Motor 60hz còn gọi là động cơ điện tần số 60hz là loại motor thông dụng tại thị trường Nhật, Hàn Quốc Mỹ, hoặc dùng cho các thiết bị trên tàu biển. Sau đây là các thông tin chính
Nội dung
- 1) Ứng dụng motor 60hz
- 2) Thông số kỹ thuật motor 60 hz
- 3) Phân loại motor 60hz theo công suất và cách lắp đặt
- a) Motor 60hz 0.75kw 1hp chân đế 1720 vòng phút
- b) Motor 60hz 1.5kw 2hp chân đế 1720 vòng phút
- c) Motor 60hz 2.2kw 3hp chân đế 1720 vòng phút
- d) Motor 60hz 3kw 4hp chân đế 1720 vòng phút
- e) Motor 60hz 4kw 5hp chân đế 1720 vòng phút
- f) Motor 60hz 5.5kw 7.5hp chân đế 1728 vòng phút
- g) Motor 60hz 7.5kw 10hp chân đế 1740 vòng phút
- h) Motor 60hz 11kw 15hp chân đế 1752 vòng phút
- i) Motor 60hz 15kw 20hp chân đế 1752 vòng phút
- k) Motor 60hz 22kw 30hp chân đế 1764 vòng phút
- 4) Bảng Giá motor 60hz
1) Ứng dụng motor 60hz
- Làm quạt công nghiệp
- Làm bơm trên tàu quân sự của hải quân
- Làm máy dệt, cần tốc độ cao
- Chế tạo vũ khí cho bộ quốc phòng
2) Thông số kỹ thuật motor 60 hz
- Đôi khi công suất của động cơ 60Hz tăng 20% so với 50hz nếu chạy đúng tần số. Ví dụ: tem motor 5.5kw còn có ghi là 6.6kw
- Tốc độ động cơ tần số 60hz: 1700- 1800 vòng phút (4 cực điện) hoặc 3600 – 3400 vòng phút (2 cực điện), hoặc 1100- 1200 vòng phút (6 cực điện)
- Điện áp vận hành: 380v, 400v, 415v, 420v 460v tùy theo các nước Việt Nam, Trung Quốc, Nhật, Mã Lai, Đức, Mỹ
- Dòng ampe định mức: thường cao hơn các motor thông dụng 50hz
3) Phân loại motor 60hz theo công suất và cách lắp đặt
a) Motor 60hz 0.75kw 1hp chân đế 1720 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1720 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 220v: 3.5 (A)
- Điện áp định mức khi vận hành trong điện 380v: 2.1 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 80M2
- Trọng lượng motor: 9.3 kg.
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 100mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 125mm
b) Motor 60hz 1.5kw 2hp chân đế 1720 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1720 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 220v: 6.4 (A)
- Điện áp định mức khi vận hành trong điện 380v: 3.7 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 90L
- Trọng lượng motor: 17.2 kg
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 150mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 140mm
c) Motor 60hz 2.2kw 3hp chân đế 1720 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1720 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 220v: 8.8 (A)
- Điện áp định mức khi vận hành trong điện 380v: 5.1 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 100L1
- Trọng lượng motor: 19.35 kg
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 140mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 160mm
Video sản phẩm thực tế motor 60Hz 2.2kw, 1.5kw, 1.1kw, 0.75 kw:
d) Motor 60hz 3kw 4hp chân đế 1720 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1720 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 220v: 11.6 (A)
- Điện áp định mức khi vận hành trong điện 380v: 6.7 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 100L2
- Trọng lượng motor: 23.3 kg
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 140mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 160mm
e) Motor 60hz 4kw 5hp chân đế 1720 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1720 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 220v: 15.2 (A)
- Điện áp định mức khi vận hành trong điện 380v: 8.8 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 112M
- Trọng lượng motor: 28.5 kg
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 140mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 190mm
f) Motor 60hz 5.5kw 7.5hp chân đế 1728 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1728 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 380v: 13.3 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 132S
- Trọng lượng motor: 52kg.
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 140mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 216mm
g) Motor 60hz 7.5kw 10hp chân đế 1740 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1740 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 380v: 17.9 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 132M
- Trọng lượng motor: 64.5kg.
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 178mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 216mm
h) Motor 60hz 11kw 15hp chân đế 1752 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1752 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 380v: 22.5 (A)
- Điện áp định mức khi vận hành trong điện 400v: 21.4 (A)
- Công suất tối đa đạt khi tần số đạt 60Hz: 13.2kw.
- Mã khung vỏ động cơ: 160M
- Trọng lượng motor: 78.8kg.
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 210mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 254mm
i) Motor 60hz 15kw 20hp chân đế 1752 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1752 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 380v: 34.5 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 160L
- Trọng lượng motor: 122kg.
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 254mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 254mm
k) Motor 60hz 22kw 30hp chân đế 1764 vòng phút
- Tốc độ trục motor quay: 1764 vòng/phút
- Điện áp định mức khi vận hành với điện 380v: 49.1 (A)
- Mã khung vỏ động cơ: 180L
- Trọng lượng motor: 170kg.
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 279mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 279mm
- Mã khung vỏ động cơ: 180L
- Trọng lượng motor: 135kg.
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế dọc trục: 279mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ đế ngang trục: 279mm
Video sản phẩm thực tế Motor 60hz 7.5kw, 5.5kw, 4kw, 3kw:
4) Bảng Giá motor 60hz
Sau đây là giá trung bình động cơ 60hz tại thị trường Việt Nam (nếu cần biết giá chính xác của Minhmotor liên hệ số sau: 0968140191)
- Động cơ điện tần số 60hz 2.2kw: khoảng 2 500 000 đ - 4 000 000 đ
- Động cơ điện tần số 60hz 3kw: khoảng 3 000 000 đ - 5 000 000 đ
- Động cơ điện tần số 60hz 4kw: khoảng 3 500 000 đ - 5 500 000 đ
- Động cơ điện tần số 60hz 5.5kw: khoảng 5 000 000 đ - 7 000 000 đ
- Động cơ điện tần số 60hz 7.5kw: khoảng 5 500 000 đ - 9 000 000 đ
- Động cơ điện tần số 60hz 11kw: khoảng 9 000 000 đ - 11 000 000 đ
- Động cơ điện tần số 60hz 15kw: khoảng 10 000 000 đ - 12 000 000 đ
- Động cơ điện tần số 60hz 22kw: khoảng 15 000 000 đ - 17 000 000 đ