0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Top 8 loại hộp giảm tốc Transmech - Hộp Số Transmech sử dụng nhiều nhất

09 thg 6 2022 13:59

Hộp giảm tốc Transmech hay hộp số Transmech là sản phẩm của công ty thuộc tập đoàn ELMRAD CORPORATION được thành lập vào năm 1973 bởi ông Madhusudan T. Shah. Công ty chuyên sản xuất các loại hộp giảm tốc và bộ điều chỉnh tốc độ. Là tập đoàn luôn năng động và có khả năng ứng biến liên tục nhằm cung cấp sản phẩm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Các mã hàng hộp giảm tốc Transmech gồm hộp giảm tốc trục vít NMRV, WP. Mời bạn xem review chi tiết tại bài viết dưới đây:

1) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc Transmech trục vít

  • Mã sản phẩm: WP, NMRV
  • Có thể lắp với các motor từ 0.75kW tới 11kW
  • Tỷ số truyền phổ biến từ: 1/5 tới 1/100
  • Lực momen xoắn có thể lên tới 10.000Nm
  • Hộp giảm tốc Transmech sản xuất tại Ấn Độ, sản phẩm đạt tiêu chuẩn Quốc tế

2) Cấu tạo hộp giảm tốc Transmech trục vít

a) Hộp giảm tốc Transmech mã NMRV

Cấu tạo hộp giảm tốc Transmech trục vít mã NMRV gồm các bộ phận chính sau:

  • Gioăng cao su bảo vệ vòng bi
  • Mặt bích
  • Bánh bích
  • Vòng dầu
  • Vòng bi
  • Vòng chắn dầu
  • Trục vít

Hộp giảm tốc Transmech mã NMRV

b) Hộp giảm tốc Transmech mã WP

Cấu tạo hộp giảm tốc Transmech trục vít mã WP gồm các bộ phận chính sau:

  • Trục ra, trục vào
  • Vòng bi trục vào
  • Bánh răng - nhông
  • Chốt cavet
  • Gioăng cao su
  • Vỏ hộp số

Hộp giảm tốc Transmech mã WP

3) Phân loại hộp giảm tốc Transmech WP

a) Hộp giảm tốc Transmech WPA

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPA. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60.
No.
Size
Power
A
B
M
N
E
F
Input shaltOutput shalt
HSUT×VLSSW×Y
Thứ tự
Cỡ hộp số
Công suất
Tổng chiều ngang
Tổng chiều dầy
Tổng dọc đế
Tổng ngang đế
Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục
Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục
Thông số trục vàoThông số trục ra
KwHPĐộ dàiĐường kínhCavetĐộ dàiĐường kínhCavet
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163
1400.12 14311490100708025124×2.528145×3
2500.180.251751501201409511030124×2.540175×3
3600.370.519816813015010512040155× 350227×4
4700.37,0.750.5,123119415019011515040185×360287×4
5800.75,1.51,226121417022013518050227×4653210×4.5
61001.5232225419027015522050257×4753810×4.5
71202.2,33,437128223032018026065307×4854512×4.5
81353,44,5422317250350200290753510×4.5955516×6
91555.57.5497382275390220320854012×51106018×7
101755.5,7.57.5,10534388310430250350854514×5.51106518×7
112001115580456360480290390955014×5.51257020×7.5
1225011,1515,207035524605603804801106018×71559025×9
 

b) Hộp giảm tốc Transmech WPS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPS. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60.
No.
Size
Power
A
B
M
N
E
F
Input shaltOutput shalt
HSUT×VLSSW×Y
Thứ tự
Cỡ hộp số
Công suất
Tổng chiều ngang
Tổng chiều dầy
Tổng dọc đế
Tổng ngang đế
Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục
Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục
Thông số trục vàoThông số trục ra
KwHPĐộ dàiĐường kínhCavetĐộ dàiĐường kínhCavet
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163
1400.12 14311490100708025124×2.528145×3
2500.180.251751501201409511030124×2.540175×3
3600.370.519816813015010512040155× 350227×4
4700.37,0.750.5,123119415019011515040185×360287×4
5800.75,1.51,226121417022013518050227×4653210×4.5
61001.5232225419027015522050257×4753810×4.5
71202.2,33,437128223032018026065307×4854512×4.5
81353,44,5422317250350200290753510×4.5955516×6
91555.57.5497382275390220320854012×51106018×7
101755.5,7.57.5,10534388310430250350854514×5.51106518×7
112001115580456360480290390955014×5.51257020×7.5
1225011,1515,207035524605603804801106018×71559025×9

c) Hộp giảm tốc Transmech WPO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPO. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60
No.
Size
Power
A
AB
BC
M
N
E
Input shaltOutput shalt
HSUT×VLSSW×Y
Thứ tự
Cỡ hộp số
Công suất
Tổng chiều ngang
 
 
 
Tổng chiều dài
 
Thông số trục vàoThông số trục ra
KwHPĐộ dàiĐường kínhCavetĐộ dàiĐường kínhCavet
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163
1400.12 1438745941847025124×2.528145×3
2500.180.25175108501162209030124×2.540175×3
3600.370.51981205512626010040155× 350227×4
4700.37,0.750.5,12311406515629512040185×360287×4
5800.75,1.51,22611607017532014050227×4653210×4.5
61001.523221909022437519050257×4753810×4.5
71202.2,33,437121910026645022065307×4854512×4.5
81353,44,5422249110306495260753510×4.5955516×6
91555.57.5497295140350590290854012×51106018×7
101755.5,7.57.5,10534314150394640320854514×5.51106518×7
112001115580342175440710370955014×5.51257020×7.5
1225011,1515,207054202005108604401106018×71559025×9

d) Hộp giảm tốc Transmech WPX

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPX. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60
No.
Size
Power
A
AB
BC
M
N
E
Input shaltOutput shalt
HSUT×VLSSW×Y
Thứ tự
Cỡ hộp số
Công suất
Tổng chiều ngang
 
 
 
Tổng chiều dài
 
Thông số trục vàoThông số trục ra
KwHPĐộ dàiĐường kínhCavetĐộ dàiĐường kínhCavet
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163
1400.12 1438745941847025124×2.528145×3
2500.180.25175108501162209030124×2.540175×3
3600.370.51981205512626010040155× 350227×4
4700.37,0.750.5,12311406515629512040185×360287×4
5800.75,1.51,22611607017532014050227×4653210×4.5
61001.523221909022437519050257×4753810×4.5
71202.2,33,437121910026645022065307×4854512×4.5
81353,44,5422249110306495260753510×4.5955516×6
91555.57.5497295140350590290854012×51106018×7
101755.5,7.57.5,10534314150394640320854514×5.51106518×7
112001115580342175440710370955014×5.51257020×7.5
1225011,1515,207054202005108604401106018×71559025×9

e) Hộp giảm tốc Transmech mặt bích WPDA

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH MẶT BÍCH TRỤC VÍT WPDA. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60.
No.
Size
Power
A
M
N
E
F
FlangeInput holeOutput shalt
LCQUT×VLSSW×Y
Thứ tự
Cỡ hộp số
Công suất
Tổng chiều dài
Tổng dọc đế
Tổng ngang đế
Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục
Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục
Thông số mặt bíchThông số trục vàoThông số trục ra
KwHPĐường kính bíchĐộ dàiĐường kínhCavetĐộ dàiĐường kínhCavet
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163
1400.12 13590100708014031114×12.828145×3
2500.180.251511201409511014031114×12.840175×3
3600.370.516713015010512016033145×16.350227×4
4700.370.520015019011515016040145×16.360287×4
5 0.751202    20042196×21.8   
6800.75122517022013518020048196×21.8653210×4.5
7 1.52      52248×27.3   
81001.5228019027015522020052248×27.3753810×4.5
91202.2333323032018026025063288×31.3854512×4.5
10 3.04            
111353.0437525035020029025063288×31.3955516×6
12 4.05            
151555.57.5448275390220320300833810×41.31106018×7
161755.57.5481310430250350300833810×41.31106518×7
17 7.510            
1820011.0155433604802903903501144212×45.31257020×7.5
1925011.0156154605803804803501144212×45.31559025×9
20 15.020            

f) Hộp giảm tốc Transmech mặt bích WPDS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH MẶT BÍCH TRỤC VÍT WPDS . RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60.
No.
Size
Power
A
M
N
E
F
FlangeInput holeOutput shalt
LCQUT×VLSSW×Y
Thứ tự
Cỡ hộp số
Công suất
Tổng chiều dài
Tổng dọc đế
Tổng ngang đế
Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục
Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục
Thông số mặt bíchThông số trục vàoThông số trục ra
KwHPĐường kính bíchĐộ dàiĐường kínhCavetĐộ dàiĐường kínhCavet
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163
1400.12 13590100708014031114×12.828145×3
2500.180.251511201409511014031114×12.840175×3
3600.370.516713015010512016033145×16.350227×4
4700.370.520015019011515016040145×16.360287×4
5 0.751202    20042196×21.8   
6800.75122517022013518020048196×21.8653210×4.5
7 1.52      52248×27.3   
81001.5228019027015522020052248×27.3753810×4.5
91202.2333323032018026025063288×31.3854512×4.5
10 3.04            
111353.0437525035020029025063288×31.3955516×6
12 4.05            
131555.57.5448275390220320300833810×41.31106018×7
141755.57.5481310430250350300833810×41.31106518×7
15 7.510            
1620011.0155433604802903903501144212×45.31257020×7.5
1725011.0156154605603804803501144212×45.31559025×9
18 15.020            

 

4) Phân loại hộp giảm tốc Transmech NMRV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH NMRV
NMRV
(size)
 

Đường kính bích trong

 

Khoảng cách 2 lỗ mặt bích
Đường kính ngoài mặt bíchĐường kính trục tương ứng với các tỉ số truyền i
Mã motor tương ứng lắp với NMRVi= 7.5i= 10i= 15i= 20i= 25i= 30i= 40i= 50i= 60i= 80i= 100
                
2556B145065809999-9999--
30
63B595115140
11
11
11
11
11
11
11
11
-
-
-
63B14607590
56B580100120
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
-
56B14506580
40
71B5110130160
14
14
14
14
14
14
14
-
-
-
-
71B147085105
63B595115140
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
63B14607590
56B580100120-------9999
50
80B5130165200
19
19
19
19
19
19
-
-
-
-
-
80B1480100120
71B5110130160
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
-
71B147085105
63B595115140------1111111111
63
90B5130165200
24
24
24
24
24
24
-
-
-
-
-
90B1495115140
80B5130165200
19
19
19
19
19
19
19
19
19
-
-
80B1480100120
71B5110130160
-
-
-
-
-
-
14
14
14
14
14
71B147085105
75
100/112B5180215250
28
28
28
-
-
-
-
-
-
-
-
100/112B14110130160
90B5130165200
24
24
24
24
24
24
24
-
-
-
-
90B1495115140
80B5130165200
-
-
-
19
19
19
19
19
19
19
19
80B1480100120
71B5110130160-------14141414
90
100/112B5180215250
28
28
28
28
28
28
-
-
-
-
-
100/112B14110130160
90B5130165200
24
24
24
24
24
24
24
24
24
-
-
90B1495115140
80B5130165200
-
-
-
-
-
-
19
19
19
19
19
80B1480100120
110
132B523026530038383838-------
100/112B5180215250282828282828282828--
90B5130165200----24242424242424
80B5130165200---------1919
130
132B523026530038383838383838----
100/112B5180215250----28282828282828
90B5130165200---------2424
150
160B52503003504242424242------
132B5230265300---3838383838383838
100/112B5180215250-------28282828

 

 

5) Giá hộp số giảm tốc Transmech

Giá cả Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP biến động mỗi tháng theo giá thị trường đồng, thép, tỉ giá USD, nên giá sau chỉ là tham khảo trung bình, xin gọi chúng tôi 0901460163 để được cập nhật giá mới nhất:

  • Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 0.4kw 0.5Hp: 1.260.000 - 2.810.000 đ
  • Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 0.75kw 1Hp: 1.510.000đ - 3.010.000đ
  • Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 1.5kw 2Hp: 1.810.000đ - 5.510.000đ
  • Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 2.2kw 3Hp: 3.210.000đ - 11.510.000đ
  • Giá Hộp số Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 4kw 5Hp 4 pole: 5.510.000đ - 13.010.000đ
  • Giá Hộp số Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 5.5kw 7.5Hp 4 pole: 9.100.000đ - 12.100.000đ
  • Giá Hộp số Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 7.5kw 10Hp 4 pole: 10.100.000đ - 17.100.000đ

Quý vị xem thêm các mẫu hộp giảm tốc và motor giảm tốc khác được dùng nhiều nhất tại đây:

3.537 reviews

Tin tức liên quan

Hướng dẫn tính lực kéo và lựa chọn motor giảm tốc phù hợp
Máy Bơm Chìm Nước Sạch
Máy Bơm Chìm Cánh Cắt Gía Rẻ Bán Chạy Nhất 05/2023
5 Loại Máy Bơm Nhớt, Bơm Dầu Nhờn Sử Dụng Phổ Biến Nhất 05/2023
5 Máy Bơm Thực Phẩm Bán Chạy Nhất Hiện Nay 05/2023