Motor servo 2kw còn gọi là động cơ servo 2kw, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về servo motor 2.7HP 2kw.
1) Ứng dụng motor servo 2kw
- Robot: robot công nghiệp, robot dịch vụ, robot phục vụ bàn...
- Máy móc công nghiệp: máy cắt, máy phay, máy tiện, máy CNC,...
- Thiết bị y tế: máy MRI, máy chụp CT, máy chụp X-quang,...
- Lĩnh vực xây dựng: băng tải, thang máy nâng hạ, cẩu tải chở vật liệu
- Lĩnh vực in ấn: máy in 3D, máy dập khuôn, máy phun màu
2) Ưu điểm motor servo 2kw
- Động cơ công suất 2.3kw phổ thông, phù hợp với nhiều thiết bị
- Độ chính xác cao, dễ điều chỉnh vị trí dừng
- Khả năng chống bụi, chống nước tốt, làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt
- Tuổi thọ cao, độ bền đến 5 - 7 năm
- Hệ thống điều khiển an toàn, dễ vận hành
3) Cấu tạo motor servo 2kw
Động cơ servo 2kw có cấu tạo gồm các bộ phận sau:
- Stator: là phần cố định của động cơ, bao gồm các cuộn dây điện được đặt bên trong.
- Rotor: là phần quay của động cơ, gồm các cuộn dây điện hoặc nam châm vĩnh cửu.
- Bộ điều khiển: giúp người vận hành có thể điều khiển tốc độ, vị trí và mô-men xoắn của động cơ.
- Vỏ động cơ: giúp bảo vệ động cơ và bộ điều khiển.
- Bộ phận khác: hệ thống làm mát, chân đế,...
4) Thông số kỹ thuật Motor servo 2kw
- Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C
- Số cặp cực motor (Number of pole pairs): 4
- Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
- Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
- Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
- Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP65
- Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút
- Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10M
- Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích
Ký hiệu các cổng đấu nối điện:
5) Phân loại Motor servo 2kw
a) Motor servo 2kw 110SY-M08025
Động cơ servo 110SY-M08025 2kw có tính năng sử dụng như sau:
- Mã motor servo (Motor Model): 110SY-M08025
- Lực momen (Rated Torque N.m ): 8 Nm
- Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 24 Nm
- Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2500 vòng / phút
- Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3000 vòng / phút
- Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 7 A
- Trọng lượng motor: 9.5 kg
Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 110SY-M08025
- Đường kính trục: 19mm
- Mặt vuông: 110mm x 110mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 132mm
- Tổng chiều dài trục: 55mm
- Tổng chiều dài motor: 305mm
b) Motor servo 2kw 130SY-M07725
Động cơ servo 130SY-M07725 2kw có tính năng sử dụng như sau:
- Mã motor servo (Motor Model): 130SY-M07725
- Lực momen (Rated Torque N.m ): 7.7 Nm
- Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 22 Nm
- Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2500 vòng / phút
- Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 2800 vòng / phút
- Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 7.5 A
- Trọng lượng motor: 8.5 kg
Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 130SY-M07725
- Đường kính trục: 22mm
- Mặt vuông: 130mm x 130mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 145mm
- Tổng chiều dài trục: 57mm
- Tổng chiều dài motor: 252mm
c) Motor servo 2kw 130SY-M10020-S
Động cơ servo 130SY-M10020-S 2kw có tính năng sử dụng như sau:
- Mã motor servo (Motor Model): 130SY-M10020-S
- Lực momen (Rated Torque N.m ): 9.55 Nm
- Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 28.65 Nm
- Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2000 vòng / phút
- Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 4500 vòng / phút
- Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 10 A
- Trọng lượng motor: 10.2 kg
Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 130SY-M10020-S
- Đường kính trục: 22mm
- Mặt vuông: 130mm x 130mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 145mm
- Tổng chiều dài trục: 57mm
- Tổng chiều dài motor: 256mm