0981676163Miền Nam
0981645020Miền Bắc

Motor Servo 400w

1.724 reviews

Motor servo 400w còn gọi là động cơ servo 400w, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về motor servo 0.4kw.

1) Ứng dụng motor servo 400W

  • Máy móc công nghiệp: máy phay, máy tiện, máy CNC,... 
  • Robot: robot công nghiệp, robot dịch vụ,...
  • Lĩnh vực xây dựng: băng tải, thang máy nâng hạ, cẩu chở vật liệu
  • Lắp ráp ô tô, tàu thủy: động cơ băng tải, cẩu lắp đặt
  • Lĩnh vực in ấn: máy in 3D, máy phun màu

2) Ưu điểm motor servo 400W

  • Động cơ công suất 0.4kw nhỏ, phù hợp với nhiều máy móc
  • Độ chính xác cao, dễ điều chỉnh vị trí dừng
  • Giá thành rẻ, độ bền cao, tuổi thọ thường từ 5 - 7 năm
  • Khả năng chống bụi, chống nước tốt, làm việc được trong môi trường khắc nghiệt
  • Hiệu suất cao, tiết kiệm điện

3) Cấu tạo motor servo 400W

Động cơ servo 0.4kw có cấu tạo gồm các bộ phận sau:

  • Stator: là phần cố định của động cơ, bao gồm các cuộn dây điện được đặt bên trong.
  • Rotor: là phần quay của động cơ, bao gồm các cuộn dây điện hoặc nam châm vĩnh cửu.
  • Bộ điều khiển: là bộ phận điều khiển tốc độ, vị trí và mô-men xoắn của động cơ.
  • Vỏ động cơ: là bộ phận bảo vệ động cơ và bộ điều khiển.
  • Bộ phận khác: hệ thống làm mát, chân đế,...

4) Thông số kỹ thuật Motor servo 400w 

  • Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C                                      
  • Số cặp cực motor (Number of pole pairs): 4
  • Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
  • Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
  • Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
  • Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP65
  • Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút 
  • Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10 ôm
  • Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích

Ký hiệu các cổng đấu nối điện:

Ký hiệu các cổng đấu nối điện

5) Phân loại Motor servo 400w

a) Motor servo 400w 60SY-M01330S

Động cơ servo 60SY-M01330S 400w có tính năng sử dụng như sau:

  • motor servo (Motor Model): 60SY-M01330S
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 1.27 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 3.81 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 2.7 A
  • Trọng lượng motor: 1.7 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 60SY-M01330S

  • Đường kính trục: 14mm
  • Mặt vuông: 61mm x 61mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 70mm
  • Tổng chiều dài trục: 27mm

b) Motor servo 400w 80SY-M01330

Động cơ servo 80SY-M01330S 0.4kw có tính năng sử dụng như sau:

  • Mã motor servo (Motor Model): 80SY-M01330
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 1.3 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 4.8 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3600 vòng / phút
  • Điện áp: AC 220, dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 2.2 A
  • Trọng lượng motor: 2 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 80SY-M01330

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 80mm x 80mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 90mm
  • Tổng chiều dài trục: 33mm
  • Tổng chiều dài motor: 156mm