0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Những Loại Motor Oli đầm rung Italia nhiều nhà máy ưa chuộng nhất

Viết bởi: Vũ Hồng Phúc
Vũ Hồng Phúc
31 thg 3 2024 18:37

Bạn có đang cảm thấy nhà máy của mình hoạt động kém hiệu quả? Vật liệu cứ mãi mắc kẹt, năng suất giảm sút, và bạn không biết giải pháp ở đâu? Đã đến lúc bạn cần tìm hiểu về Motor rung Oli MVE, vị cứu tinh thầm lặng sẽ giúp khơi thông mọi nút thắt.

Motor rung Oli MVE không chỉ là một thiết bị công nghiệp khô khan, mà còn là trợ thủ đắc lực giúp bạn đạt được hiệu quả cao nhất. Hãy tưởng tượng rung (vibration) như một cú hích nhẹ nhàng, giúp tách biệt vật liệu, làm thông thoáng các sàng lọc và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới của Oli và MVE, tìm hiểu lý do vì sao đây là motor rung được nhiều nhà máy ưa chuộng nhất hiện nay.

1) Giới thiệu về motor Oli

Motor Oli là thương hiệu motor rung nổi tiếng của Italia. Motor Oli được sản xuất bởi tập đoàn Wam Group, có trụ sở chính tại thành phố Bologna, Italia.

Wam Group được thành lập vào năm 1970, là một trong những nhà sản xuất motor rung hàng đầu thế giới. Wam Group cung cấp một loạt các sản phẩm motor rung, bao gồm motor rung cơ bản, motor rung điều chỉnh tốc độ, motor rung chống nước,...

Motor Oli được sản xuất tại nhà máy của Wam Group tại Italia và Trung Quốc. Các sản phẩm motor Oli được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Motor Oli được đánh giá cao về chất lượng, hiệu suất và độ bền. Motor Oli được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng

2) Ứng dụng motor Oli

Dưới đây là một số ứng dụng chính của motor rung OLI:

  • Chế tạo đầm rung làm phẳng móng xây dựng
  • Làm sàng rung để vận chuyển, phân loại hạt điều, cà phê
  • Motor sàng rung khai thác khoáng sản, đất cát
  • Làm mô tơ rung Oli cho các máy massage
  • Chế tạo máy sàng lọc cát sỏi, vật liệu xây dựng

3) Ưu điểm motor Oli

  • Motor rung Oli có quy trình sản xuất hiện đại, gia công cơ khí xuất sắc
  • Công suất có thể đạt rất lớn để làm việc nặng, ví dụ 7.5kw
  • Kiểu dáng mẫu mã rất đẹp, nhiều người ưa chuộng
  • Phần chân đúc bằng hợp kim dẻo, để đạt độ bền cao hơn khi rung
  • Dễ dàng điều chỉnh tần số và cường độ rung cho các ứng dụng cụ thể
  • Hiệu suất làm việc cao, tiết kiệm điện năng tốt
  • Tạo ra tiếng ồn thấp khi vận hành, tạo môi trường làm việc thoải mái

4) Cấu tạo motor Oli 

Cấu tạo của Motor Oli  bao gồm những bộ phận: 

  • Phần motor gồm có rotor và stator. Stator là phần cố định của motor, bao gồm lõi từ và cuộn dây cách điện, có nhiệm vụ tạo ra trường từ cung cấp năng lượng cho motor. Rotor là phần quay của motor, nằm bên trong stator, thường có thiết kế lồng sóc với các thanh dẫn điện được cách điện
  • Phần vỏ bảo vệ bên ngoài để bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm ướt và va đập. Vỏ thường làm từ hợp kim nhôm
  • Phần búa rung: gồm 2 búa rung , chỉnh được lực rung giảm đi khi cần
  • Phần vòng bi chịu lực ở 2 đầu để hỗ trợ và giảm ma sát trong quá trình quay. Vòng bi thường là của Nhật hoặc Italia
  • Phần hộp đấu điện: với điện 3 pha 380v thì gồm 6 đầu dây ra, nếu là điện 220v 1 pha thì có 1 quả tụ để khởi động giúp motor đạt tốc độ tối đa

5) Nguyên lý hoạt động motor Oli

Nguyên lý vận hành động cơ rung Oli dựa trên nguyên tắc cơ học của rung lắc. Động cơ rung Oli tạo ra sự rung và dao động bằng cách sử dụng lực từ tương tác giữa cảm ứng từ của cuộn dây và nam châm cố định trong motor.

Nguyên tắc vận hành của motor rung Oli như sau:

  • Cuộn dây: Động cơ rung Oli chứa cuộn dây đặt trên rotor, cuộn dây này được kết nối với nguồn điện xoay chiều.
  • Nam châm cố định: Motor rung Oli có nam châm cố định được đặt xung quanh cuộn dây. Nam châm này tạo ra trường từ cố định.
  • Hiệu ứng Lenz: Khi dòng điện xoay chiều chạy qua cuộn dây, nó tạo ra trường từ thay đổi theo thời gian. Trường từ này tương tác với nam châm cố định và tạo ra lực từ đẩy hoặc kéo cuộn dây theo hướng khác nhau.
  • Nguyên tắc cơ học: Lực từ tạo ra sự rung và dao động của cuộn dây và rotor. Sự rung này được truyền qua hệ thống cơ cấu để tạo ra chuyển động rung đặc trưng của motor.

Motor rung Oli hoạt động theo nguyên lý này để tạo ra sự rung và dao động điều khiển, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như sàng lọc, tách chất, truyền động rung và nhiều ứng dụng khác.

6) Phân loại motor Oli rung nhiều người ưa thích nhất 

a) Motor Oli MVE 21M 20w 0.02kw 2 pole 1 pha 

  • Lực rung 0.2 kN, rung được khoảng 10kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 156mm 
  • Tổng rộng: 110mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 60mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 80mm
  • Trọng lượng: 2.2kg

Đặc điểm:

  • Là loại motor rung mini công suất 20 - 40W, rung tối đa 10kg vật liệu
  • Có thể điều chỉnh lực rung tăng, giảm, phù hợp với các ứng dụng cần lực rung nhẹ
  • Búa rung gồm nhiều lá thép ở 2 đầu, khi cần giảm lực rung chỉ cần tháo bớt các lá thép
  • Vòng bi bạc đạn Nhật siêu bền
  • Chất lượng đạt tiêu chuẩn xuất khẩu châu Âu
  • Bảo hành 2 năm chính hãng từ nhà sản xuất

b) Động cơ rung Oli MVE 41M 40w 0.04kw 2 pole 1 pha

  • Lực rung 0.4 kN, rung được khoảng 20kg vật liệu.
  • Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 161mm 
  • Tổng rộng: 110mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 60mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 85mm
  • Trọng lượng: 2.3kg

Đặc điểm:

  • Lực rung tối đa 0.4 Kn, tương đương với khoảng tối đa 20kg vật liệu
  • Là loại mô tơ rung Oli mini bán chạy của thương hiệu motor rung Oli nổi tiếng
  • Kiểu lắp đặt chân đế với động cơ tiện lợi, phổ biến, truyền động tốt
  • Chất lượng đạt tiêu chuẩn châu Âu, được hàng ngàn nhà máy trên thế giới sử dụng
  • Công suất motor 0.4 - 0.7kW, phù hợp với các ứng dụng cần lực rung nhẹ

c) Motor Oli MVE 2S-2 120w 0.12kw 2 pole 1 pha 

  • Lực rung 1.2 kN, rung được khoảng 60kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 161mm 
  • Tổng rộng: 110mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 60mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 85mm
  • Trọng lượng: 2.55kg

Đặc điểm:

  • Là động cơ rung 2 cực, 1 pha, chạy điện dân dụng 220V, 50Hz
  • Công suất tiêu chuẩn 120W, lực rung tối đa 1.2Kn cho khoảng 60kg vật liệu
  • Trọng lượng thấp, thiết kế nhỏ gọn phù hợp với những máy móc diện tích hạn chế
  • Kết cấu chân đế lắp đặt dễ dàng và truyền động hiệu quả
  • Vòng bi bạc đạn của Nhật siêu bền
  • Công nghệ sản xuất hiện đại, chất lượng ổn định đạt chuẩn châu Âu

d) Motor Oli MVE 200S-2 130w 0.13kw 2 pole 1 pha

  • Lực rung 2 kN, rung được khoảng 100kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 231mm 
  • Tổng rộng: 130mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 74mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 106mm
  • Trọng lượng: 6.8kg

Đặc điểm:

  • Là động cơ rung Oli 1 pha 220V 2 cực điện giá rẻ
  • Công suất tối đa 130 - 200W, lực rung 2kN đến 0.4kN tối đa rung được 100kg nguyên liệu
  • Có thể điều chỉnh giảm lực rung 80% khi cần
  • Phù hợp để rung cho các vật liệu tơi xốp, mỏng vừa, dễ rung
  • Trọng lượng máy 6.8 hoạt động êm, ít tiếng ồn

e) Motor Oli MVE 400S-2 290w 0.29kw 2 pole 1 pha 

  • Lực rung 4 kN, rung được khoảng 100kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 275mm 
  • Tổng rộng: 155mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 90mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 125mm
  • Trọng lượng: 11kg

f) Motor Oli MVE 400/3 200w 0.2kw 2 pole 3 pha 

  • Lực rung 4 kN, rung được khoảng 200kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 273mm 
  • Tổng rộng: 155mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 125mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 115mm
  • Trọng lượng: 10.8kg 

Đặc điểm:

  • Là motor rung Oli điện 3 pha công suất nhỏ 0.2kW
  • Lực rung 4kN đến 1kN có thể điều chỉnh được, rung tối đa 200kg nguyên liệu
  • Trọng lượng máy 10.8kg nhỏ gọn, dễ lắp đặt và vận hành
  • Chỉnh lực rung bằng búa dễ dàng, độ chính xác tương đối cao
  • Chất lượng đạt tiêu chuẩn châu Âu, được nhiều khách hàng doanh nghiệp lựa chọn

g) Motor Oli MVE 500/3 450w 0.45kw 2 pole 3 pha

  • Lực rung 5 kN, rung được khoảng 250kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 362mm 
  • Tổng rộng: 210mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 120mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 168mm
  • Trọng lượng: 18.8kg 

Đặc điểm:

  • Chạy điện áp 3 pha 220v hoặc 380v
  • Công suất máy 0.45kW cung cấp độ rung 5kN đến 1.25kN, rung tối đa 250kg nguyên liệu
  • Phù hợp với các ứng dụng rung trung bình, vật liệu tơi xốp
  • Hộp điện nhỏ gọn với các dây pha phân biệt giúp lắp đặt dễ dàng
  • Điều chỉnh lực rung bằng tay với thiết kế búa điều chỉnh ngay đầu máy
  • Vòng bi bạc đạn Nhật siêu bền

h) Motor Oli MVE 700/3 500w 0.5kw 2 pole 3 pha 

  • Lực rung 7 kN, rung được khoảng 350kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 362mm 
  • Tổng rộng: 210mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 120mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 168mm
  • Trọng lượng: 20kg 

i) Motor Oli MVE 1200/3 750w 0.75kw 2 pole 3 pha 

  • Lực rung 12 kN, rung được khoảng 600kg vật liệu. Giảm được lực rung nhẹ đi khoảng 80% khi cần. 
  • Tổng dài: 362mm 
  • Tổng rộng: 210mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 120mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 168mm
  • Trọng lượng: 22.5kg 

7) Cách tính đáp ứng rung của motor Oli

Để tính toán đáp ứng rung của motor Oli, bạn cần biết các thông số sau:

  • Tần số rung (Hz): Đây là tần số của dao động rung được tạo ra bởi motor. Tần số rung thường được chỉ định trong thông số kỹ thuật của motor.

  • Mức độ rung (g): Đây là mức độ dao động rung, được đo bằng đơn vị g. Mức độ rung thường cũng được chỉ định trong thông số kỹ thuật của motor.

Để tính toán đáp ứng rung của motor Oli, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Đáp ứng rung = (2 x pi x tần số rung x mức độ rung) / g

Trong đó:

  • pi là số pi (khoảng 3.14159).
  • Tần số rung được tính theo đơn vị Hz.
  • Mức độ rung được tính theo đơn vị g.

Kết quả của công thức trên sẽ cho bạn đáp ứng rung của motor Oli, có thể được sử dụng để đánh giá khả năng rung của motor trong ứng dụng cụ thể.

8) Bảng giá Motor Oli cập nhật mới nhất tháng 04/2024

Bảng giá động cơ rung Oli cập nhật trung bình tại các tỉnh thành trên Việt Nam tháng 04/2024

  • Giá Motor Oli MVE 300/3 0.2kw 2 pole khoảng: 2.700.000 - 3.150.000 VND
  • Giá Motor Oli MVE 400/3 0.2kw 2 pole khoảng: 2.750.000 - 3.250.000 VND
  • Giá Motor Oli MVE 500/3 0.45kw 2 pole khoảng: 3.820.000 - 5.120.000 VND
  • Giá Motor Oli MVE 700/3 0.5kw 2 pole khoảng: 4.500.000 - 5.990.000 VND
  • Giá Motor Oli MVE 800/3 0.55kw 2 pole khoảng: 5.160.000 - 6.360.000 VND
  • Giá Motor Oli MVE 1200/3 0.75kw 2 pole khoảng: 5.980.000 - 7.120.000 VND

Lưu ý giá trên chưa phải giá chính thức của Minhmotor. Để nhận báo giá motor Oli chi tiết và mới nhất, hãy liên hệ đến hotline 0968140191.

9) So Sánh Giữa Các Loại Motor Oli Phổ Biến

Tính năngMVE 21MMVE 41MMVE 2S-2MVE 200S-2
Công suất20W40W120W130W
Lực rung tối đa0.2 kN0.4 kN1.2 kN2 kN
Vật liệu rung tối đa10kg20kg60kg100kg
Điện áp1 pha 220V1 pha 220V1 pha 220V1 pha 220V
Ưu điểmKích thước nhỏ, gọnGiá thành rẻDễ dàng lắp đặt
Điều chỉnh lực rung linh hoạt
Nhược điểmLực rung yếuLực rung yếuCông suất trung bìnhTiếng ồn

10) Hướng Dẫn Chọn Motor Oli Phù Hợp

Xác định nhu cầu sử dụng:

Trước khi chọn mua motor Oli, điều quan trọng nhất là xác định rõ nhu cầu sử dụng. Cần xem xét loại vật liệu cần rung như cát, sỏi, bột, hạt nhựa,... vì mỗi loại vật liệu có đặc tính khác nhau và đòi hỏi lực rung khác nhau. Bên cạnh đó, cần tính toán khối lượng vật liệu cần rung để chọn motor có công suất phù hợp.

Một yếu tố khác cần lưu ý là mức độ rung cần thiết. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, có thể cần rung nhẹ, rung vừa hoặc rung mạnh. Việc xác định đúng mức độ rung sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của quá trình rung và tránh làm hỏng thiết bị.

Chọn công suất motor:

Sau khi xác định nhu cầu sử dụng, bước tiếp theo là chọn công suất motor phù hợp. Nguyên tắc chung là công suất motor càng lớn thì lực rung càng mạnh. Tuy nhiên, việc chọn motor quá công suất sẽ gây lãng phí điện năng và làm tăng chi phí vận hành.

Để chọn đúng công suất motor, cần dựa vào khối lượng vật liệu cần rung và mức độ rung yêu cầu. Các nhà sản xuất motor Oli thường cung cấp bảng thông số kỹ thuật và hướng dẫn lựa chọn motor dựa trên các thông số này. Nếu có thể, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc kỹ thuật viên có kinh nghiệm để đảm bảo chọn đúng công suất motor.

Chọn loại điện áp:

Motor Oli có hai loại điện áp phổ biến là 1 pha 220V và 3 pha 380V. Việc chọn loại điện áp phụ thuộc vào nguồn điện sẵn có tại nơi lắp đặt thiết bị. Nếu nguồn điện là 1 pha 220V, nên chọn motor Oli 1 pha 220V. Nếu nguồn điện là 3 pha 380V, nên chọn motor Oli 3 pha 380V.

Sử dụng sai loại điện áp có thể dẫn đến hỏng hóc motor hoặc thậm chí gây nguy hiểm cho người vận hành. Do đó, cần kiểm tra kỹ nguồn điện và chọn đúng loại motor tương thích.

Kích thước và kiểu lắp đặt:

Kích thước và kiểu lắp đặt motor Oli cần phải phù hợp với không gian lắp đặt và thiết bị sử dụng. Các thông số cần lưu ý bao gồm đường kính trục motor, chiều dài motor, kích thước mặt bích, vị trí lắp đặt (ngang hay đứng).

Việc chọn motor có kích thước phù hợp sẽ giúp đảm bảo motor hoạt động ổn định và không gây ra các vấn đề như rung động, ồn ào, hoặc hư hỏng thiết bị. Nếu không chắc chắn về kích thước và kiểu lắp đặt, nên đo đạc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc đại lý cung cấp motor.

Các tính năng bổ sung:

Ngoài các yếu tố cơ bản như công suất, điện áp, kích thước và kiểu lắp đặt, một số motor Oli còn có các tính năng bổ sung để tăng tính linh hoạt và hiệu quả sử dụng. Ví dụ, một số motor có tính năng điều chỉnh lực rung, cho phép người dùng tùy chỉnh mức độ rung theo nhu cầu thực tế.

Một số motor Oli tích hợp sẵn biến tần, giúp điều chỉnh tần số rung một cách dễ dàng. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh tần số rung để tối ưu hóa quá trình sản xuất.

Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, người dùng có thể cân nhắc các tính năng bổ sung này khi chọn mua motor Oli. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính năng bổ sung thường đi kèm với chi phí cao hơn so với motor tiêu chuẩn.

11) Đánh Giá Hiệu Quả Sử Dụng Motor Oli

Motor Oli hoạt động ổn định, bền bỉ:

Motor Oli được sản xuất tại Italia với chất lượng và độ chính xác cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành công nghiệp. Nhờ việc sử dụng vật liệu cao cấp và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, motor Oli có khả năng hoạt động ổn định và bền bỉ trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Các thành phần của motor Oli được thiết kế và chế tạo để chịu được tải trọng cao, va chạm và rung động mạnh. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của motor, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị. Nhiều khách hàng đã tin tưởng sử dụng motor Oli trong các dây chuyền sản xuất liên tục và đạt được hiệu quả cao.

Tiết kiệm điện năng:

Một trong những ưu điểm nổi bật của motor Oli là hiệu suất làm việc cao, giúp tiết kiệm đáng kể điện năng so với các loại motor rung khác. Motor Oli sử dụng công nghệ điều khiển tiên tiến và thiết kế tối ưu, giúp giảm tổn thất điện năng và tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng.

Việc tiết kiệm điện năng không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Với cùng một công suất làm việc, motor Oli tiêu thụ ít điện năng hơn so với các loại motor truyền thống, giúp giảm lượng khí thải carbon và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.

Giảm thiểu tiếng ồn:

Tiếng ồn là một vấn đề phổ biến trong các nhà máy và cơ sở sản xuất, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả làm việc của công nhân. Motor Oli được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình hoạt động, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.

Nhờ việc sử dụng vật liệu cách âm và kết cấu giảm chấn, motor Oli hoạt động với mức ồn thấp hơn đáng kể so với các loại motor rung thông thường. Điều này không chỉ cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân mà còn giúp tuân thủ các quy định về tiếng ồn trong môi trường công nghiệp.

Cải thiện hiệu quả sản xuất:

Motor Oli đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sản xuất, đặc biệt là trong các ứng dụng sàng lọc và phân loại vật liệu. Với khả năng tạo ra lực rung mạnh mẽ và ổn định, motor Oli giúp vật liệu được sàng lọc và phân loại một cách hiệu quả, giảm thiểu tắc nghẽn và tăng năng suất sản xuất.

Bằng cách sử dụng motor Oli, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thời gian chết và tăng khả năng xử lý vật liệu. Điều này dẫn đến việc tăng sản lượng, cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp.

Ngoài ra, motor Oli còn có khả năng tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động, cho phép điều chỉnh tần số và biên độ rung một cách linh hoạt. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình sàng lọc và phân loại cho từng loại vật liệu cụ thể, nâng cao hiệu quả sản xuất tổng thể.

12) Hướng Dẫn Sử Dụng Motor Oli An Toàn Và Hiệu Quả

Lắp đặt motor đúng cách:

Để đảm bảo motor Oli hoạt động an toàn và hiệu quả, việc lắp đặt đúng cách là vô cùng quan trọng. Trước tiên, cần đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và làm theo các bước một cách cẩn thận. Việc lắp đặt sai kỹ thuật có thể dẫn đến hỏng hóc motor, giảm hiệu suất và thậm chí gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Khi lắp đặt motor Oli, cần chú ý đến vị trí lắp đặt, khoảng cách an toàn với các thiết bị khác và độ chắc chắn của bệ đỡ. Motor phải được cố định vững chắc để tránh rung lắc và di chuyển trong quá trình hoạt động. Ngoài ra, cần đảm bảo motor được nối đất đúng cách để tránh rò rỉ điện và nguy cơ điện giật.

Chọn dây điện phù hợp:

Việc chọn dây điện với tiết diện phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo motor Oli hoạt động an toàn và hiệu quả. Dây điện quá nhỏ sẽ không đủ khả năng truyền tải dòng điện, gây nóng và hỏng hóc motor. Ngược lại, dây điện quá lớn sẽ gây lãng phí và tăng chi phí lắp đặt.

Để chọn dây điện phù hợp, cần dựa vào công suất và dòng điện định mức của motor Oli. Nhà sản xuất thường cung cấp thông số kỹ thuật và khuyến nghị về tiết diện dây điện tương ứng. Ngoài ra, cần lưu ý đến điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và tính chất hóa học của môi trường làm việc để chọn loại dây điện có khả năng chịu đựng tốt.

Bảo vệ motor khỏi bụi bẩn và nước:

Motor Oli là thiết bị điện, do đó cần được bảo vệ khỏi bụi bẩn và nước để tránh hỏng hóc và giảm tuổi thọ. Khi lắp đặt motor, nên chọn vị trí khô ráo, thoáng mát và ít bụi bẩn. Nếu môi trường làm việc có nhiều bụi hoặc ẩm ướt, cần sử dụng hộp bảo vệ hoặc vỏ che chắn để bảo vệ motor.

Trong quá trình vận hành, cần thường xuyên kiểm tra và vệ sinh motor, loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ bám trên bề mặt. Nếu motor tiếp xúc với nước hoặc chất lỏng, cần ngừng hoạt động ngay lập tức và tiến hành kiểm tra, làm khô motor trước khi sử dụng lại. Việc để motor hoạt động trong điều kiện ẩm ướt có thể dẫn đến chập điện và hư hỏng nghiêm trọng.

Bảo trì motor định kỳ:

Bảo trì định kỳ là việc làm cần thiết để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của motor Oli. Các công việc bảo trì bao gồm kiểm tra độ kín của các đầu nối điện, vệ sinh motor, bôi trơn các bộ phận chuyển động và kiểm tra độ mòn của các chi tiết.

Tần suất bảo trì phụ thuộc vào điều kiện làm việc và mức độ sử dụng của motor. Thông thường, nên tiến hành bảo trì định kỳ mỗi 3-6 tháng hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Việc phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề trong quá trình bảo trì sẽ giúp tránh hỏng hóc nghiêm trọng và tiết kiệm chi phí sửa chữa.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng chỉ những người có chuyên môn và kinh nghiệm mới nên thực hiện các công việc bảo trì motor Oli. Việc tự ý tháo dỡ hoặc sửa chữa motor có thể gây nguy hiểm và làm mất hiệu lực bảo hành của nhà sản xuất.

13) Các câu hỏi thường gặp

a. Motor Oli hoạt động có an toàn không?

Motor Oli được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như lớp vỏ cách điện. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn cần lắp đặt motor đúng cách, tránh môi trường ẩm ướt và quá tải.

b. Tôi có cần bảo trì Motor Oli định kỳ không?

Bảo trì định kỳ giúp Motor Oli hoạt động bền bỉ và hiệu quả. Nên vệ sinh motor thường xuyên, kiểm tra tình trạng hoạt động và thay thế linh kiện khi cần thiết.

c. Tuổi thọ của Motor Oli là bao lâu?

Tuổi thọ của Motor Oli phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng sản phẩm, điều kiện hoạt động và tần suất sử dụng. Thông thường, tuổi thọ của Motor Oli có thể lên đến 10 năm hoặc hơn nếu được bảo

d. Motor Oli có dễ dàng lắp đặt không?

Motor Oli tương đối dễ dàng lắp đặt. Hầu hết các loại motor đều có sẵn đế và lỗ bắt vít, bạn chỉ cần cố định motor vào vị trí mong muốn và đấu nối dây điện theo hướng dẫn.

e. Tôi có thể điều chỉnh lực rung của Motor Oli không?

Một số loại Motor Oli có bộ điều chỉnh lực rung tích hợp, cho phép bạn tăng giảm lực rung tùy theo nhu cầu.

Kết luận

Chọn được motor rung phù hợp cho sản xuất là cả một nghệ thuật, nhưng hy vọng bài viết về những Loại Motor Oli đầm rung Italia nhiều nhà máy ưa chuộng nhất đã giúp bạn hiểu thêm về giải pháp rung hiệu quả này. Motor Oli với chất lượng cao, bền bỉ, tiết kiệm điện, lại an toàn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho dây chuyền sản xuất của bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để liên hệ chúng tôi nhé!

1.656 reviews

Tin tức liên quan

Bảng Tra Công Suất Motor 3 Pha, 1 Pha Chi Tiết 04/2024
Top Phớt Máy Bơm - Phớt Bơm Giá Tốt, Siêu Bền Bán Chạy Nhất
Top Motor 12V Không Chổi Than Chế Quạt Giá Tốt, Siêu Bền, Bán Chạy Nhất
Motor Cấp Thức Ăn Tự Động Cho Gà, Vịt, Lợn Giá Rẻ, Bán Chạy Nhất Việt nam
Ly Hợp Thắng Từ Là Gì? Nguyên Lý Hoạt Động Của Ly Hợp Phanh Từ