Hộp số servo còn gọi là hộp giảm tốc servo là thiết bị điện tự động giúp làm chậm lại truyền động, tang độ chính xác và thực hiện các thao tác cơ học phức tạp. Sau đây là thông tin chính về sản phẩm
Nội dung
- 1. Ứng Dụng Hộp Số Servo
- 2. Ưu điểm của Hộp Số Servo
- 3. Cấu Tạo Hộp Số Servo
- 4. Nguyên lý hoạt động hộp số Servo
- 5. Phân Loại Hộp Số Servo
- a) Hộp số servo PF60, đường kính trục 14mm
- b) Hộp số servo PL60, đường kính trục 14mm
- c) Hộp số servo PF80, đường kính trục 20mm
- d) Hộp số servo PL80, đường kính trục 20mm
- e) Hộp số servo PL120, đường kính trục 25mm
- f) Hộp số servo PF130, đường kính trục 25mm
- g) Hộp số servo PF142, đường kính trục 40mm
- h) Hộp số servo PLF60, đường kính trục 14mm
- i) Hộp số servo PLE60, đường kính trục 14mm
- j) Hộp số servo PLF90, đường kính trục 20mm
- K) Hộp số servo PLE90, đường kính trục 20mm
- 6. Cách lựa chọn Hộp Số Servo
- 7. Các hãng sản xuất Hộp Số Servo
1. Ứng Dụng Hộp Số Servo
- Làm robot lấy hang trên cao
- Làm xe điện không có người lái
- Chế tạo đồ chơi trẻ em
- Làm máy bảo vệ an ninh trong trại giam, camera hành trình
- Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp tự động hóa như máy móc sản xuất, máy chế biến và đóng gói, dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp và các thiết bị khác
- Được sử dụng trong máy công cụ CNC để điều khiển các trục chuyển động của máy, bao gồm trục ngang, trục dọc và trục quay
- Trong lĩnh vực y tế, hộp số servo được sử dụng trong các thiết bị và máy móc y tế như máy chụp cắt lớp vi tính (CT scanner), máy siêu âm và máy phẫu thuật robot
2. Ưu điểm của Hộp Số Servo
Hộp số servo có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại hộp số truyền động khác, bao gồm:
- Độ chính xác cao: Hộp số servo có thể đạt độ chính xác cao hơn nhiều so với các loại hộp số truyền động khác, giúp đảm bảo vị trí và tốc độ quay của tải chính xác theo yêu cầu.
- Độ bền cao: Hộp số servo được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, sử dụng các vật liệu chất lượng cao, giúp đảm bảo độ bền cao, ít bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
- Khả năng chịu tải lớn: Hộp số servo có khả năng chịu tải lớn, đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Hoạt động ổn định: Hộp số servo hoạt động ổn định, ít gây ra tiếng ồn và rung động.
- Tiết kiệm năng lượng: Hộp số servo có thể tiết kiệm năng lượng hơn so với các loại hộp số truyền động khác, giúp giảm chi phí vận hành.
3. Cấu Tạo Hộp Số Servo
- Vỏ bằng thép hoặc nhôm.
- Trục ra kiểu trơn tròn, trục vào thường là cốt âm, quanh trục có vòng bi chịu lực để bảo vệ trục, chống rung lắc.
- Lõi bên trong có bánh răng hành tinh hoặc bánh vít trục vít.
- Dầu mỡ làm trơn và hạ nhiệt khi vận hành, mỡ Nhật và Đức là loại giảm ma sát tốt nhất
Bộ mã hóa: Để đạt được độ chính xác và điều khiển vị trí chính xác, hộp số servo thường được trang bị bộ mã hóa. Bộ mã hóa ghi lại vị trí của trục và truyền thông tin về vị trí này cho hệ thống điều khiển để đảm bảo tính chính xác của vị trí đầu ra.
Hệ thống điều khiển: Hộp số servo cũng đi kèm với hệ thống điều khiển để điều khiển motor servo và đảm bảo chính xác và đáp ứng nhanh của hộp số servo. Hệ thống điều khiển có thể được tích hợp sẵn trong hộp số servo hoặc được cung cấp dưới dạng một đơn vị điều khiển riêng biệt.
Các bộ phận khác: Ngoài những thành phần chính đã đề cập, hộp số servo còn có thể đi kèm với các bộ phận bổ sung như cảm biến, hệ thống làm mát và các bộ phận bảo vệ để đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ của hộp số servo.
4. Nguyên lý hoạt động hộp số Servo
Hộp số servo hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động ăn khớp trực tiếp, có tỷ số truyền động không đổi nhằm giảm vận tốc góc, tăng mô men xoắn.
Nguyên lý hoạt động của hộp số servo như sau:
- Động cơ servo quay, truyền động cho bánh răng.
- Bánh răng quay, truyền động cho tải.
5. Phân Loại Hộp Số Servo
a) Hộp số servo PF60, đường kính trục 14mm
- Mặt vuông trục ra: 60mm x 60mm
- Đường kính trục ra: 14mm, Cavet: 5mm
- Đường kính trục vào: 14mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 70mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 112.5mm
- Tổng chiều dài trục: 30.5mm
b) Hộp số servo PL60, đường kính trục 14mm
- Mặt tròn trục ra: 60mm
- Đường kính trục ra: 14mm, Cavet: 5mm
- Đường kính trục vào: 14mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 52mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 112.5mm
- Tổng chiều dài trục: 30.5mm
c) Hộp số servo PF80, đường kính trục 20mm
- Mặt vuông trục ra: 90mm x 90mm
- Đường kính trục ra: 20mm, Cavet: 6mm
- Đường kính trục vào: 14mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 100mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 143.5mm
- Tổng chiều dài trục: 28mm
d) Hộp số servo PL80, đường kính trục 20mm
- Mặt tròn trục ra: 80mm
- Đường kính trục ra: 20mm, Cavet: 6mm
- Đường kính trục vào: 14mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 70mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 143.5mm
- Tổng chiều dài trục: 28mm
e) Hộp số servo PL120, đường kính trục 25mm
- Đường kính trục ra: 25mm, Cavet: 8mm
- Đường kính trục vào: 22mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 100mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 201mm
- Tổng chiều dài trục: 50mm
f) Hộp số servo PF130, đường kính trục 25mm
- Mặt vuông trục ra: 120mm x 120mm
- Đường kính trục ra: 25mm, Cavet: 8mm
- Đường kính trục vào: 22mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 130mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 201mm
- Tổng chiều dài trục: 50mm
g) Hộp số servo PF142, đường kính trục 40mm
- Mặt vuông trục ra: 142mm x 142mm
- Đường kính trục ra: 40mm, Cavet: 12mm
- Đường kính trục vào: 35mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 165mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 292.5mm
- Tổng chiều dài trục: 80mm
h) Hộp số servo PLF60, đường kính trục 14mm
- Mặt vuông trục ra: 60mm x 60mm
- Đường kính trục ra: 14mm, Cavet: 5mm
- Đường kính trục vào: 14mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 70mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 116.5mm
- Tổng chiều dài trục: 31mm
i) Hộp số servo PLE60, đường kính trục 14mm
- Mặt tròn trục ra: 60mm
- Đường kính trục ra: 14mm, Cavet: 5mm
- Đường kính trục vào: 14mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 50mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 116.5mm
- Tổng chiều dài trục: 31mm
j) Hộp số servo PLF90, đường kính trục 20mm
- Mặt vuông trục ra: 90mm x 90mm
- Đường kính trục ra: 20mm, Cavet: 6mm
- Đường kính trục vào: 19mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 100mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 143mm
- Tổng chiều dài trục: 36.5mm
K) Hộp số servo PLE90, đường kính trục 20mm
- Mặt tròn trục ra: 90mm
- Đường kính trục ra: 20mm, Cavet: 6mm
- Đường kính trục vào: 19mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 70mm
- Đường kính lỗ mặt vít trên mặt trục ra: 4mm
- Tổng chiều dài hộp số: 143mm
- Tổng chiều dài trục: 36.5mm
6. Cách lựa chọn Hộp Số Servo
Để lựa chọn được hộp số servo phù hợp, cần xác định các thông số sau:
- Công suất: Công suất của hộp số servo phải phù hợp với công suất của tải mà hộp số cần truyền tải.
- Tốc độ quay: Tốc độ quay của hộp số servo phải phù hợp với tốc độ quay cần thiết của tải.
- Tỷ số truyền động: Tỷ số truyền động của hộp số servo phải phù hợp với tỷ số truyền động cần thiết của tải.
- Điện áp: Điện áp của hộp số servo phải phù hợp với điện áp nguồn cung cấp.
- Kích thước: Kích thước của hộp số servo phải phù hợp với không gian lắp đặt.
7. Các hãng sản xuất Hộp Số Servo
Có nhiều hãng sản xuất hộp số servo uy tín trên thị trường. Dưới đây là một số hãng nổi tiếng và phổ biến trong lĩnh vực này:
- Siemens
- SEW-Eurodrive
- Lenze
- Kollmorgen
- Parker Hannifin
- Bonfiglioli