0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Motor giảm tốc RX

2.609 reviews

Motor giảm tốc RX còn gọi là động cơ giảm tốc RX tỉ số truyền nhỏ, trong đó hộp số RX thường tải nhẹ tới tải trung bình và có ratio từ 2 tới 20. Hộp số RX được thiết kế chế tạo bởi hãng SEW của Đức, sau đây là thông tin chính về sản phẩm:

1) Motor giảm tốc RX là gì?

Động cơ giảm tốc RX là một thành phần cơ khí quan trọng trong nhiều hệ thống công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Được thiết kế để giảm tốc độ quay của động cơ và tăng momen xoắn đầu ra, nó đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và đáng tin cậy của các hệ thống máy móc.

2) Ứng dụng motor giảm tốc RX

Motor giảm tốc RX mặt bích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

  • Robot công nghiệp và tự động hóa: Trong ngành sản xuất và tự động hóa, robot công nghiệp là một phần quan trọng để cải thiện hiệu suất và giảm thiểu sai sót. Nó góp một phần không nhỏ giúp điều chỉnh tốc độ chuyển động của robot và tăng độ chính xác trong quá trình thực hiện công việc.
  • Máy móc công nghiệp: Là bộ phận chính trong các hệ thống máy móc công nghiệp, hỗ trợ giảm tốc độ quay của động cơ đến mức thích hợp cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm cán thép, máy in ấn, băng chuyền, và nhiều ứng dụng khác.
  • Bơm và quạt: Được sử dụng phổ biến trong hệ thống bơm và quạt để điều chỉnh lưu lượng và áp suất của chất lỏng hoặc khí, giúp tiết kiệm năng lượng và gia tăng tuổi thọ của các thiết bị.

3) Ưu điểm motor giảm tốc RX

Motor giảm tốc mặt bích RX vượt trội bởi những đặc tính sau:

  • Hiệu suất cao: Được thiết kế để đạt hiệu suất tối đa trong quá trình giảm tốc độ quay của động cơ. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Độ bền và đáng tin cậy: Chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo tính bền và đáng tin cậy trong môi trường làm việc khắc nghiệt và đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Đa dạng về kích thước và thiết kế: Có sẵn trong nhiều loại kích thước và thiết kế khác nhau, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy móc và ứng dụng đa dạng.
  • Tùy chỉnh và dễ lắp đặt: Được thiết kế để dễ dàng tùy chỉnh và lắp đặt vào các hệ thống sẵn có, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động.

4) Cấu tạo Motor giảm tốc RX

Động cơ giảm tốc RX gồm các bộ phận chính sau:

  • Động cơ: Là yếu tố trọng yếu của động cơ giảm tốc RX, động cơ là nguồn cung cấp năng lượng chính và momen xoắn ban đầu. Được chế tạo từ các vật liệu chịu lực và có thiết kế vững chắc, động cơ có khả năng chịu tải trọng cao và hoạt động liên tục trong thời gian dài.
  • Bộ giảm tốc: Bộ giảm tốc là thành phần quan trọng giúp điều chỉnh tốc độ quay của động cơ xuống một mức thích hợp. Bộ giảm tốc gồm nhiều bánh răng và trục được lắp ghép chính xác, thực hiện chức năng chuyển đổi từ tốc độ cao sang tốc độ thấp hơn, đồng thời gia tăng momen xoắn.
  • Hệ thống bôi trơn: Để đảm bảo hoạt động mượt mà và êm dịu, được trang bị hệ thống bôi trơn. Hệ thống này giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, gia tăng tuổi thọ và tăng cường độ bền của máy.
  • Vỏ bọc: Đây là lớp bảo vệ bên ngoài, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường và các yếu tố khác.

5) Phân loại motor giảm tốc RX

a) Motor giảm tốc RX 5.5kw 7.5HP

Loại 1: Motor giảm tốc RX 87 5.5kw 7.5hp

Thông số kỹ thuật:

  • Mã: RX 87
  • Tổng dài: 768mm
  • Tổng cao: 449mm
  • Đường kính trục ra: 40mm, rãnh cavet: 12
  • Đường kính trục vào: 38mm
  • Đường kính bích: 300mm

Motor giảm tốc RX 87 5.5kW 7.5HP

Loại 2: Motor giảm tốc RX 97 7.5hp 5.5kw

  • Công suất: 5.5kW 7.5HP
  • Tổng dài: 805mm
  • Tổng cao: 500mm
  • Đường kính trục ra: 50mm, rãnh cavet: 14
  • Đường kính trục vào: 38mm
  • Đường kính bích vào: 300mm

Motor giảm tốc RX 97 7.5hp 5.5kw

b) Motor giảm tốc RX 10HP 7.5kw

Loại 1: Motor giảm tốc RX 87 7.5kw 10hp

Thông số:

  • Mã hàng: RX 87
  • Tổng dài: 807mm
  • Tổng cao: 449mm
  • Đường kính trục ra: 40mm, rãnh cavet: 12
  • Đường kính trục vào: 38mm
  • Lỗ vít mặt bích: 13.5mm
  • Đường kính bích: 300mm

Motor giảm tốc RX 87 7.5kw 10hp

Loại 2: Motor giảm tốc RX 97 mặt bích 10hp 7.5kw

Thông số bản vẽ:

  • Mã: RX 97
  • Công suất: 7.5kW 10HP
  • Tổng dài: 854mm
  • Tổng cao: 500mm
  • Đường kính trục ra: 50mm, rãnh cavet: 14
  • Rộng chân đế: 328mm
  • Lỗ bắt vít chân đế: 22mm
  • Đường kính trục vào: 38mm
  • Đường kính bích: 300mm

Motor giảm tốc RX 97 mặt bích 10hp 7.5kw

c) Motor giảm tốc RX 87 11kw 15HP

  • Điện áp: 380V 3 pha
  • Tổng dài: 905mm
  • Tổng cao: 488mm
  • Đường kính trục ra: 40mm, rãnh cavet: 12
  • Rộng chân đế: 272mm
  • Dài chân đế: 206mm
  • Đường kính trục vào: 42mm
  • Lỗ vít mặt bích: 13.5mm
  • Đường kính bích: 350mm

Motor giảm tốc RX 87 11kw 15HP

c) Motor giảm tốc RX 87 mặt bích 15kw 20HP

  • Điện áp: 380V 3 pha
  • Mã: RX 87
  • Tổng dài: 950mm
  • Tổng cao: 488mm
  • Đường kính trục ra: 40mm, rãnh cavet: 12
  • Đường kính trục vào: 42mm
  • Lỗ vít mặt bích: 13.5mm
  • Lỗ vít chân đế: 17.5mm
  • Đường kính bích vào: 350mm

Motor giảm tốc RX 87 15kw 20HP

d) Motor giảm tốc RX 97 25HP 18.5kw

  • Điện áp: 380V 3 pha
  • Mã: RX 97
  • Tổng dài: 1038mm
  • Tổng cao: 554mm
  • Đường kính trục ra: 50mm, rãnh cavet: 14
  • Đường kính trục vào: 48mm
  • Lỗ vít chân đế: 22mm
  • Đường kính bích vào: 350mm

Motor giảm tốc RX 97 25HP 18.5kw

e) Động cơ giảm tốc RX 97 22kw 30HP

  • Điện áp: 380V 3 pha
  • Tổng dài motor giảm tốc: 1074mm
  • Tổng cao: 554mm
  • Đường kính trục ra: 50mm, rãnh cavet: 14
  • Đường kính trục vào: 48mm
  • Lỗ vít mặt bích: 13.5mm
  • Lỗ vít chân đế: 22mm
  • Đường kính bích vào: 350mm
  • Tổng dài động cơ: 735mm

Motor giảm tốc RX 97 22kw 30HP

6) Cách bảo dưỡng motor giảm tốc RX

  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo các bộ phận đều hoạt động bình thường. Kiểm tra các linh kiện như bánh răng, trục, vòng bi và hệ thống bôi trơn để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc và thay thế kịp thời.
  • Thay dầu bôi trơn: Động cơ và giảm tốc cần dầu bôi trơn để bôi trơn bề mặt và giảm ma sát. Kiểm tra mức dầu bôi trơn định kỳ và thay dầu theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hoạt động trơn tru và ổn định.
  • Vệ sinh bề mặt: Dọn sạch bề mặt thiết bị để loại bỏ bụi bẩn và các chất bẩn có thể gây cản trở hoạt động. Sử dụng các công cụ phù hợp và không làm hỏng các bộ phận nhạy cảm.