0981676163Miền Nam
0981645020Miền Bắc

Motor Servo 2.3kw

7.473 reviews

Motor servo 2.3kw còn gọi là động cơ servo 2.3kw, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về servo động cơ 2.3kw 3.1hp 3.1 ngựa.

1) Ứng dụng motor servo 2.3kw

  • Máy móc công nghiệp: máy phay, máy tiện, máy CNC,... 
  • Robot: robot công nghiệp, robot dịch vụ,...
  • Thiết bị y tế: máy MRI, máy CT, máy chụp X-quang,...
  • Lĩnh vực xây dựng: băng tải, thang máy nâng hạ, cẩu chở vật liệu
  • Lĩnh vực in ấn: máy in 3D, máy phun màu

2) Ưu điểm motor servo 2.3kw

  • Động cơ công suất 2.3kw phổ thông, phù hợp với nhiều máy móc
  • Độ chính xác cao, dễ điều chỉnh vị trí dừng
  • Khả năng chống bụi, chống nước tốt, làm việc được trong môi trường khắc nghiệt
  • Tuổi thọ cao, thường bền đến 5 - 7 năm
  • Có hệ thống điều khiển dễ sử dụng và vận hành

3) Cấu tạo motor servo 2.3kw

Động cơ servo 2.3kw có cấu tạo gồm các bộ phận sau:

  • Stator: là phần cố định của động cơ, bao gồm các cuộn dây điện được đặt bên trong.
  • Rotor: là phần quay của động cơ, bao gồm các cuộn dây điện hoặc nam châm vĩnh cửu.
  • Bộ điều khiển: là bộ phận điều khiển tốc độ, vị trí và mô-men xoắn của động cơ.
  • Vỏ động cơ: là bộ phận bảo vệ động cơ và bộ điều khiển.
  • Bộ phận khác: hệ thống làm mát, chân đế,...

4) Nguyên lý hoạt động động cơ servo 2.3kw

Động cơ servo 2.3kW hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động điện từ. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây stator, nó sẽ tạo ra một từ trường. Từ trường này sẽ tác động lên cuộn dây rotor, làm cho rotor quay. Bộ điều khiển sẽ điều chỉnh dòng điện chạy qua cuộn dây stator để điều khiển tốc độ, vị trí và mô-men xoắn của động cơ.

5) Thông số kỹ thuật motor servo 2.3kw

  • Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C                                      
  • Số cặp cực motor (Number of pole pairs): 4
  • Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
  • Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
  • Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
  • Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP65
  • Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút 
  • Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10M
  • Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích

Ký hiệu các cổng đấu nối điện:

6) Bản vẽ motor servo 2.3kw 130SY-M15015

Motor servo 130SY-M15015 2.3kw có tính năng sử dụng như sau:

  • motor servo (Motor Model): 130SY-M15015
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 15 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 30 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 1500 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 1800 vòng / phút
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 9.5 A
  • Trọng lượng motor: 12 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 130SY-M15015

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 130SY-M15015

  • Đường kính trục: 22mm
  • Mặt vuông: 130mm x 130mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 145mm
  • Tổng chiều dài trục: 57mm
  • Tổng chiều dài motor: 291mm