an toàn. Motor Fuji cung cấp các tùy chọn chống cháy nổ theo tiêu chuẩn ATEX, UL, CSA, v.v.

  • Các tùy chọn đặc biệt khác: Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng, bạn có thể cần các tùy chọn đặc biệt như encoder, phanh, sưởi nhiệt, v.v. Hãy xem xét kỹ lưỡng các tùy chọn này và tham khảo ý kiến của chuyên gia nếu cần thiết.

Việc tham khảo và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật này sẽ giúp bạn chọn được motor Fuji phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng, đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và an toàn trong quá trình vận hành.

Lựa chọn motor Fuji phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về công suất, điện áp, tần số, kiểu motor, tỷ số truyền và các tiêu chuẩn kỹ thuật khác. Bằng cách tuân theo quy trình lựa chọn chi tiết và xem xét các yếu tố quan trọng, bạn có thể chọn được motor Fuji tối ưu cho ứng dụng của mình, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, ổn định và an toàn. Hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà cung cấp motor Fuji uy tín để được hỗ trợ và tư vấn trong quá trình lựa chọn.

10) Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng và bảo trì motor Fuji

Sử dụng và bảo trì motor Fuji đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu, kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí vận hành. Phần này sẽ chia sẻ các kinh nghiệm và mẹo hữu ích giúp bạn sử dụng và bảo trì motor Fuji hiệu quả.

Hướng dẫn cách lắp đặt motor Fuji an toàn và hiệu quả

Lắp đặt motor Fuji đúng cách là bước đầu tiên để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả. Trước khi lắp đặt, hãy đảm bảo rằng motor phù hợp với ứng dụng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Cần lựa chọn vị trí lắp đặt thích hợp, tránh xa nguồn nhiệt, độ ẩm cao và môi trường ăn mòn.

Khi lắp đặt, cần tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng các dụng cụ phù hợp. Đảm bảo rằng motor được định vị chính xác, cân bằng và cố định chắc chắn. Kiểm tra sự thẳng hàng giữa trục motor và tải để tránh rung động và hư hỏng. Đấu nối điện đúng cách, sử dụng cáp có kích thước phù hợp và đảm bảo nối đất an toàn.

Chia sẻ các mẹo sử dụng motor Fuji để tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ

Sử dụng motor Fuji đúng cách không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của motor. Một trong những mẹo quan trọng là vận hành motor ở tải định mức. Tránh quá tải hoặc dưới tải motor vì điều này sẽ làm giảm hiệu suất và tuổi thọ.

Ngoài ra, sử dụng biến tần để điều khiển tốc độ motor cũng là một cách hiệu quả để tiết kiệm điện năng. Biến tần cho phép điều chỉnh tốc độ motor theo nhu cầu thực tế, tránh lãng phí năng lượng khi không cần thiết. Đồng thời, cần đảm bảo môi trường làm việc của motor sạch sẽ, thoáng mát và không có bụi bẩn, giúp motor hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.

Hướng dẫn cách bảo trì motor Fuji định kỳ

Bảo trì motor Fuji định kỳ là việc làm cần thiết để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ motor. Một trong những công việc bảo trì quan trọng là thay dầu định kỳ. Sử dụng loại dầu phù hợp và thay dầu theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thường là sau một số giờ hoạt động nhất định.

Ngoài ra, cần kiểm tra thường xuyên các bộ phận quan trọng của motor như dây quấn, ổ bi và vỏ motor. Kiểm tra dây quấn xem có dấu hiệu hư hỏng, cháy hoặc đứt không. Kiểm tra ổ bi xem có tiếng ồn bất thường, rung động hoặc quá nóng không. Kiểm tra vỏ motor xem có dấu hiệu nứt, gỉ sét hoặc biến dạng không. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần sửa chữa hoặc thay thế kịp thời.

Cuối cùng, vệ sinh motor thường xuyên cũng rất quan trọng. Sử dụng khí nén hoặc vải khô để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác trên bề mặt motor. Giữ motor sạch sẽ giúp tăng cường khả năng tản nhiệt, ngăn ngừa quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ.

Kết luận:

Sử dụng và bảo trì motor Fuji đúng cách là chìa khóa để đảm bảo hiệu suất tối ưu, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ motor. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn lắp đặt, áp dụng các mẹo sử dụng thông minh và thực hiện bảo trì định kỳ, bạn có thể duy trì motor Fuji hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài. Hãy đầu tư thời gian và công sức để chăm sóc motor Fuji, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp.

11) Các câu hỏi thường gặp

a. Motor Fuji có tiết kiệm điện năng không?

Motor Fuji được thiết kế để tiết kiệm điện năng. Nhờ hiệu suất hoạt động cao, Motor Fuji giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ.

b. Motor Fuji có dễ sử dụng không?

Motor Fuji dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì. Hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm.

c. Motor Fuji có được bảo hành không?

Motor Fuji được bảo hành chính hãng. Thời gian và điều kiện bảo hành phụ thuộc vào nhà cung cấp và sản phẩm cụ thể.

d. Motor Fuji có những ưu điểm gì so với các thương hiệu khác?

Motor Fuji được đánh giá cao về chất lượng, độ tin cậy, hiệu quả và dễ sử dụng. Motor Fuji cũng có nhiều dòng sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.

e. Motor Fuji có những nhược điểm gì?

Giá thành của Motor Fuji cao hơn so với một số thương hiệu khác.

Kết luận

Motor Fuji là thương hiệu motor uy tín đến từ Nhật Bản, được biết đến với chất lượng cao, độ bền và hiệu suất hoạt động đáng tin cậy. Bài viết đã giới thiệu các loại Motor Fuji phổ biến nhất tại Việt Nam, cùng ưu điểm, thông số kỹ thuật, xuất xứ, giá cả và cách lựa chọn phù hợp. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được loại motor Fuji đáp ứng đúng nhu cầu của mình.

Quý vị xem thêm các loại motor điện và motor giảm tốc khác được dùng nhiều nhất tại đây:

1.699 reviews

Tin tức liên quan

Bảng Tra Công Suất Motor 3 Pha, 1 Pha Chi Tiết 04/2024
Top Phớt Máy Bơm - Phớt Bơm Giá Tốt, Siêu Bền Bán Chạy Nhất
Top Motor 12V Không Chổi Than Chế Quạt Giá Tốt, Siêu Bền, Bán Chạy Nhất
Motor Cấp Thức Ăn Tự Động Cho Gà, Vịt, Lợn Giá Rẻ, Bán Chạy Nhất Việt nam
Ly Hợp Thắng Từ Là Gì? Nguyên Lý Hoạt Động Của Ly Hợp Phanh Từ