0981676163Miền Nam
0981645020Miền Bắc

Motor Servo 1.5kw

7.955 reviews

Motor servo 1.5kw còn gọi là động cơ servo 1.5kw, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về sản phẩm

1) Ứng dụng motor servo 1.5kw

  • Lĩnh vực công nghiệp: máy phay, máy tiện, máy CNC,... 
  • Sử dụng cho Robot: robot công nghiệp, robot dịch vụ,...
  • Dùng trong thiết bị y tế: máy MRI, máy CT, máy chụp X-quang,...
  • Lĩnh vực xây dựng: băng tải, cẩu chở vật liệu, thang máy nâng hạ
  • Lĩnh vực in ấn: máy in 3D, máy phun màu

2) Ưu điểm motor servo 1.5kw

  • Động cơ công suất 1.5kw phổ thông, phù hợp với nhiều máy móc
  • Độ chính xác cao, điều chỉnh vị trí dừng dễ dàng
  • Tuổi thọ cao, thường bền đến 5 - 7 năm
  • Có hệ thống điều khiển dễ dùng, an toàn
  • Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn
  • Bảo hành chính hãng dài nhất thị trường 2 - 3 năm

3) Cấu tạo motor servo 1.5kw

Động cơ servo 1.5kw có cấu tạo gồm các bộ phận sau:

  • Stator: là phần cố định, bao gồm các cuộn dây điện được đặt bên trong.
  • Rotor: là phần quay, bao gồm các cuộn dây điện hoặc nam châm vĩnh cửu.
  • Bộ điều khiển: giúp người vận hành điều khiển tốc độ, vị trí và mô-men xoắn của động cơ.
  • Vỏ động cơ: giúp bảo vệ động cơ và bộ điều khiển, thường làm bằng thép, inox hoặc gang
  • Bộ phận khác: hệ thống làm mát, chân đế,...

4) Thông số kỹ thuật Motor servo 1.5kw

  • Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C                                      
  • Số cặp cực motor (Number of pole pairs): 4
  • Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
  • Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
  • Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
  • Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP65
  • Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút 
  • Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10M
  • Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích

Ký hiệu các cổng đấu nối điện:

5) Phân loại Motor servo 1.5kw

a) Motor servo 1.5kw 110SY-M05030

Motor servo 110SY-M05030 1.5kw có tính năng sử dụng như sau:

  • motor servo (Motor Model): 110SY-M05030
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 5 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 15 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3300 vòng / phút
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 5 A
  • Trọng lượng motor: 6.9 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 110SY-M05030

  • Đường kính trục: 19mm
  • Mặt vuông: 132mm x 132mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 145mm
  • Tổng chiều dài trục: 55mm
  • Tổng chiều dài motor: 260mm

b) Motor servo 1.5kw 130SY-M06025

Motor servo 130SY-M06025 1.5kw có tính năng sử dụng như sau:

  • Mã motor servo (Motor Model): 130SY-M06025
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 6 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 18 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2500 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 2800 vòng / phút
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 6 A
  • Trọng lượng motor: 7.5 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 130SY-M06025

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 130SY-M06025

  • Đường kính trục: 22mm
  • Mặt vuông: 130mm x 130mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 145mm
  • Tổng chiều dài trục: 57mm
  • Tổng chiều dài motor: 239mm

c) Motor servo 1.5kw 130SY-M07220-S

Motor servo 130SY-M07220-S 1.5kw có tính năng sử dụng như sau:

  • Mã motor servo (Motor Model): 130SY-M07220-S
  • Lực momen (Rated Torque N.m ): 7.16 Nm
  • Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 21.48 Nm
  • Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2000 vòng / phút
  • Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 4500 vòng / phút
  • Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 7.5 A
  • Trọng lượng motor: 8.9 kg

Bản vẽ kỹ thuật Motor servo 130SY-M07220-S

  • Đường kính trục: 22mm
  • Mặt vuông: 130mm x 130mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 145mm
  • Tổng chiều dài trục: 57mm
  • Tổng chiều dài motor: 231mm