0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Motor Servo 750w

3.279 reviews

Motor servo 750w còn gọi là động cơ servo 750w, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về sản phẩm

1) Thông số kỹ thuật Motor servo 750w 

  • Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C                                      
  • Số cặp cực motor (Number of pole pairs): 4
  • Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
  • Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
  • Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
  • Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP65
  • Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút 
  • Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10 ôm
  • Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích

Ký hiệu các cổng đấu nối điện:

Ký hiệu các cổng đấu nối điện

2) Phân loại Motor servo 750w

a) Motor servo 750w 80SY-M02430

Motor servo 80SY-M02430 750w có tính năng sử dụng như sau:

  • motor servo (Motor Model): 80SY-M02430
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 2.4 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 7.2 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 3.5 A
  • Trọng lượng motor: 2.85 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 80mm x 80mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 90mm
  • Tổng chiều dài trục: 33mm
  • Tổng chiều dài motor: 191mm

b) Motor servo 750w 80SY-M02430S

Motor servo 80SY-M02430S 750w có tính năng sử dụng như sau:

  • Mã motor servo (Motor Model): 80SY-M02430S
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 2.39 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 7.17 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 3.8 A
  • Trọng lượng motor: 3 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430S

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M02430S

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 80mm x 80mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 90mm
  • Tổng chiều dài trục: 33mm
  • Tổng chiều dài motor: 183mm

c) Motor servo 750w 90SY-M02430

Motor servo 90SY-M02430 750w có tính năng sử dụng như sau:

  • Mã motor servo (Motor Model): 80SY-M02430S
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 2.4 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 7.1 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 3 A
  • Trọng lượng motor: 3.1 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 90SY-M02430

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 90SY-M02430

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 86mm x 86mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 100mm
  • Tổng chiều dài trục: 35mm
  • Tổng chiều dài motor: 184mm