8 loại hộp giảm tốc Transmech - Hộp Số Transmech sử dụng nhiều nhất
Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào chiếc máy xay sinh tố đạt được tốc độ hoàn hảo để xay nhuyễn đá viên, hay cánh tay robot trên dây chuyền sản xuất có thể di chuyển với độ chính xác cao như vậy? Bí mật nằm ở một "anh hùng thầm lặng" - hộp giảm tốc Transmech
Thương hiệu Transmech không còn xa lạ gì trong lĩnh vực công nghiệp. Những hộp giảm tốc chất lượng của hãng nổi tiếng với khả năng giảm tốc độ chính xác, giúp điều khiển công suất và mô-men xoắn tối ưu cho từng ứng dụng.
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 8 loại hộp giảm tốc Transmech được sử dụng phổ biến nhất. Bạn sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho nhu cầu của mình, từ việc lắp đặt, bảo trì đến các tính năng nổi bật của từng loại. Hãy cùng khám phá thế giới của hộp giảm tốc Transmech và xem chúng có thể hỗ trợ bạn như thế nào!
Nội dung
- 1) Giới thiệu về hộp giảm tốc Transmech
- 2) Ứng dụng hộp giảm tốc Transmech
- 3) Ưu điểm hộp giảm tốc Transmech
- 4) Cấu tạo hộp giảm tốc Transmech trục vít
- 5) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc Transmech trục vít
- 6) Nguyên lý hoạt động hộp giảm tốc Transmech trục vít
- 7) Phân loại hộp giảm tốc Transmech WP
- 8) Phân loại hộp giảm tốc Transmech NMRV
- 9) Cách lựa chọn hộp giảm tốc Transmech
- 10) Giá hộp số giảm tốc Transmech
- 11) So sánh Hộp Giảm Tốc Transmech với các Thương Hiệu Khác
- 12) Hướng Dẫn Lắp Đặt và Vận Hành Hộp Giảm Tốc Transmech
- 13) Bảo Dưỡng và Giải Quyết Sự Cố Hộp Giảm Tốc Transmech
- 14) Tương lai và Xu Hướng trong Công Nghệ Hộp Giảm Tốc
- 15) Các câu hỏi thường gặp
- Kết luận
1) Giới thiệu về hộp giảm tốc Transmech
Hộp số Transmech là sản phẩm của công ty thuộc tập đoàn ELMRAD CORPORATION được thành lập vào năm 1973 bởi ông Madhusudan T. Shah. Công ty chuyên sản xuất các loại hộp giảm tốc và bộ điều chỉnh tốc độ. Là tập đoàn luôn năng động và có khả năng ứng biến liên tục nhằm cung cấp sản phẩm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Các mã hàng hộp giảm tốc Transmech gồm hộp giảm tốc trục vít NMRV, WP
2) Ứng dụng hộp giảm tốc Transmech
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hộp giảm tốc Transmech:
- Máy công nghiệp: Hộp giảm tốc Transmech được sử dụng trong các máy công nghiệp như máy ép, máy nghiền, máy làm giấy, máy cán thép, máy chế biến thực phẩm, v.v. Hộp giảm tốc giúp giảm tốc độ quay và tăng moment xoắn để đáp ứng yêu cầu cơ khí của các máy móc công nghiệp này.
- Máy cơ khí: Trong lĩnh vực cơ khí, hộp giảm tốc Transmech được sử dụng trong các ứng dụng như máy công cụ, máy phay, máy tiện, máy khoan, v.v. Các hộp giảm tốc này giúp điều chỉnh tốc độ và moment xoắn của máy, tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình gia công và sản xuất.
- Robot và tự động hóa: Hộp giảm tốc Transmech được ứng dụng trong các hệ thống robot và tự động hóa để điều chỉnh chuyển động và đạt được độ chính xác cần thiết. Các ứng dụng bao gồm robot công nghiệp, máy CNC, các hệ thống tự động hóa sản xuất, v.v.
- Năng lượng tái tạo: Trong ngành năng lượng tái tạo, hộp giảm tốc Transmech được sử dụng trong các ứng dụng như turbine gió, turbine nước, hệ thống truyền động đến các thiết bị năng lượng mặt trời, v.v. Hộp giảm tốc giúp tăng hiệu suất và đạt được tỷ lệ truyền động phù hợp.
- Giao thông và vận chuyển: Trong lĩnh vực giao thông và vận chuyển, hộp giảm tốc Transmech được sử dụng trong các ứng dụng như máy kéo, xe tải, xe buýt, dây chuyền chuyển động và thiết bị nâng hạ, v.v. Hộp giảm tốc giúp cung cấp moment xoắn và kiểm soát tốc độ của các phương tiện và hệ thống này.
3) Ưu điểm hộp giảm tốc Transmech
Hộp giảm tốc Transmech có nhiều ưu điểm đáng chú ý, bao gồm:
- Độ tin cậy cao: Hộp giảm tốc Transmech được thiết kế và sản xuất với chất lượng cao, đảm bảo độ tin cậy và độ bền trong quá trình vận hành. Các bộ phận bên trong hộp giảm tốc được gia công chính xác và lắp ráp cẩn thận, giúp giảm thiểu sự cố và bảo đảm hoạt động ổn định.
- Hiệu suất truyền động cao: Hộp giảm tốc Transmech có hiệu suất truyền động tốt, giúp chuyển đổi và truyền tải năng lượng một cách hiệu quả từ động cơ đến các thiết bị khác. Điều này giúp tăng hiệu quả hoạt động và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Tính linh hoạt và đa dạng: Transmech cung cấp một loạt các loại hộp giảm tốc với nhiều tỷ số giảm tốc và công suất khác nhau. Điều này cho phép lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng, từ các ứng dụng công nghiệp đến các ứng dụng tự động hóa.
- Thiết kế nhỏ gọn: Hộp giảm tốc Transmech có thiết kế nhỏ gọn và không chiếm quá nhiều không gian. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng có không gian hạn chế.
- Dễ dàng bảo trì: Hộp giảm tốc Transmech thường được thiết kế để dễ dàng bảo trì và bảo dưỡng. Việc thay thế bộ phận và bảo dưỡng định kỳ có thể được thực hiện một cách thuận tiện và nhanh chóng.
4) Cấu tạo hộp giảm tốc Transmech trục vít
a) Hộp giảm tốc Transmech mã NMRV
Cấu tạo hộp giảm tốc Transmech trục vít mã NMRV gồm các bộ phận chính sau:
- Gioăng cao su bảo vệ vòng bi
- Mặt bích
- Bánh bích
- Vòng dầu
- Vòng bi
- Vòng chắn dầu
- Trục vít
b) Hộp giảm tốc Transmech mã WP
Cấu tạo hộp giảm tốc Transmech trục vít mã WP gồm các bộ phận chính sau:
- Trục ra, trục vào
- Vòng bi trục vào
- Bánh răng - nhông
- Chốt cavet
- Gioăng cao su
- Vỏ hộp số
5) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc Transmech trục vít
- Mã sản phẩm: WP, NMRV
- Có thể lắp với các motor từ 0.75kW tới 11kW
- Tỷ số truyền phổ biến từ: 1/5 tới 1/100
- Lực momen xoắn có thể lên tới 10.000Nm
- Hộp giảm tốc Transmech sản xuất tại Ấn Độ, sản phẩm đạt tiêu chuẩn Quốc tế
6) Nguyên lý hoạt động hộp giảm tốc Transmech trục vít
Hộp giảm tốc Transmech trục vít là một loại hộp giảm tốc sử dụng cơ cấu trục vít bánh vít để giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn. Cơ chế hoạt động của hộp giảm tốc Transmech trục vít như sau:
- Trục vào: Trục vào nhận chuyển động từ động cơ điện.
- Bánh vít: Bánh vít là một trục có nhiều ren.
- Trục vít: Trục vít là một trục có nhiều vòng xoắn.
- Bánh răng: Bánh răng là một bánh răng có nhiều răng.
- Trục ra: Trục ra truyền chuyển động đến thiết bị cần truyền động.
Khi trục vào quay, bánh vít sẽ quay theo. Ren trên bánh vít sẽ ăn khớp với các vòng xoắn trên trục vít, tạo ra chuyển động quay cho trục vít. Trục vít quay sẽ truyền chuyển động đến bánh răng. Bánh răng quay sẽ truyền chuyển động đến trục ra.
7) Phân loại hộp giảm tốc Transmech WP
a) Hộp giảm tốc Transmech WPA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPA. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60. | |||||||||||||||
No. | Size | Power | A | B | M | N | E | F | Input shalt | Output shalt | |||||
HS | U | T×V | LS | S | W×Y | ||||||||||
Thứ tự | Cỡ hộp số | Công suất | Tổng chiều ngang | Tổng chiều dầy | Tổng dọc đế | Tổng ngang đế | Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục | Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục | Thông số trục vào | Thông số trục ra | |||||
Kw | HP | Độ dài | Đường kính | Cavet | Độ dài | Đường kính | Cavet | ||||||||
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163 | |||||||||||||||
1 | 40 | 0.12 | 143 | 114 | 90 | 100 | 70 | 80 | 25 | 12 | 4×2.5 | 28 | 14 | 5×3 | |
2 | 50 | 0.18 | 0.25 | 175 | 150 | 120 | 140 | 95 | 110 | 30 | 12 | 4×2.5 | 40 | 17 | 5×3 |
3 | 60 | 0.37 | 0.5 | 198 | 168 | 130 | 150 | 105 | 120 | 40 | 15 | 5× 3 | 50 | 22 | 7×4 |
4 | 70 | 0.37,0.75 | 0.5,1 | 231 | 194 | 150 | 190 | 115 | 150 | 40 | 18 | 5×3 | 60 | 28 | 7×4 |
5 | 80 | 0.75,1.5 | 1,2 | 261 | 214 | 170 | 220 | 135 | 180 | 50 | 22 | 7×4 | 65 | 32 | 10×4.5 |
6 | 100 | 1.5 | 2 | 322 | 254 | 190 | 270 | 155 | 220 | 50 | 25 | 7×4 | 75 | 38 | 10×4.5 |
7 | 120 | 2.2,3 | 3,4 | 371 | 282 | 230 | 320 | 180 | 260 | 65 | 30 | 7×4 | 85 | 45 | 12×4.5 |
8 | 135 | 3,4 | 4,5 | 422 | 317 | 250 | 350 | 200 | 290 | 75 | 35 | 10×4.5 | 95 | 55 | 16×6 |
9 | 155 | 5.5 | 7.5 | 497 | 382 | 275 | 390 | 220 | 320 | 85 | 40 | 12×5 | 110 | 60 | 18×7 |
10 | 175 | 5.5,7.5 | 7.5,10 | 534 | 388 | 310 | 430 | 250 | 350 | 85 | 45 | 14×5.5 | 110 | 65 | 18×7 |
11 | 200 | 11 | 15 | 580 | 456 | 360 | 480 | 290 | 390 | 95 | 50 | 14×5.5 | 125 | 70 | 20×7.5 |
12 | 250 | 11,15 | 15,20 | 703 | 552 | 460 | 560 | 380 | 480 | 110 | 60 | 18×7 | 155 | 90 | 25×9 |
b) Hộp giảm tốc Transmech WPS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPS. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60. | |||||||||||||||
No. | Size | Power | A | B | M | N | E | F | Input shalt | Output shalt | |||||
HS | U | T×V | LS | S | W×Y | ||||||||||
Thứ tự | Cỡ hộp số | Công suất | Tổng chiều ngang | Tổng chiều dầy | Tổng dọc đế | Tổng ngang đế | Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục | Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục | Thông số trục vào | Thông số trục ra | |||||
Kw | HP | Độ dài | Đường kính | Cavet | Độ dài | Đường kính | Cavet | ||||||||
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163 | |||||||||||||||
1 | 40 | 0.12 | 143 | 114 | 90 | 100 | 70 | 80 | 25 | 12 | 4×2.5 | 28 | 14 | 5×3 | |
2 | 50 | 0.18 | 0.25 | 175 | 150 | 120 | 140 | 95 | 110 | 30 | 12 | 4×2.5 | 40 | 17 | 5×3 |
3 | 60 | 0.37 | 0.5 | 198 | 168 | 130 | 150 | 105 | 120 | 40 | 15 | 5× 3 | 50 | 22 | 7×4 |
4 | 70 | 0.37,0.75 | 0.5,1 | 231 | 194 | 150 | 190 | 115 | 150 | 40 | 18 | 5×3 | 60 | 28 | 7×4 |
5 | 80 | 0.75,1.5 | 1,2 | 261 | 214 | 170 | 220 | 135 | 180 | 50 | 22 | 7×4 | 65 | 32 | 10×4.5 |
6 | 100 | 1.5 | 2 | 322 | 254 | 190 | 270 | 155 | 220 | 50 | 25 | 7×4 | 75 | 38 | 10×4.5 |
7 | 120 | 2.2,3 | 3,4 | 371 | 282 | 230 | 320 | 180 | 260 | 65 | 30 | 7×4 | 85 | 45 | 12×4.5 |
8 | 135 | 3,4 | 4,5 | 422 | 317 | 250 | 350 | 200 | 290 | 75 | 35 | 10×4.5 | 95 | 55 | 16×6 |
9 | 155 | 5.5 | 7.5 | 497 | 382 | 275 | 390 | 220 | 320 | 85 | 40 | 12×5 | 110 | 60 | 18×7 |
10 | 175 | 5.5,7.5 | 7.5,10 | 534 | 388 | 310 | 430 | 250 | 350 | 85 | 45 | 14×5.5 | 110 | 65 | 18×7 |
11 | 200 | 11 | 15 | 580 | 456 | 360 | 480 | 290 | 390 | 95 | 50 | 14×5.5 | 125 | 70 | 20×7.5 |
12 | 250 | 11,15 | 15,20 | 703 | 552 | 460 | 560 | 380 | 480 | 110 | 60 | 18×7 | 155 | 90 | 25×9 |
c) Hộp giảm tốc Transmech WPO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPO. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60 | |||||||||||||||
No. | Size | Power | A | AB | BC | M | N | E | Input shalt | Output shalt | |||||
HS | U | T×V | LS | S | W×Y | ||||||||||
Thứ tự | Cỡ hộp số | Công suất | Tổng chiều ngang | Tổng chiều dài | Thông số trục vào | Thông số trục ra | |||||||||
Kw | HP | Độ dài | Đường kính | Cavet | Độ dài | Đường kính | Cavet | ||||||||
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163 | |||||||||||||||
1 | 40 | 0.12 | 143 | 87 | 45 | 94 | 184 | 70 | 25 | 12 | 4×2.5 | 28 | 14 | 5×3 | |
2 | 50 | 0.18 | 0.25 | 175 | 108 | 50 | 116 | 220 | 90 | 30 | 12 | 4×2.5 | 40 | 17 | 5×3 |
3 | 60 | 0.37 | 0.5 | 198 | 120 | 55 | 126 | 260 | 100 | 40 | 15 | 5× 3 | 50 | 22 | 7×4 |
4 | 70 | 0.37,0.75 | 0.5,1 | 231 | 140 | 65 | 156 | 295 | 120 | 40 | 18 | 5×3 | 60 | 28 | 7×4 |
5 | 80 | 0.75,1.5 | 1,2 | 261 | 160 | 70 | 175 | 320 | 140 | 50 | 22 | 7×4 | 65 | 32 | 10×4.5 |
6 | 100 | 1.5 | 2 | 322 | 190 | 90 | 224 | 375 | 190 | 50 | 25 | 7×4 | 75 | 38 | 10×4.5 |
7 | 120 | 2.2,3 | 3,4 | 371 | 219 | 100 | 266 | 450 | 220 | 65 | 30 | 7×4 | 85 | 45 | 12×4.5 |
8 | 135 | 3,4 | 4,5 | 422 | 249 | 110 | 306 | 495 | 260 | 75 | 35 | 10×4.5 | 95 | 55 | 16×6 |
9 | 155 | 5.5 | 7.5 | 497 | 295 | 140 | 350 | 590 | 290 | 85 | 40 | 12×5 | 110 | 60 | 18×7 |
10 | 175 | 5.5,7.5 | 7.5,10 | 534 | 314 | 150 | 394 | 640 | 320 | 85 | 45 | 14×5.5 | 110 | 65 | 18×7 |
11 | 200 | 11 | 15 | 580 | 342 | 175 | 440 | 710 | 370 | 95 | 50 | 14×5.5 | 125 | 70 | 20×7.5 |
12 | 250 | 11,15 | 15,20 | 705 | 420 | 200 | 510 | 860 | 440 | 110 | 60 | 18×7 | 155 | 90 | 25×9 |
d) Hộp giảm tốc Transmech WPX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH TRỤC VÍT WPX. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60 | |||||||||||||||
No. | Size | Power | A | AB | BC | M | N | E | Input shalt | Output shalt | |||||
HS | U | T×V | LS | S | W×Y | ||||||||||
Thứ tự | Cỡ hộp số | Công suất | Tổng chiều ngang | Tổng chiều dài | Thông số trục vào | Thông số trục ra | |||||||||
Kw | HP | Độ dài | Đường kính | Cavet | Độ dài | Đường kính | Cavet | ||||||||
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163 | |||||||||||||||
1 | 40 | 0.12 | 143 | 87 | 45 | 94 | 184 | 70 | 25 | 12 | 4×2.5 | 28 | 14 | 5×3 | |
2 | 50 | 0.18 | 0.25 | 175 | 108 | 50 | 116 | 220 | 90 | 30 | 12 | 4×2.5 | 40 | 17 | 5×3 |
3 | 60 | 0.37 | 0.5 | 198 | 120 | 55 | 126 | 260 | 100 | 40 | 15 | 5× 3 | 50 | 22 | 7×4 |
4 | 70 | 0.37,0.75 | 0.5,1 | 231 | 140 | 65 | 156 | 295 | 120 | 40 | 18 | 5×3 | 60 | 28 | 7×4 |
5 | 80 | 0.75,1.5 | 1,2 | 261 | 160 | 70 | 175 | 320 | 140 | 50 | 22 | 7×4 | 65 | 32 | 10×4.5 |
6 | 100 | 1.5 | 2 | 322 | 190 | 90 | 224 | 375 | 190 | 50 | 25 | 7×4 | 75 | 38 | 10×4.5 |
7 | 120 | 2.2,3 | 3,4 | 371 | 219 | 100 | 266 | 450 | 220 | 65 | 30 | 7×4 | 85 | 45 | 12×4.5 |
8 | 135 | 3,4 | 4,5 | 422 | 249 | 110 | 306 | 495 | 260 | 75 | 35 | 10×4.5 | 95 | 55 | 16×6 |
9 | 155 | 5.5 | 7.5 | 497 | 295 | 140 | 350 | 590 | 290 | 85 | 40 | 12×5 | 110 | 60 | 18×7 |
10 | 175 | 5.5,7.5 | 7.5,10 | 534 | 314 | 150 | 394 | 640 | 320 | 85 | 45 | 14×5.5 | 110 | 65 | 18×7 |
11 | 200 | 11 | 15 | 580 | 342 | 175 | 440 | 710 | 370 | 95 | 50 | 14×5.5 | 125 | 70 | 20×7.5 |
12 | 250 | 11,15 | 15,20 | 705 | 420 | 200 | 510 | 860 | 440 | 110 | 60 | 18×7 | 155 | 90 | 25×9 |
e) Hộp giảm tốc Transmech mặt bích WPDA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH MẶT BÍCH TRỤC VÍT WPDA. RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60. | |||||||||||||||
No. | Size | Power | A | M | N | E | F | Flange | Input hole | Output shalt | |||||
LC | Q | U | T×V | LS | S | W×Y | |||||||||
Thứ tự | Cỡ hộp số | Công suất | Tổng chiều dài | Tổng dọc đế | Tổng ngang đế | Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục | Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục | Thông số mặt bích | Thông số trục vào | Thông số trục ra | |||||
Kw | HP | Đường kính bích | Độ dài | Đường kính | Cavet | Độ dài | Đường kính | Cavet | |||||||
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163 | |||||||||||||||
1 | 40 | 0.12 | 135 | 90 | 100 | 70 | 80 | 140 | 31 | 11 | 4×12.8 | 28 | 14 | 5×3 | |
2 | 50 | 0.18 | 0.25 | 151 | 120 | 140 | 95 | 110 | 140 | 31 | 11 | 4×12.8 | 40 | 17 | 5×3 |
3 | 60 | 0.37 | 0.5 | 167 | 130 | 150 | 105 | 120 | 160 | 33 | 14 | 5×16.3 | 50 | 22 | 7×4 |
4 | 70 | 0.37 | 0.5 | 200 | 150 | 190 | 115 | 150 | 160 | 40 | 14 | 5×16.3 | 60 | 28 | 7×4 |
5 | 0.75 | 1 | 202 | 200 | 42 | 19 | 6×21.8 | ||||||||
6 | 80 | 0.75 | 1 | 225 | 170 | 220 | 135 | 180 | 200 | 48 | 19 | 6×21.8 | 65 | 32 | 10×4.5 |
7 | 1.5 | 2 | 52 | 24 | 8×27.3 | ||||||||||
8 | 100 | 1.5 | 2 | 280 | 190 | 270 | 155 | 220 | 200 | 52 | 24 | 8×27.3 | 75 | 38 | 10×4.5 |
9 | 120 | 2.2 | 3 | 333 | 230 | 320 | 180 | 260 | 250 | 63 | 28 | 8×31.3 | 85 | 45 | 12×4.5 |
10 | 3.0 | 4 | |||||||||||||
11 | 135 | 3.0 | 4 | 375 | 250 | 350 | 200 | 290 | 250 | 63 | 28 | 8×31.3 | 95 | 55 | 16×6 |
12 | 4.0 | 5 | |||||||||||||
15 | 155 | 5.5 | 7.5 | 448 | 275 | 390 | 220 | 320 | 300 | 83 | 38 | 10×41.3 | 110 | 60 | 18×7 |
16 | 175 | 5.5 | 7.5 | 481 | 310 | 430 | 250 | 350 | 300 | 83 | 38 | 10×41.3 | 110 | 65 | 18×7 |
17 | 7.5 | 10 | |||||||||||||
18 | 200 | 11.0 | 15 | 543 | 360 | 480 | 290 | 390 | 350 | 114 | 42 | 12×45.3 | 125 | 70 | 20×7.5 |
19 | 250 | 11.0 | 15 | 615 | 460 | 580 | 380 | 480 | 350 | 114 | 42 | 12×45.3 | 155 | 90 | 25×9 |
20 | 15.0 | 20 |
f) Hộp giảm tốc Transmech mặt bích WPDS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH MẶT BÍCH TRỤC VÍT WPDS . RATIO 10-60. TỈ SỐ TRUYỀN 1/10- 1/60. | |||||||||||||||
No. | Size | Power | A | M | N | E | F | Flange | Input hole | Output shalt | |||||
LC | Q | U | T×V | LS | S | W×Y | |||||||||
Thứ tự | Cỡ hộp số | Công suất | Tổng chiều dài | Tổng dọc đế | Tổng ngang đế | Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục | Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục | Thông số mặt bích | Thông số trục vào | Thông số trục ra | |||||
Kw | HP | Đường kính bích | Độ dài | Đường kính | Cavet | Độ dài | Đường kính | Cavet | |||||||
WWW.MINHMOTOR.COM 0901460163 | |||||||||||||||
1 | 40 | 0.12 | 135 | 90 | 100 | 70 | 80 | 140 | 31 | 11 | 4×12.8 | 28 | 14 | 5×3 | |
2 | 50 | 0.18 | 0.25 | 151 | 120 | 140 | 95 | 110 | 140 | 31 | 11 | 4×12.8 | 40 | 17 | 5×3 |
3 | 60 | 0.37 | 0.5 | 167 | 130 | 150 | 105 | 120 | 160 | 33 | 14 | 5×16.3 | 50 | 22 | 7×4 |
4 | 70 | 0.37 | 0.5 | 200 | 150 | 190 | 115 | 150 | 160 | 40 | 14 | 5×16.3 | 60 | 28 | 7×4 |
5 | 0.75 | 1 | 202 | 200 | 42 | 19 | 6×21.8 | ||||||||
6 | 80 | 0.75 | 1 | 225 | 170 | 220 | 135 | 180 | 200 | 48 | 19 | 6×21.8 | 65 | 32 | 10×4.5 |
7 | 1.5 | 2 | 52 | 24 | 8×27.3 | ||||||||||
8 | 100 | 1.5 | 2 | 280 | 190 | 270 | 155 | 220 | 200 | 52 | 24 | 8×27.3 | 75 | 38 | 10×4.5 |
9 | 120 | 2.2 | 3 | 333 | 230 | 320 | 180 | 260 | 250 | 63 | 28 | 8×31.3 | 85 | 45 | 12×4.5 |
10 | 3.0 | 4 | |||||||||||||
11 | 135 | 3.0 | 4 | 375 | 250 | 350 | 200 | 290 | 250 | 63 | 28 | 8×31.3 | 95 | 55 | 16×6 |
12 | 4.0 | 5 | |||||||||||||
13 | 155 | 5.5 | 7.5 | 448 | 275 | 390 | 220 | 320 | 300 | 83 | 38 | 10×41.3 | 110 | 60 | 18×7 |
14 | 175 | 5.5 | 7.5 | 481 | 310 | 430 | 250 | 350 | 300 | 83 | 38 | 10×41.3 | 110 | 65 | 18×7 |
15 | 7.5 | 10 | |||||||||||||
16 | 200 | 11.0 | 15 | 543 | 360 | 480 | 290 | 390 | 350 | 114 | 42 | 12×45.3 | 125 | 70 | 20×7.5 |
17 | 250 | 11.0 | 15 | 615 | 460 | 560 | 380 | 480 | 350 | 114 | 42 | 12×45.3 | 155 | 90 | 25×9 |
18 | 15.0 | 20 |
8) Phân loại hộp giảm tốc Transmech NMRV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC TRANSMECH NMRV | |||||||||||||||
NMRV (size) | Đường kính bích trong
| Khoảng cách 2 lỗ mặt bích | Đường kính ngoài mặt bích | Đường kính trục tương ứng với các tỉ số truyền i | |||||||||||
Mã motor tương ứng lắp với NMRV | i= 7.5 | i= 10 | i= 15 | i= 20 | i= 25 | i= 30 | i= 40 | i= 50 | i= 60 | i= 80 | i= 100 | ||||
25 | 56B14 | 50 | 65 | 80 | 9 | 9 | 9 | 9 | - | 9 | 9 | 9 | 9 | - | - |
30 | 63B5 | 95 | 115 | 140 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | - | - | - |
63B14 | 60 | 75 | 90 | ||||||||||||
56B5 | 80 | 100 | 120 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | - | |
56B14 | 50 | 65 | 80 | ||||||||||||
40 | 71B5 | 110 | 130 | 160 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | - | - | - | - |
71B14 | 70 | 85 | 105 | ||||||||||||
63B5 | 95 | 115 | 140 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | |
63B14 | 60 | 75 | 90 | ||||||||||||
56B5 | 80 | 100 | 120 | - | - | - | - | - | - | - | 9 | 9 | 9 | 9 | |
50 | 80B5 | 130 | 165 | 200 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | - | - | - | - | - |
80B14 | 80 | 100 | 120 | ||||||||||||
71B5 | 110 | 130 | 160 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | - | |
71B14 | 70 | 85 | 105 | ||||||||||||
63B5 | 95 | 115 | 140 | - | - | - | - | - | - | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | |
63 | 90B5 | 130 | 165 | 200 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | - | - | - | - | - |
90B14 | 95 | 115 | 140 | ||||||||||||
80B5 | 130 | 165 | 200 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | - | - | |
80B14 | 80 | 100 | 120 | ||||||||||||
71B5 | 110 | 130 | 160 | - | - | - | - | - | - | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | |
71B14 | 70 | 85 | 105 | ||||||||||||
75 | 100/112B5 | 180 | 215 | 250 | 28 | 28 | 28 | - | - | - | - | - | - | - | - |
100/112B14 | 110 | 130 | 160 | ||||||||||||
90B5 | 130 | 165 | 200 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | - | - | - | - | |
90B14 | 95 | 115 | 140 | ||||||||||||
80B5 | 130 | 165 | 200 | - | - | - | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | |
80B14 | 80 | 100 | 120 | ||||||||||||
71B5 | 110 | 130 | 160 | - | - | - | - | - | - | - | 14 | 14 | 14 | 14 | |
90 | 100/112B5 | 180 | 215 | 250 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | - | - | - | - | - |
100/112B14 | 110 | 130 | 160 | ||||||||||||
90B5 | 130 | 165 | 200 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | - | - | |
90B14 | 95 | 115 | 140 | ||||||||||||
80B5 | 130 | 165 | 200 | - | - | - | - | - | - | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | |
80B14 | 80 | 100 | 120 | ||||||||||||
110 | 132B5 | 230 | 265 | 300 | 38 | 38 | 38 | 38 | - | - | - | - | - | - | - |
100/112B5 | 180 | 215 | 250 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | - | - | |
90B5 | 130 | 165 | 200 | - | - | - | - | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | |
80B5 | 130 | 165 | 200 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 19 | 19 | |
130 | 132B5 | 230 | 265 | 300 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | - | - | - | - |
100/112B5 | 180 | 215 | 250 | - | - | - | - | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | |
90B5 | 130 | 165 | 200 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 24 | 24 | |
150 | 160B5 | 250 | 300 | 350 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | - | - | - | - | - | - |
132B5 | 230 | 265 | 300 | - | - | - | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | |
100/112B5 | 180 | 215 | 250 | - | - | - | - | - | - | - | 28 | 28 | 28 | 28 |
9) Cách lựa chọn hộp giảm tốc Transmech
Để lựa chọn hộp giảm tốc Transmech phù hợp, bạn cần xác định các yếu tố sau:
- Công suất: Công suất của hộp giảm tốc cần phù hợp với công suất của động cơ điện. Công suất hộp giảm tốc thường được tính bằng mã lực (HP) hoặc kW.
- Tốc độ quay: Tốc độ quay của hộp giảm tốc cần phù hợp với tốc độ quay cần thiết của thiết bị. Tốc độ quay của hộp giảm tốc được tính bằng vòng/phút (rpm).
- Tải trọng: Tải trọng của hộp giảm tốc cần phù hợp với tải trọng cần truyền động. Tải trọng của hộp giảm tốc được tính bằng Newton (N) hoặc kgf.
- Mô-men xoắn: Mô-men xoắn của hộp giảm tốc cần phù hợp với mô-men xoắn cần truyền động. Mô-men xoắn của hộp giảm tốc được tính bằng Newton-mét (Nm).
- Tỷ số truyền: Tỷ số truyền của hộp giảm tốc là tỷ lệ giữa tốc độ quay của trục vào và tốc độ quay của trục ra. Tỷ số truyền càng lớn thì tốc độ quay của trục ra càng chậm và mô-men xoắn càng lớn.
- Kiểu lắp đặt: Hộp giảm tốc Transmech có nhiều kiểu lắp đặt khác nhau, bao gồm: lắp chân đế, lắp mặt bích, lắp trục, lắp mặt bích mặt bích,... Bạn cần chọn kiểu lắp đặt phù hợp với thiết bị của mình.
- Chất liệu: Hộp giảm tốc Transmech được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm: gang, thép, nhôm,... Bạn cần chọn chất liệu phù hợp với môi trường làm việc của thiết bị.
10) Giá hộp số giảm tốc Transmech
Giá cả Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP biến động mỗi tháng theo giá thị trường đồng, thép, tỉ giá USD, nên giá sau chỉ là tham khảo trung bình, xin gọi chúng tôi 0901460163 để được cập nhật giá mới nhất:
- Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 0.4kw 0.5Hp: 1.260.000 - 2.810.000 VND
- Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 0.75kw 1Hp: 1.510.000 - 3.010.000 VND
- Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 1.5kw 2Hp: 1.810.000 - 5.510.000 VND
- Giá Hộp giảm tốc Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 2.2kw 3Hp: 3.210.000 - 11.510.000 VND
- Giá Hộp số Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 4kw 5Hp 4 pole: 5.510.000 - 13.010.000 VND
- Giá Hộp số Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 5.5kw 7.5Hp 4 pole: 9.100.000 - 12.100.000 VND
- Giá Hộp số Transmech trục vít WP phù hợp lắp motor 7.5kw 10Hp 4 pole: 10.100.000 - 17.100.000 VND
11) So sánh Hộp Giảm Tốc Transmech với các Thương Hiệu Khác
Trong thế giới công nghiệp hiện đại, hộp giảm tốc đóng vai trò quan trọng trong việc truyền động lực và điều khiển tốc độ cho các máy móc và thiết bị. Với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường, việc lựa chọn một hộp giảm tốc chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu sử dụng là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đánh giá chi tiết về điểm khác biệt giữa hộp giảm tốc Transmech và các sản phẩm tương tự từ các thương hiệu khác.
Chất lượng và Hiệu suất
Hộp giảm tốc Transmech được sản xuất bằng các vật liệu cao cấp và quy trình sản xuất tiên tiến, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội. Các chi tiết bên trong được gia công chính xác, giúp giảm thiểu ma sát và tăng tuổi thọ sử dụng. Ngoài ra, hộp giảm tốc Transmech có khả năng chịu tải trọng cao và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Ngược lại, một số thương hiệu khác có thể sử dụng vật liệu kém chất lượng hoặc quy trình sản xuất không đạt tiêu chuẩn, dẫn đến hiệu suất kém và tuổi thọ ngắn hơn. Điều này có thể gây ra chi phí bảo trì và thay thế cao hơn trong dài hạn.
Độ bền và Tin cậy
Hộp giảm tốc Transmech được thiết kế với mục tiêu tối đa hóa độ bền và tin cậy. Các kỹ sư của Transmech đã tính toán kỹ lưỡng về lực tác dụng, nhiệt độ hoạt động và các yếu tố môi trường khác để đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định trong thời gian dài. Ngoài ra, quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt giúp loại bỏ các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
Tuy nhiên, một số thương hiệu khác có thể không đầu tư đủ vào nghiên cứu và phát triển, dẫn đến thiết kế kém hiệu quả hoặc sử dụng vật liệu không phù hợp. Điều này có thể làm giảm tuổi thọ và độ tin cậy của hộp giảm tốc, gây ra các vấn đề như hỏng hóc, rò rỉ dầu hoặc thậm chí là hư hỏng hoàn toàn.
Giá cả và Chi phí Vận hành
Mặc dù hộp giảm tốc Transmech có giá cao hơn so với một số thương hiệu khác, nhưng chi phí vận hành và bảo trì trong dài hạn thường thấp hơn. Sự đầu tư ban đầu cao hơn đảm bảo chất lượng và hiệu suất tốt hơn, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai.
Ngược lại, các sản phẩm giá rẻ hơn có thể có chi phí vận hành cao hơn do hiệu suất kém, tuổi thọ ngắn và nhu cầu bảo trì thường xuyên hơn. Điều này có thể dẫn đến chi phí tổng thể cao hơn trong dài hạn.
Bảng so sánh tính năng kỹ thuật
Để giúp người dùng dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định mua hàng, dưới đây là bảng so sánh tính năng kỹ thuật giữa hộp giảm tốc Transmech và các đối thủ cạnh tranh trên thị trường:
Tính năng | Transmech | Thương hiệu A | Thương hiệu B |
---|---|---|---|
Vật liệu | Thép cứng cao cấp | Thép carbon thông thường | Hợp kim nhôm |
Độ chính xác gia công | ±0.01mm | ±0.05mm | ±0.03mm |
Tỷ lệ giảm tốc | 3:1 - 100:1 | 5:1 - 80:1 | 4:1 - 90:1 |
Hiệu suất truyền động | 98% | 95% | 96% |
Khả năng chịu tải | Cao | Trung bình | Trung bình |
Tuổi thọ dự kiến | 20 năm | 10 năm | 15 năm |
Giá bán | Cao | Trung bình | Thấp |
Bảng so sánh này cho thấy rõ ràng sự vượt trội của hộp giảm tốc Transmech về chất lượng vật liệu, độ chính xác gia công, hiệu suất truyền động, khả năng chịu tải và tuổi thọ dự kiến. Mặc dù giá bán cao hơn, nhưng sự đầu tư ban đầu này sẽ mang lại lợi ích lâu dài về chi phí vận hành và bảo trì thấp hơn.
Hộp giảm tốc Transmech là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, hiệu suất và độ bền cao. Mặc dù có giá cao hơn, nhưng sự đầu tư này sẽ mang lại lợi ích lâu dài về chi phí vận hành thấp hơn và tuổi thọ sử dụng lâu hơn. Với sự cam kết về chất lượng và sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, Transmech là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hoạt động sản xuất và giảm thiểu chi phí trong dài hạn.
12) Hướng Dẫn Lắp Đặt và Vận Hành Hộp Giảm Tốc Transmech
Để đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của hộp giảm tốc Transmech, việc lắp đặt và vận hành đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong phần hướng dẫn này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các bước chi tiết cùng với hình ảnh minh họa để giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, ngay cả với người dùng mới. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ chia sẻ những lời khuyên hữu ích về việc vận hành an toàn và hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động của hộp giảm tốc Transmech.
a) Hướng Dẫn Lắp Đặt
Bước 1: Chuẩn bị
Trước khi bắt đầu lắp đặt, hãy đảm bảo rằng bạn có tất cả các công cụ và phụ kiện cần thiết. Bao gồm:
- Bộ cờ lê hoặc khóa vặn
- Dụng cụ nâng và di chuyển (nếu cần)
- Dầu bôi trơn phù hợp
- Hướng dẫn lắp đặt và sổ tay hướng dẫn sử dụng
Chuẩn bị công cụ và phụ kiện
Bước 2: Kiểm tra và Lắp đặt
Kiểm tra kỹ hộp giảm tốc và các bộ phận để đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Sau đó, đặt hộp giảm tốc vào vị trí đã được chuẩn bị, đảm bảo căn chỉnh đúng cách với trục động cơ và trục ra.
Lắp đặt hộp giảm tốc
Bước 3: Siết chặt và Bôi trơn
Sử dụng các công cụ thích hợp để siết chặt tất cả các bu lông và đai ốc theo đúng mô-men xoắn quy định. Sau đó, bôi trơn các bộ phận chuyển động bằng dầu bôi trơn phù hợp để đảm bảo hoạt động trơn tru.
Siết chặt và bôi trơn
b) Hướng Dẫn Vận Hành
Vận hành An toàn
Luôn tuân thủ các quy định an toàn khi vận hành hộp giảm tốc. Đeo trang bị bảo hộ lao động như găng tay, kính bảo hộ và giày an toàn. Tránh mặc quần áo rộng hoặc đeo đồ trang sức có thể bị vướng vào các bộ phận chuyển động.
Kiểm tra Định kỳ
Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo hộp giảm tốc hoạt động ổn định. Kiểm tra mức dầu bôi trơn, độ rơ của các bộ phận chuyển động và các dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng. Thay thế các bộ phận hư hỏng ngay lập tức.
Bảo trì và Vệ sinh
Tuân thủ đúng lịch bảo trì khuyến nghị từ nhà sản xuất. Thay dầu bôi trơn định kỳ và vệ sinh hộp giảm tốc để loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất có thể gây hư hỏng.
Tối ưu hóa Hoạt động
Để tối ưu hóa hoạt động của hộp giảm tốc Transmech, hãy đảm bảo rằng tải trọng và tốc độ vận hành nằm trong giới hạn cho phép. Tránh quá tải hoặc vận hành quá tốc độ quy định, điều này có thể dẫn đến hư hỏng sớm.
Bằng cách tuân thủ đúng các hướng dẫn lắp đặt và vận hành, bạn sẽ đảm bảo hộp giảm tốc Transmech hoạt động an toàn, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề nào, hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của Transmech để được hỗ trợ kịp thời.
13) Bảo Dưỡng và Giải Quyết Sự Cố Hộp Giảm Tốc Transmech
Để đảm bảo hộp giảm tốc Transmech hoạt động hiệu quả và có độ bền cao trong suốt vòng đời sử dụng, việc bảo dưỡng định kỳ là vô cùng quan trọng. Trong phần hướng dẫn này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang bảo dưỡng chi tiết cũng như danh sách kiểm tra sự cố và hướng dẫn khắc phục, giúp bạn tự mình giải quyết các vấn đề phổ biến mà không cần sự trợ giúp của kỹ thuật viên.
a) Cẩm Nang Bảo Dưỡng Định Kỳ
Để đảm bảo hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của hộp giảm tốc Transmech, việc bảo dưỡng định kỳ là điều cần thiết. Dưới đây là một số hướng dẫn bảo dưỡng quan trọng:
Kiểm tra và Thay Dầu Bôi trơn
Dầu bôi trơn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát và làm mát các bộ phận chuyển động bên trong hộp giảm tốc. Hãy kiểm tra mức dầu thường xuyên và thay dầu theo đúng chu kỳ khuyến nghị từ nhà sản xuất. Sử dụng loại dầu bôi trơn phù hợp với hộp giảm tốc của bạn.
Kiểm tra và Vệ sinh
Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hao mòn, rò rỉ hoặc hư hỏng nào. Vệ sinh hộp giảm tốc để loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và các mảnh vụn có thể gây hư hỏng.
Kiểm tra Độ Rơ và Tiếng Ồn
Kiểm tra độ rơ của các bộ phận chuyển động và nghe tiếng ồn bất thường. Độ rơ quá lớn hoặc tiếng ồn lạ có thể là dấu hiệu của hư hỏng hoặc mài mòn.
Tuân thủ Lịch Bảo Dưỡng
Tuân thủ đúng lịch bảo dưỡng khuyến nghị từ nhà sản xuất. Thay thế các bộ phận hao mòn hoặc hư hỏng theo đúng chu kỳ để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
b) Danh Sách Kiểm Tra Sự Cố và Hướng Dẫn Khắc Phục
Mặc dù hộp giảm tốc Transmech được thiết kế với độ bền cao, nhưng vẫn có thể xảy ra một số sự cố trong quá trình sử dụng. Dưới đây là danh sách kiểm tra sự cố và hướng dẫn khắc phục giúp bạn tự mình giải quyết các vấn đề phổ biến:
Tiếng Ồn Bất Thường
- Kiểm tra mức dầu bôi trơn và thay dầu nếu cần thiết.
- Kiểm tra độ rơ của các bộ phận chuyển động và siết chặt lại nếu cần.
- Kiểm tra xem có bất kỳ bộ phận nào bị hư hỏng hoặc mài mòn không và thay thế nếu cần.
Rò Rỉ Dầu
- Kiểm tra các đường ren, đai ốc và gioăng để đảm bảo không có chỗ nào bị lỏng hoặc hư hỏng.
- Siết chặt lại các bộ phận bị lỏng và thay thế các bộ phận hư hỏng.
- Kiểm tra xem có bất kỳ vết nứt hoặc hư hỏng nào trên thân hộp giảm tốc không và liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật nếu cần.
Quá Nóng
- Kiểm tra mức dầu bôi trơn và thay dầu nếu cần thiết.
- Đảm bảo rằng hộp giảm tốc không bị quá tải hoặc vận hành quá tốc độ quy định.
- Kiểm tra hệ thống làm mát (nếu có) và đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách.
Trục Bị Kẹt hoặc Không Quay
- Kiểm tra xem có bất kỳ vật lạ nào bị kẹt trong hộp giảm tốc không và loại bỏ chúng.
- Kiểm tra độ rơ của các bộ phận chuyển động và siết chặt lại nếu cần.
- Kiểm tra xem có bất kỳ bộ phận nào bị hư hỏng hoặc mài mòn không và thay thế nếu cần.
Nếu sau khi thực hiện các bước khắc phục trên mà vấn đề vẫn không được giải quyết, hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của Transmech để được hỗ trợ thêm.
Bằng cách tuân thủ đúng cẩm nang bảo dưỡng định kỳ và sử dụng danh sách kiểm tra sự cố này, bạn sẽ đảm bảo hộp giảm tốc Transmech hoạt động hiệu quả và có độ bền cao trong suốt vòng đời sử dụng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào.
14) Tương lai và Xu Hướng trong Công Nghệ Hộp Giảm Tốc
Trong thế giới công nghiệp luôn thay đổi và phát triển không ngừng, các đổi mới công nghệ mới liên tục ra đời, tác động đến thiết kế và hiệu suất của các thiết bị như hộp giảm tốc. Trong phần này, chúng ta sẽ thảo luận về những xu hướng tương lai trong lĩnh vực này, cũng như cách Transmech áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) để tối ưu hóa hiệu suất và giám sát từ xa sản phẩm của mình.
a) Đổi mới Công nghệ và Xu hướng Tương lai
Công nghệ không ngừng tiến bộ, và điều này cũng ảnh hưởng đến ngành công nghiệp hộp giảm tốc. Một số xu hướng và đổi mới công nghệ mới nhất bao gồm:
Vật liệu Mới
Sự ra đời của các vật liệu mới như composite, gốm kỹ thuật cao và hợp kim đặc biệt đã mở ra cánh cửa cho việc thiết kế hộp giảm tốc nhẹ hơn, bền hơn và hiệu quả hơn. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn và chịu lực tốt hơn so với thép truyền thống.
Thiết kế Tối ưu
Với sự trợ giúp của phần mềm mô phỏng và tính toán cao cấp, các kỹ sư có thể tối ưu hóa thiết kế hộp giảm tốc để giảm thiểu ma sát, tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Điều này đạt được thông qua việc phân tích các yếu tố như lực tác dụng, nhiệt độ và chuyển động của các bộ phận chuyển động.
Sản xuất Thông minh
Công nghệ sản xuất thông minh như in 3D, gia công số và tự động hóa đang thay đổi cách các hộp giảm tốc được sản xuất. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí, tăng độ chính xác và linh hoạt trong sản xuất, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm.
b) Transmech và Công nghệ Mới
Tại Transmech, chúng tôi luôn nỗ lực để đi đầu trong việc áp dụng các công nghệ mới nhằm tối ưu hóa hiệu suất và khả năng giám sát sản phẩm của mình.
Trí tuệ Nhân tạo (AI)
Transmech đang nghiên cứu và áp dụng trí tuệ nhân tạo vào quá trình thiết kế và sản xuất hộp giảm tốc. AI có thể phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng mẫu và tối ưu hóa các quy trình, giúp tạo ra các sản phẩm hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
Internet vạn vật (IoT)
Bằng cách tích hợp công nghệ IoT vào sản phẩm của mình, Transmech có thể giám sát hoạt động của hộp giảm tốc từ xa và thu thập dữ liệu về hiệu suất, nhiệt độ, rung động và các thông số khác. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và tối ưu hóa hoạt động của hộp giảm tốc, đồng thời cung cấp dữ liệu hữu ích cho việc cải tiến sản phẩm trong tương lai.
Bảo trì Dự đoán
Kết hợp với IoT và AI, Transmech đang phát triển hệ thống bảo trì dự đoán cho hộp giảm tốc của mình. Hệ thống này sẽ phân tích dữ liệu hoạt động và dự đoán khi nào các bộ phận cần được bảo trì hoặc thay thế, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
Với việc áp dụng các công nghệ mới như AI, IoT và bảo trì dự đoán, Transmech đang đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp hộp giảm tốc thông minh, hiệu quả và dễ giám sát. Chúng tôi tin rằng những đổi mới này sẽ mang lại lợi ích to lớn cho khách hàng của chúng tôi trong tương lai.
15) Các câu hỏi thường gặp
Tỷ số truyền của hộp giảm tốc Transmech có thể điều chỉnh phù hợp với nhu cầu sử dụng, thông qua việc lựa chọn mô hình và cấu hình sản phẩm cụ thể.
Đối với hầu hết các ứng dụng, việc lắp đặt hộp giảm tốc Transmech không đòi hỏi phụ kiện đặc biệt, nhưng việc sử dụng bulong an toàn và gioăng cách nhiệt có thể cần thiết tùy thuộc vào ứng dụng.
Hộp giảm tốc Transmech có khả năng giảm tốc độ và tạo ra mô-men xoắn lớn ngay cả ở tần suất quay thấp, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và ổn định.
Phần lớn các bộ phận trong hộp giảm tốc Transmech có thể được nâng cấp hoặc thay thế để tối ưu hóa hiệu suất hoặc khắc phục hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
Kích thước hộp giảm tốc cần được xác định dựa trên công suất động cơ, mô-men xoắn và các thông số kỹ thuật ứng dụng để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn.
Hộp giảm tốc Transmech phù hợp cho nhiều môi trường công nghiệp khác nhau nhưng cần lưu ý đến điều kiện làm việc cụ thể như nhiệt độ, độ ẩm và thể chất tác động.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cái nhìn tổng quan về 8 loại hộp giảm tốc Transmech hàng đầu được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp. Mong rằng thông qua những thông tin chia sẻ, bạn sẽ tìm thấy hộp giảm tốc Transmech phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của mình, đồng hành cùng bạn đạt được hiệu suất làm việc cao nhất và mang lại giá trị lâu dài cho hệ thống máy móc của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm bất kỳ sự hỗ trợ kỹ thuật nào.
Quý vị xem thêm các mẫu hộp giảm tốc và motor giảm tốc khác được dùng nhiều nhất tại đây: