Hộp Giảm Tốc LW hay hộp giảm tốc ASS là loại hộp giảm tốc Đài Loan bán chạy. Sau đây là thông tin quan trọng về hộp số giảm tốc LW còn gọi là hộp số ASS hay WPA
1) Ứng dụng hộp giảm tốc LW ASS
Hộp giảm tốc động cơ LW ASS được ứng dụng truyền động trong nhiều thiết bị như:
- Các máy móc nông nghiệp: máy cấy, máy cày, máy gặt, máy bơm nước ruộng, máy phun tưới tiêu
- Công nghiệp chế tạo: dùng trong các máy gia công, máy cắt, máy ép kim loại
- Công nghiệp sản xuất: chế tạo máy nghiền, máy trộn, máy làm giấy, máy đóng gói bao bì
- Nuôi trồng thủy sản: máy sục khí oxy, máy bơm nước sạch và thải,...
- Chế tạo băng tải, vít tải chuyển hàng
2) Ưu điểm hộp số giảm tốc LW ASS
- Sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, chất lượng ổn định
- Hiệu suất vận hành cao, tiết kiệm điện năng
- Chất lượng đạt tiêu chuẩn châu Âu khắt khe, được hàng nghìn nhà máy trên thế giới sử dụng
- Giá thành rẻ, phù hợp để đầu tư số lượng lớn
- Vận hành êm ái, ít rung lắc hay tiếng ồn lớn
3) Cấu tạo hộp số LW ASS
Các bộ phận cấu tạo nên hộp giảm tốc motor LW ASS bao gồm:
- Vỏ hộp: Được làm bằng hợp kim chịu nhiệt tốt, đúc nguyên khối cứng chắc. Vỏ hộp bảo vệ và tạo khuôn vững chắc cho các bộ phận trong hộp giảm tốc vận hành ổn định, bền bỉ.
- Trục vào - trục ra: Là bộ phận có nhiệm vụ truyền động chính. Trục vào nối hộp giảm tốc với động cơ để nhận năng lượng vào. Trục ra nối hộp giảm tốc với các thiết bị hoặc hệ thống đầu ra.
- Hệ thống bánh răng: Gồm các bánh răng có kích thước khác nhau, sắp xếp theo trật tự nhất định để đạt tỷ số giảm tốc mong muốn.
- Hệ thống điều khiển: Nơi người vận hành có thể điều chỉnh tỷ số truyền động, giảm tốc và các thông số khác theo mong muốn. Hộp số giảm tốc LW ASS có thể được điều khiển bằng tay hoặc điện tử.
- Các bộ phận khác: vòng bi, đế hộp, hệ thống quạt làm mát,...
4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc LW ASS
- Là loại hộp giảm tốc Đài Loan
- Tỉ số truyền: 15, 10, 5, 20, 30, 40, 50, 60
- Size (cỡ) hộp số LW: 80, 60, 70, 100, 120, 135, 155, 175, 200
- Tốc độ cốt trục ra: 47, 23, 35, 56, 50, 93,140 vòng phút
- Hộp giảm tốc LW ASS Đài Loan được ứng dụng để truyền giảm tốc cho các thiết bị công nghiệp
5) Phân loại hộp giảm tốc LW ASS
a) Hộp số LW ASS size 70 Đài Loan
Thông số kỹ thuật hộp số động cơ LW ASS size 70
- Đường kính trục vào: 18mm, rãnh cavet: 5mm
- Đường kính trục ra: 28mm, rãnh cavet: 7mm
- Tỷ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50, 60
b) Hộp giảm tốc LW ASS size 80
Kích thước kỹ thuật hộp giảm tốc Đài Loan LW ASS size 80
- Đường kính trục vào: 22mm, rãnh cavet: 7mm
- Đường kính trục ra: 32mm, rãnh cavet: 10mm
- Tỷ số truyền (ratio): 10, 20, 30, 40, 50, 60
c) Hộp số LW ASS size 100 Đài Loan
Kích thước kỹ thuật hộp số motor LW ASS size 100
- Đường kính trục vào: 25mm, rãnh cavet: 7mm
- Đường kính trục ra: 38mm, rãnh cavet: 10mm
- Tỷ số truyền (ratio): từ 10-60
d) Hộp giảm tốc LW ASS size 120
Bản vẽ kỹ thuật hộp giảm tốc LW ASS size 120
- Đường kính trục vào: 30mm, rãnh cavet: 7mm
- Đường kính trục ra: 45mm, rãnh cavet: 12mm
- Tỷ số truyền giảm từ 10-60 lần
e) Hộp số LW ASS size 135 giá rẻ
Bản vẽ kỹ thuật hộp giảm tốc LW ASS size 135
- Đường kính trục vào: 35mm, rãnh cavet: 10mm
- Đường kính trục ra: 55mm, rãnh cavet: 16mm
- Tỷ số truyền: từ 10-60
f) Hộp giảm tốc LW ASS size 155 giá tốt
Kích thước hình học hộp giảm tốc LW ASS size 155
- Đường kính trục vào: 40mm, rãnh cavet: 12mm
- Đường kính trục ra: 60mm, rãnh cavet: 18mm
- Tỷ số truyền: từ 10-60
g) Hộp số ASS LW size 175
Kích thước hình học hộp số LW ASS size 175
- Đường kính trục vào: 45mm, rãnh cavet: 14mm
- Đường kính trục ra: 65mm, rãnh cavet: 18mm
- Tốc độ trục ra khi lắp motor 4 pole còn từ 150 - 23 vòng/phút
h) Hộp giảm tốc ASS LW size 60
Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc LW ASS size 60 ở hình 1 bên trái như sau:
- Đường kính trục vào: 15mm, rãnh cavet: 5mm
- Đường kính trục ra: 22mm, rãnh cavet: 7mm
- Tỷ số truyền: từ 10-60
BẢNG LỰC MÔ MEN XOẮN GIẢM TỐC TRỤC VÍT LW ASS HAY GỌI LÀ HỘP SỐ WPA
Các kiểu giảm tốc Đài Loan thông dụng:
Hoặc:
Các tên thông dụng khác thường gặp:
6) Các tiêu chuẩn lắp đặt hộp giảm tốc LW ASS
Các tiêu chuẩn lắp đặt hộp giảm tốc Đài Loan thường tuân theo các tiêu chuẩn chung về lắp đặt và vận hành các thiết bị cơ khí. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng:
Tiêu chuẩn ISO: Tiêu chuẩn quốc tế ISO (International Organization for Standardization) cung cấp các nguyên tắc và hướng dẫn cho lắp đặt, vận hành và bảo trì các thiết bị cơ khí, bao gồm cả hộp giảm tốc.
Tiêu chuẩn ANSI: American National Standards Institute (ANSI) cung cấp các tiêu chuẩn và hướng dẫn cho lắp đặt và vận hành các thiết bị cơ khí, bao gồm cả hộp giảm tốc. ANSI B11 là một loạt tiêu chuẩn liên quan đến lắp đặt và an toàn máy móc.
Tiêu chuẩn DIN: Deutsche Industrie Norm (DIN) là một tổ chức tiêu chuẩn Đức và cung cấp các tiêu chuẩn liên quan đến lắp đặt và vận hành các thiết bị cơ khí, bao gồm cả hộp giảm tốc. Ví dụ, DIN 3990 là tiêu chuẩn về tính toán và lựa chọn hộp giảm tốc.
Tiêu chuẩn JIS: Japanese Industrial Standards (JIS) là tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản và cung cấp các hướng dẫn và yêu cầu cho lắp đặt và vận hành các thiết bị cơ khí, bao gồm cả hộp giảm tốc.
Trên đây là những thông tin quan trọng về hộp giảm tốc LW ASS. Mời tham khảo các loại hộp giảm tốc bán chạy khác dưới đây.