0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc HW BSS

9.214 reviews

Hộp giảm tốc HW hay còn gọi là hộp giảm tốc BSS

Tỉ số truyền: 10, 5 15, 20, 30, 40, 50, 60

Size (cỡ) hộp số HW BSS: 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175, 200

Tốc độ cốt trục ra: 23, 35, 47, 56, 50, 93,140 vòng phút

Hộp giảm tốc HW BSS Đài Loan ứng dụng trong máy trộn xi măng xây nhà, máy sục khí nuôi hải sản, máy sấy bột ngũ gốc, tời kéo phà vận chuyển hàng hóa. 

Sau đây là một số kích cỡ thông dụng của Hộp Giảm Tốc Đài Loan HW còn gọi là hộp giảm tốc BSS hay WPS

1) Hộp giảm tốc HW BSS size 70 Đài Loan

Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc HW BSS Đài Loan Size 70 (còn gọi là WPS 70)

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 18mm, chốt cavet: 5mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 28mm, chốt cavet: 7mm
  • Tỷ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50, 60

Hộp số HW BSS size 70

2) Hộp số HW BSS size 80

Hộp giảm tốc HW BSS size 80 (còn gọi là WPS 80) kích thước như sau:

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 22mm, chốt cavet: 7mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 32mm, chốt cavet: 10mm
  • Ratio - Tỷ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50, 60

Hộp giảm tốc HW BSS size 80

3) Hộp Giảm Tốc HW BSS size 100

Hộp giảm tốc HW BSS size 100 (hay WPS 100) như hình dưới đây: 

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 25mm, chốt cavet: 7mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 38mm, chốt cavet: 10mm
  • Ratio - số lần giảm tốc: 10, 20, 30, 40, 50, 60

Hộp số HW BSS size 100

4) Hộp số HW BSS size 120 Đài Loan 

Hộp giảm tốc HW BSS size 120 (còn gọi là WPS 120) như sau:    

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 30mm, chốt cavet: 7mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 45mm, chốt cavet: 12mm
  • Tỷ số truyền - số lần giảm tốc: 10, 20, 30, 40, 50, 60

Hộp giảm tốc HW BSS size 120

5) Hộp Giảm Tốc HW ASS size 135 giá tốt

Hộp số HW BSS size 135 (còn gọi là WPS 135) như hình dưới đây:    

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 35mm, chốt cavet: 10mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 45mm, chốt cavet: 16mm
  • Lắp motor 4P tốc độ giảm còn 140 - 23 vòng/phút

Hộp số HW BSS size 135

6) Hộp Số HW BSS size 155 giá rẻ

Hộp giảm tốc HW BSS size 155 (hay WPS 155) thông số như sau:    

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 40mm, chốt cavet: 12mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 55mm, chốt cavet: 18mm
  • Lắp động cơ 4P tốc độ giảm còn 145 - 23 vòng/phút

Hộp giảm tốc HW BSS size 155

7) Hộp Giảm Tốc BSS HW size 175

Bản vẽ kỹ thuật của hộp giảm tốc HW BSS Đài Loan size 175 (còn gọi là WPS 175)

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 45mm, chốt cavet: 14mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 65mm, chốt cavet: 18mm
  • Tốc độ giảm từ 10 - 60 lần

Hộp số HW BSS size 175

8) Hộp số HW BSS size 60

Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc HW BSS size 60 (tên khác WPS 60)

  • Đường kính trục vào (nhỏ) : 15mm, chốt cavet: 5mm
  • Đường kính trục ra (lớn): 22mm, chốt cavet: 7mm
  • Tốc độ giảm từ 10 - 60 lần

Hộp giảm tốc HW BSS size 60

BẢNG LỰC MÔ MEN XOẮN GIẢM TỐC TRỤC VÍT HW CÒN GỌI LÀ HỘP SỐ BSS WPS

Bảng lực mô men xoắn hộp giảm tốc HW

Các kiểu giảm tốc Đài Loan thông dụng:

Các kiểu giảm tốc đài loan thông dụng

Hoặc:

Tên gọi khác hộp giảm tốc Đài Loan

Các tên thông dụng khác thường gặp:

Các kiểu giảm tốc Trung Quốc thông dụng