0901460163Miền Nam
0981645020Miền Bắc

Motor Servo 750w

3.279 reviews

Motor servo 750w còn gọi là động cơ servo 750w, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về servo motor 0.75kw 1HP.

 

1) Ứng dụng motor servo 750w

  • Máy móc công nghiệp: máy phay, máy tiện, máy CNC,... 
  • Robot: robot công nghiệp, robot dịch vụ,...
  • Thiết bị y tế: máy MRI, máy CT, máy chụp X-quang,...
  • Lĩnh vực xây dựng: băng tải, thang máy nâng hạ, cẩu chở vật liệu
  • Lĩnh vực in ấn: máy in 3D, máy phun màu

2) Ưu điểm motor servo 750w

  • Động cơ công suất 0.75kw nhỏ, phù hợp với nhiều máy móc dân dụng hoặc công nghiệp nhỏ
  • Độ chính xác cao, dễ điều chỉnh vị trí dừng
  • Khả năng chống bụi, chống nước tốt, làm việc được trong môi trường khắc nghiệt
  • Tuổi thọ cao, thường bền đến 5 - 7 năm
  • Có hệ thống điều khiển dễ sử dụng và vận hành

3) Cấu tạo motor servo 750w

Động cơ servo 0.75kw có cấu tạo gồm các bộ phận sau:

  • Stator: là phần cố định, bao gồm các cuộn dây điện được đặt bên trong.
  • Rotor: là phần quay, bao gồm các cuộn dây điện hoặc nam châm vĩnh cửu.
  • Bộ điều khiển: là bộ phận giúp điều khiển tốc độ, vị trí và mô-men xoắn của động cơ.
  • Vỏ động cơ: là bộ phận bảo vệ động cơ và bộ điều khiển.
  • Bộ phận khác: hệ thống làm mát, chân đế, dây dẫn điện,...

4) Thông số kỹ thuật Motor servo 750w 

  • Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C                                      
  • Số cặp cực motor (Number of pole pairs): 4
  • Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
  • Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
  • Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
  • Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP65
  • Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút 
  • Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10 ôm
  • Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích

Ký hiệu các cổng đấu nối điện:

Ký hiệu các cổng đấu nối điện

5) Phân loại Motor servo 750w

a) Motor servo 750w 80SY-M02430

Động cơ servo 0,75kw 1 ngựa 80SY-M02430 750w có tính năng sử dụng như sau:

  • motor servo (Motor Model): 80SY-M02430
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 2.4 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 7.2 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 3.5 A
  • Trọng lượng motor: 2.85 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 80mm x 80mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 90mm
  • Tổng chiều dài trục: 33mm
  • Tổng chiều dài motor: 191mm

b) Motor servo 750w 80SY-M02430S

Động cơ servo 0.75kw 80SY-M02430S 750w có tính năng sử dụng như sau:

  • Mã motor servo (Motor Model): 80SY-M02430S
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 2.39 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 7.17 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 3.8 A
  • Trọng lượng motor: 3 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430S

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430S

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 80mm x 80mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 90mm
  • Tổng chiều dài trục: 33mm
  • Tổng chiều dài motor: 183mm

c) Motor servo 750w 90SY-M02430

Motor servo 90SY-M02430 750w có tính năng sử dụng như sau:

  • Mã motor servo (Motor Model): 80SY-M02430S
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 2.4 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 7.1 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 3 A
  • Trọng lượng motor: 3.1 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 90SY-M02430

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 90SY-M02430

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 86mm x 86mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 100mm
  • Tổng chiều dài trục: 35mm
  • Tổng chiều dài motor: 184mm